Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (51.6%)

32%

Ngân hàng (30%)

49%

Bất động sản (12.5%)

18%

Thực phẩm và đồ uống (10.3%)

37%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9%)

64%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

18%

Hóa chất (4.1%)

18%

Viễn thông (4%)

100%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

68%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

27%

Dịch vụ tài chính (3.1%)

10%

Công nghệ (2.9%)

7%

Dầu khí (2.5%)

0%

Bán lẻ (2.2%)

70%

Du lịch và giải trí (1.9%)

45%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

20%

Y tế (0.9%)

23%

Bảo hiểm (0.9%)

20%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

2%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

42%

Truyền thông (0.1%)

43%

VN30 (51.6%)

32%

Viễn thông (4%)

100%

Bán lẻ (2.2%)

70%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

68%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9%)

64%

Ngân hàng (30%)

49%

Du lịch và giải trí (1.9%)

45%

Truyền thông (0.1%)

43%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

42%

Thực phẩm và đồ uống (10.3%)

37%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

27%

Y tế (0.9%)

23%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

20%

Bảo hiểm (0.9%)

20%

Hóa chất (4.1%)

18%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

18%

Bất động sản (12.5%)

18%

Dịch vụ tài chính (3.1%)

10%

Công nghệ (2.9%)

7%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

2%

Dầu khí (2.5%)

0%
Công nghệ
82
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG SAM SGT
Ngân hàng
79
CP tiêu biểu:
HDB VCB LPB TCB VPB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
71
CP tiêu biểu:
Thực phẩm và đồ uống
62
CP tiêu biểu:
MCH QNS VNM BAF VHC
Dịch vụ tài chính
62
CP tiêu biểu:
SSI ORS MBS VND HCM
Tài nguyên cơ bản
58
CP tiêu biểu:
HPG HSG PAT SBG NKG
Bán lẻ
56
CP tiêu biểu:
MWG CLX DGW PET PSD
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
56
CP tiêu biểu:
VEA ACV HAH VTP PVT
Bất động sản
55
CP tiêu biểu:
VPI SSH VC3 SZC VHM
Viễn thông
50
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Hóa chất
49
CP tiêu biểu:
BMP DGC DCM DRI DPM
Bảo hiểm
48
CP tiêu biểu:
BVH ABI VNR BIC BMI
Du lịch và giải trí
42
CP tiêu biểu:
VJC YEG OCH HVN TSD
Y tế
39
CP tiêu biểu:
DBD TNH DHT DHG DP3
Xây dựng và vật liệu xây dựng
37
CP tiêu biểu:
VLB DHA CTR VCS NNC
Các dịch vụ hạ tầng
33
CP tiêu biểu:
GAS VSH BWE CHP GHC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
33
CP tiêu biểu:
PNJ TLG PPH TCM SHI
Ôtô và linh kiện ôtô
32
CP tiêu biểu:
CTF HAX DRC HTL CSM
Dầu khí
29
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVD PVS PPT
Truyền thông
23
CP tiêu biểu:
FOC ODE SED VNB INN
0
CP tiêu biểu: