Thuật ngữ đầu tư chứng khoán là gì? Những điều gì cần được lưu ý

Ngày đăng: 09/01/2023 lượt xem

Thị trường chứng khoán ngày càng thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư vì tiềm năng lợi nhuận hấp dẫn. Tuy nhiên, để tham gia vào lĩnh vực đầy thách thức này, kiến thức là yếu tố quan trọng không thể thiếu. Nếu bạn mới bắt đầu học về đầu tư chứng khoán, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản và tìm hiểu từ các nguồn tin đáng tin cậy là điều cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin trong bài viết dưới đây!

Thị trường chứng khoán ngày càng hấp dẫn và thu hút nhiều nhà đầu tư tham gia

Thị trường chứng khoán ngày càng hấp dẫn và thu hút nhiều nhà đầu tư tham gia

Thuật ngữ đầu tư chứng khoán là gì?

Thuật ngữ đầu tư chứng khoán thường ám chỉ các thuật ngữ và biểu ngữ được sử dụng trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán. Đây là một loạt các thuật ngữ chuyên ngành được nhà đầu tư, chứng khoán, và các chuyên gia tài chính sử dụng để mô tả, đánh giá và hiểu về các khía cạnh khác nhau của thị trường tài chính.

Các thuật ngữ này có thể bao gồm mô tả về loại chứng khoán, phương pháp đầu tư, chỉ số thị trường, quy tắc giao dịch, hay các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ đầu tư chứng khoán giúp nhà đầu tư tương tác hiệu quả trong thị trường, đồng thời nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kiến thức và chiến lược đầu tư của họ.

Những thuật ngữ đầu tư chứng khoán thông dụng

thuật ngữ chứng khoánCần nắm rõ những thuật ngữ cơ bản khi đầu tư chứng khoán

Dưới đây là 30+ thuật ngữ cơ bản mà bạn cần nắm vững:

1. Các loại chứng khoán:

  • Cổ phiếu (Stock): Đại diện cho sự sở hữu một phần của một công ty. Cổ phiếu được phân ra thành Bluechip (cổ phiếu lớn), Midcap (cổ phiếu vừa), và Penny (cổ phiếu nhỏ), tùy thuộc vào kích thước và thanh khoản của công ty.
  • Trái phiếu (Bond): Đây là khoản vay mà bạn cho công ty hoặc chính phủ, và họ sẽ trả lãi cho bạn. Trái phiếu có thể là trái phiếu doanh nghiệp hoặc trái phiếu chính phủ.
  • Chứng khoán phái sinh (Derivative): Các hợp đồng tài chính dựa trên giá trị của tài sản gốc, chẳng hạn như tùy chọn và hợp đồng tương lai.
  • Chứng quyền có bảo đảm (Covered warrant – CW): Là một loại tùy chọn được đảm bảo bởi người bán.
  • Quỹ hoán đổi danh mục ETF (Exchange Traded Fund): Là quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn, chứa nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu hoặc hàng hóa.

2. Tính thanh khoản: Khả năng mua và bán tài sản một cách dễ dàng. Tính thanh khoản cao đồng nghĩa với việc bạn có thể dễ dàng mua và bán tài sản mà không ảnh hưởng đến giá.

3. IPO (Initial Public Offering): Đây là quá trình công ty lần đầu tiên phát hành cổ phiếu của họ ra thị trường để gọi vốn từ các nhà đầu tư.

4. Khối lượng giao dịch: Số lượng chứng khoán giao dịch trong một phiên.

5. Margin (chiến lược đòn bẩy): Là chiến lược vay tiền từ công ty chứng khoán để đầu tư. Nếu giá chứng khoán giảm đột ngột, bạn có thể bị gọi lại tiền vay hoặc phải bán chứng khoán.

6. Thị trường bò và gấu:

  • Thị trường bò: Là thị trường mà giá chứng khoán đang tăng, và dự đoán rằng giá cổ phiếu có thể tiếp tục tăng.
  • Thị trường gấu: Là thị trường mà giá chứng khoán đang giảm, và dự đoán rằng giá cổ phiếu có thể tiếp tục giảm.

7. Các chỉ số chứng khoán:

  • ROE (Return On Equity): Đo lường lợi nhuận trên vốn của công ty.
  • EPS (Earnings Per Share): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
  • P/B (Price-To-Book Ratio): Đo lường giá trị thị trường so với giá trị ghi sổ.
  • Chỉ số Alpha và Beta: Đo lường lợi nhuận và rủi ro của một cổ phiếu hoặc danh mục.

8. Trường phái đầu tư trong chứng khoán:

  • Đầu tư giá trị (Value Investing): Tìm mua cổ phiếu giá thấp hơn giá trị nội tại và chờ đợi thị trường nhận ra giá trị thực sự của chúng.
  • Đầu tư cơ bản (Fundamental Investing): Dựa vào thông tin cơ bản như báo cáo tài chính để đưa ra quyết định đầu tư.
  • Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing): Tập trung vào cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng nhanh.
  • Đầu tư kỹ thuật (Technical Analysis): Sử dụng biểu đồ và tín hiệu giao dịch để đưa ra quyết định đầu tư.

Nắm trường phái đầu tư chứng khoán để có sự lựa chọn đúng đắn

Nắm trường phái đầu tư chứng khoán để có sự lựa chọn đúng đắn

9. Dividend (Cổ tức): Là phần lợi nhuận được trả về cho cổ đông của một công ty.

10. Market Capitalization (Vốn hóa thị trường): Tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu của một công ty.

11. Leverage (Đòn bẩy tài chính): Sử dụng tiền vay để tăng cường lợi nhuận hoặc rủi ro.

12. Short Selling (Bán khống): Một chiến lược đầu tư khi người đầu tư bán một tài sản mà họ không sở hữu, với hi vọng giá sẽ giảm và sau đó mua lại ở mức giá thấp hơn.

13. Market Order (Lệnh thị trường): Một lệnh mua hoặc bán được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường hiện tại.

14. Limit Order (Lệnh giới hạn): Một lệnh mua hoặc bán chỉ được thực hiện khi giá đạt đến một mức giới hạn cụ thể.

15. Volatility (Biến động giá): Sự biến động của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian cụ thể.

16. Portfolio (Bộ sưu tập đầu tư): Tập hợp các tài sản đầu tư của một nhà đầu tư, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, và quỹ đầu tư khác.

17. Diversification (Đa dạng hóa): Chiến lược phân tán rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.

18. Circuit Breaker (Cơ chế ngắt mạch): Một cơ chế được kích hoạt khi thị trường giảm quá nhanh, dẫn đến việc tạm dừng giao dịch để tránh sự sụp đổ đột ngột.

19. Long Position và Short Position (Vị thế dài hạn và vị thế ngắn hạn): Long position là khi bạn mua tài sản với kỳ vọng giá sẽ tăng, còn short position là khi bạn bán tài sản với kỳ vọng giá sẽ giảm.

20. P/E Ratio (Price-to-Earnings Ratio): Một chỉ số đo lường mức độ đắt đỏ của một cổ phiếu, so sánh giá cổ phiếu hiện tại với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.

21. P/S Ratio (Price-to-Sales Ratio): Đo lường mức độ đắt đỏ bằng cách so sánh giá cổ phiếu với doanh số bán hàng.

22. Volatility Index (VIX): Một chỉ số đo lường mức độ biến động dự kiến của thị trường.

23. Yield (Lợi suất): Tỷ lệ lợi nhuận hoặc cổ tức mà bạn nhận được từ một khoản đầu tư.

24. Day Trading (Giao dịch trong ngày): Một chiến lược giao dịch mà bạn mua và bán cổ phiếu trong cùng một ngày.

25. Margin Call (Lệnh gọi ký quỹ): Một thông báo từ công ty chứng khoán yêu cầu bạn nạp thêm tiền hoặc bán tài sản để đảm bảo tài khoản margin.

26. Hedge Fund (Quỹ đầu cơ): Một loại quỹ đầu tư tập trung vào tạo ra lợi nhuận thông qua các chiến lược đầu cơ phức tạp.

27. Stop-Loss Order (Lệnh dừng lỗ): Một loại lệnh được đặt để giảm thiểu tổn thất bằng cách bán tài sản khi giá đạt đến một mức giá nhất định.

28. Futures (Hợp đồng tương lai): Một loại hợp đồng tài chính mà người mua và người bán đồng ý mua hoặc bán một tài sản với giá cố định tại một thời điểm trong tương lai.

29. Arbitrage (Giao dịch lướt sóng): Mua và bán cùng một tài sản hoặc các tài sản tương đương trên các thị trường khác nhau để tạo ra lợi nhuận từ sự khác biệt giá.

Những lưu ý quan trọng về thuật ngữ chứng khoán

Và sau khi biết thêm được các thuật ngữ đầu tư ở trên, Stockinsight cũng lưu ý cho bạn một điều rằng. Ngoài những kiến thức về thuật ngữ trên, khi bước vào thị trường chứng khoán, để giúp mọi người hiểu rõ hơn về từng thuật ngữ cũng như cách sử dụng chúng thế nào cho đúng, chúng ta cần phải có những trải nghiệm và hành động.

Bằng việc dấn thân vào thị trường, đầu tư thực tế và trau dồi thêm những kiến thức sâu xa hơn chứ không chỉ đơn giản là đọc sơ qua các thuật ngữ là bạn có thể đầu tư một cách thành công được. Hãy tìm hiểu kỹ càng và chuyên sâu hơn về các thuật ngữ trên để biết rõ và đủ về đầu tư. Từ đó sẽ tạo cho bạn một sự tự tin nhất định khi tham gia vào thị trường.

Và có một câu nói của Burton Malkiel – một huyền thoại đầu tư đã từng nói rằng:

“Đầu tư không phải là trò chơi ngắn hạn; nó là một cuộc hành trình dài hơi.” – Burton Malkiel

Học đầu tư chứng khoán từ những nguồn kiến thức nào?

Muốn học đầu tư chứng khoán hiệu quả, bạn có thể tìm kiếm kiến thức từ các nguồn sau:

  1. Sách: Tìm đọc các tác phẩm uy tín về chứng khoán như “Lạc quan tếu”, “Trên đỉnh phố Wall”, “Giàu từ chứng khoán” để hiểu rõ hơn về thị trường và kinh nghiệm của những nhà đầu tư hàng đầu.
  2. Khóa học trực tuyến: Tham gia các khóa học chứng khoán trực tuyến từ các tổ chức uy tín như HSC để nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao kỹ năng đầu tư. Chẳng hạn với HSC, chỉ cần mở tài khoản tại đây, HSC sẽ cung cấp cho bạn một khóa học chứng khoán online – nền tảng kiến thức độc quyền tại Việt Nam. Khoá học tổng hợp nhiều bài giảng phong phú, hữu ích. Điều đặc biệt là khoá học hoàn toàn miễn phí bạn nhé!

    mở tài khoản chứng khoán

     

  3. Tham gia sự kiện và hội thảo: Tham gia các sự kiện, hội thảo với sự tham gia của các chuyên gia hàng đầu để học hỏi kinh nghiệm và chiến lược đầu tư từ những chuyên gia có dày dặn kinh nghiệm.
  4. Học hỏi từ trải nghiệm: Rút ra bài học từ những thành công và thất bại của bản thân và những nhà đầu tư khác để cải thiện chiến lược đầu tư của bạn.

Những phân tích về thị trường từ chuyên gia chứng khoán của HSC

Trên đây Stockinsight vừa mang đến bạn những thuật ngữ cơ bản để bạn nắm vững kiến thức trong hành trình đầu tư sắp tới, và cũng đã cung cấp các nguồn học đầu tư chứng khoán cho bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn. Hy vọng, với bài viết này đã phần nào giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích để quá trình đầu tư chứng khoán được diễn ra suôn sẻ, gặt hái được nhiều thành quả như mong đợi.

Bài viết cùng chuyên mục

lưu ký chứng khoán

Lưu ký chứng khoán là gì? Mục đích và quy định khi lưu ký

Lưu ký chứng khoán là gì? Lưu ký chứng khoán là một quy trình quan trọng trong lĩnh vực chứng khoán, được thực hiện để tiếp nhận, an toàn bảo...

đường trung bình động MA là gì

Đường trung bình động MA là gì? Cách sử dụng đường MA hiệu quả

Đường trung bình động MA (Moving Average) là một trong những công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trên thị trường tài chính....

IPO là gì

IPO là gì? Tổng quan từ A-Z về IPO tại Việt Nam

IPO (Initial Public Offering) là quá trình mà một công ty tư nhân chuyển đổi thành công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán. IPO là một cách để...