Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (53.4%)

52%

Ngân hàng (30.4%)

56%

Bất động sản (15.6%)

20%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

63%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.6%)

38%

Các dịch vụ hạ tầng (6%)

65%

Tài nguyên cơ bản (4.1%)

79%

Viễn thông (3.5%)

100%

Hóa chất (3.5%)

43%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

24%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

44%

Công nghệ (2.7%)

97%

Dầu khí (2.2%)

99%

Du lịch và giải trí (2.1%)

60%

Bán lẻ (2%)

95%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

81%

Y tế (0.9%)

62%

Bảo hiểm (0.9%)

87%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

39%

Truyền thông (0.1%)

19%

VN30 (53.4%)

52%

Viễn thông (3.5%)

100%

Dầu khí (2.2%)

99%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Công nghệ (2.7%)

97%

Bán lẻ (2%)

95%

Bảo hiểm (0.9%)

87%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

81%

Tài nguyên cơ bản (4.1%)

79%

Các dịch vụ hạ tầng (6%)

65%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

63%

Y tế (0.9%)

62%

Du lịch và giải trí (2.1%)

60%

Ngân hàng (30.4%)

56%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

44%

Hóa chất (3.5%)

43%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

39%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.6%)

38%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

24%

Bất động sản (15.6%)

20%

Truyền thông (0.1%)

19%
Bất động sản
71
CP tiêu biểu:
DXG NLG HDG TCH VRE
Bán lẻ
62
CP tiêu biểu:
MWG PET DGW FRT CLX
Du lịch và giải trí
59
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG DAH VTD
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
56
CP tiêu biểu:
Dầu khí
50
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD BSR OIL
Bảo hiểm
45
CP tiêu biểu:
BMI BVH BIC MIG VNR
Ngân hàng
45
CP tiêu biểu:
SHB MBB ACB VPB TCB
Viễn thông
44
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Hóa chất
41
CP tiêu biểu:
BMP DCM LAS BFC DDV
Dịch vụ tài chính
39
CP tiêu biểu:
SHS VIX VND CTS SSI
Tài nguyên cơ bản
38
CP tiêu biểu:
HPG HSG VGS NKG DHC
Các dịch vụ hạ tầng
37
CP tiêu biểu:
GAS BWE REE POW GEG
Thực phẩm và đồ uống
34
CP tiêu biểu:
VNM QNS BAF SAB SBT
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
DPG NTP DHA DC4 VLB
Ôtô và linh kiện ôtô
29
CP tiêu biểu:
CTF HAX DRC CSM SRC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
29
CP tiêu biểu:
GEE VEA HHS HAH GEX
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
24
CP tiêu biểu:
PAC TLG MSH PNJ VGT
Truyền thông
23
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Y tế
20
CP tiêu biểu:
IMP DBD DCL JVC DVN
Công nghệ
20
CP tiêu biểu:
FPT ELC SGT CMG TTN