Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (50.9%)

8%

Ngân hàng (29.5%)

3%

Bất động sản (12.8%)

40%

Thực phẩm và đồ uống (10.4%)

35%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.2%)

66%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

18%

Viễn thông (4.5%)

85%

Hóa chất (4%)

9%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

7%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

26%

Dịch vụ tài chính (3%)

1%

Công nghệ (2.9%)

6%

Dầu khí (2.4%)

1%

Du lịch và giải trí (2.1%)

48%

Bán lẻ (2%)

3%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

18%

Y tế (0.9%)

28%

Bảo hiểm (0.9%)

78%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

14%

Truyền thông (0.1%)

28%

VN30 (50.9%)

8%

Viễn thông (4.5%)

85%

Bảo hiểm (0.9%)

78%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.2%)

66%

Du lịch và giải trí (2.1%)

48%

Bất động sản (12.8%)

40%

Thực phẩm và đồ uống (10.4%)

35%

Y tế (0.9%)

28%

Truyền thông (0.1%)

28%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.4%)

26%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

18%

Các dịch vụ hạ tầng (6.3%)

18%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

14%

Hóa chất (4%)

9%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

7%

Công nghệ (2.9%)

6%

Bán lẻ (2%)

3%

Ngân hàng (29.5%)

3%

Dầu khí (2.4%)

1%

Dịch vụ tài chính (3%)

1%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

0%
Viễn thông
94
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
76
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC SAM TTN
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
68
CP tiêu biểu:
ACV GMD HAH VEA VTP
Du lịch và giải trí
67
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN OCH VTR
Bảo hiểm
60
CP tiêu biểu:
BIC BVH ABI BMI VNR
Ngân hàng
59
CP tiêu biểu:
VCB ACB VIB LPB SSB
Bất động sản
55
CP tiêu biểu:
VPI VRE SSH IJC VC3
Thực phẩm và đồ uống
51
CP tiêu biểu:
QNS MCH SAB VNM VHC
Tài nguyên cơ bản
49
CP tiêu biểu:
PAT DHC HPG SBG KSB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
49
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
40
CP tiêu biểu:
PNJ TLG MSH TCM HTG
Xây dựng và vật liệu xây dựng
39
CP tiêu biểu:
LHC DHA VCS VLB HUB
Hóa chất
38
CP tiêu biểu:
DCM DGC BMP DPM DRI
Dịch vụ tài chính
37
CP tiêu biểu:
VFS PVI FTS ORS TVC
Y tế
35
CP tiêu biểu:
DBD DCL DHG DP3 DHT
Các dịch vụ hạ tầng
28
CP tiêu biểu:
GAS CHP REE QTP SJD
Ôtô và linh kiện ôtô
23
CP tiêu biểu:
HTL DRC CSM HAX CTF
Bán lẻ
22
CP tiêu biểu:
CLX FRT DGW PSD MWG
Truyền thông
22
CP tiêu biểu:
ODE VNB FOC HTP INN
Dầu khí
9
CP tiêu biểu:
PPT PLX BSR OIL PVS
0
CP tiêu biểu: