Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.1%)

94%

Ngân hàng (32.2%)

100%

Bất động sản (17.6%)

97%

Thực phẩm và đồ uống (8.4%)

63%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

68%

Các dịch vụ hạ tầng (5.5%)

78%

Dịch vụ tài chính (4.2%)

98%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

83%

Hóa chất (3.3%)

87%

Viễn thông (3.2%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

75%

Công nghệ (2.1%)

5%

Du lịch và giải trí (2%)

96%

Dầu khí (2%)

70%

Bán lẻ (1.9%)

97%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

80%

Y tế (0.8%)

70%

Bảo hiểm (0.8%)

24%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

48%

Truyền thông (0.1%)

63%

VN30 (56.1%)

94%

Viễn thông (3.2%)

100%

Ngân hàng (32.2%)

100%

Dịch vụ tài chính (4.2%)

98%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Bán lẻ (1.9%)

97%

Bất động sản (17.6%)

97%

Du lịch và giải trí (2%)

96%

Hóa chất (3.3%)

87%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

83%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

80%

Các dịch vụ hạ tầng (5.5%)

78%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

75%

Dầu khí (2%)

70%

Y tế (0.8%)

70%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

68%

Thực phẩm và đồ uống (8.4%)

63%

Truyền thông (0.1%)

63%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

48%

Bảo hiểm (0.8%)

24%

Công nghệ (2.1%)

5%
Dịch vụ tài chính
78
CP tiêu biểu:
SSI CTS VIX SHS VND
Bất động sản
75
CP tiêu biểu:
VHM VRE DXG HHS BCM
Du lịch và giải trí
68
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VTR OCH
Ngân hàng
59
CP tiêu biểu:
VIB HDB VCB OCB ACB
Tài nguyên cơ bản
53
CP tiêu biểu:
DHC HPG VGS HSG NKG
Bán lẻ
49
CP tiêu biểu:
FRT MWG DGW CLX PET
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
46
CP tiêu biểu:
Xây dựng và vật liệu xây dựng
40
CP tiêu biểu:
VCG NHA NTP DHA HTI
Dầu khí
40
CP tiêu biểu:
PVS PVD OIL PLX PVC
Hóa chất
35
CP tiêu biểu:
DGC PHR BMP DDV DCM
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
30
CP tiêu biểu:
GEE GEX VSC GMD VEA
Thực phẩm và đồ uống
29
CP tiêu biểu:
VNM SBT DBC PAN SAB
Viễn thông
29
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
27
CP tiêu biểu:
PNJ TCM LIX PAC MSH
Công nghệ
23
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG SAM SGT
Truyền thông
21
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Ôtô và linh kiện ôtô
21
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Các dịch vụ hạ tầng
21
CP tiêu biểu:
GAS POW REE VCP SJD
Bảo hiểm
13
CP tiêu biểu:
BIC MIG BMI BVH ABI
Y tế
8
CP tiêu biểu:
DBD IMP JVC DVN DVM