Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (53.3%)

87%

Ngân hàng (31%)

78%

Bất động sản (14.7%)

94%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

91%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

93%

Các dịch vụ hạ tầng (5.9%)

85%

Tài nguyên cơ bản (4.1%)

77%

Viễn thông (3.7%)

100%

Hóa chất (3.5%)

90%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

71%

Công nghệ (2.8%)

99%

Du lịch và giải trí (2.1%)

94%

Bán lẻ (2%)

98%

Dầu khí (1.9%)

99%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

79%

Y tế (0.9%)

65%

Bảo hiểm (0.9%)

87%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

100%

Dịch vụ tài chính (0.3%)

34%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

80%

Truyền thông (0.1%)

60%

VN30 (53.3%)

87%

Viễn thông (3.7%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

100%

Dầu khí (1.9%)

99%

Công nghệ (2.8%)

99%

Bán lẻ (2%)

98%

Du lịch và giải trí (2.1%)

94%

Bất động sản (14.7%)

94%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.9%)

93%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

91%

Hóa chất (3.5%)

90%

Bảo hiểm (0.9%)

87%

Các dịch vụ hạ tầng (5.9%)

85%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

80%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

79%

Ngân hàng (31%)

78%

Tài nguyên cơ bản (4.1%)

77%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.3%)

71%

Y tế (0.9%)

65%

Truyền thông (0.1%)

60%

Dịch vụ tài chính (0.3%)

34%
Bán lẻ
69
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Du lịch và giải trí
67
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VTD OCH
Bất động sản
66
CP tiêu biểu:
VRE VHM TCH VC3 TDC
Ngân hàng
59
CP tiêu biểu:
STB MBB SHB NAB SSB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
56
CP tiêu biểu:
VCI
73
CP tiêu biểu:
SHS VND VIX MBS
Tài nguyên cơ bản
43
CP tiêu biểu:
HPG MSR DHC NKG SBG
Viễn thông
42
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Thực phẩm và đồ uống
40
CP tiêu biểu:
VNM BAF QNS SAB HAG
Bảo hiểm
35
CP tiêu biểu:
BMI MIG BVH BIC ABI
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
35
CP tiêu biểu:
VEA TOS HAH GEE VSC
Các dịch vụ hạ tầng
33
CP tiêu biểu:
QTP REE GAS BWE SJD
Hóa chất
33
CP tiêu biểu:
DDV BMP DCM DGC DPM
Xây dựng và vật liệu xây dựng
31
CP tiêu biểu:
NTP VCG DPG HHV DC4
Công nghệ
29
CP tiêu biểu:
FPT ELC SGT CMG SAM
Ôtô và linh kiện ôtô
29
CP tiêu biểu:
CTF HAX CSM DRC SRC
Truyền thông
28
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID SED
Dầu khí
27
CP tiêu biểu:
PPT PVS PLX PVD BSR
Dịch vụ tài chính
25
CP tiêu biểu:
IPA PVI TVC HVA BCG
Y tế
19
CP tiêu biểu:
DBD IMP TNH DCL JVC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
17
CP tiêu biểu:
SHI TLG PNJ TCM MSH