Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (53.2%)

13%

Ngân hàng (31.1%)

13%

Bất động sản (13.2%)

12%

Thực phẩm và đồ uống (9.5%)

20%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.4%)

14%

Các dịch vụ hạ tầng (6.2%)

13%

Tài nguyên cơ bản (4.2%)

6%

Hóa chất (3.8%)

5%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.8%)

8%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

2%

Viễn thông (3.6%)

100%

Công nghệ (2.7%)

96%

Dầu khí (2.3%)

2%

Bán lẻ (2%)

81%

Du lịch và giải trí (1.8%)

93%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.3%)

15%

Bảo hiểm (1%)

5%

Y tế (0.9%)

28%

Truyền thông (0.9%)

66%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

58%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.3%)

34%

VN30 (53.2%)

13%

Viễn thông (3.6%)

100%

Công nghệ (2.7%)

96%

Du lịch và giải trí (1.8%)

93%

Bán lẻ (2%)

81%

Truyền thông (0.9%)

66%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

58%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.3%)

34%

Y tế (0.9%)

28%

Thực phẩm và đồ uống (9.5%)

20%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.3%)

15%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.4%)

14%

Các dịch vụ hạ tầng (6.2%)

13%

Ngân hàng (31.1%)

13%

Bất động sản (13.2%)

12%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.8%)

8%

Tài nguyên cơ bản (4.2%)

6%

Hóa chất (3.8%)

5%

Bảo hiểm (1%)

5%

Dầu khí (2.3%)

2%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

2%
Viễn thông
96
CP tiêu biểu:
FOX VGI TTN PIA MFS
Công nghệ
84
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC SAM ICT
Bán lẻ
78
CP tiêu biểu:
DHT AST MWG DGW FRT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
70
CP tiêu biểu:
Du lịch và giải trí
69
CP tiêu biểu:
SCS DSN VJC VNS VTR
Hóa chất
69
CP tiêu biểu:
DGC PHR DDV VFG CSV
Truyền thông
62
CP tiêu biểu:
VEF SED EID ODE YEG
Ngân hàng
59
CP tiêu biểu:
TCB ACB VCB LPB VIB
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
57
CP tiêu biểu:
PNJ RAL PPH TLG MSH
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
56
CP tiêu biểu:
GMD ACV VEA REE DVP
Dầu khí
53
CP tiêu biểu:
PVS BSR PLX PVD TOS
Dịch vụ tài chính
52
CP tiêu biểu:
TVC VFS SSI MBS DSC
Ôtô và linh kiện ôtô
47
CP tiêu biểu:
DRC HAX HHS CTF CSM
Thực phẩm và đồ uống
43
CP tiêu biểu:
QNS VNM MCH SLS VHC
Bất động sản
42
CP tiêu biểu:
NTL SSH VPI VHM KDH
Bảo hiểm
41
CP tiêu biểu:
BIC BMI VNR PVI BVH
Y tế
41
CP tiêu biểu:
DHG DBD TNH IMP DTG
Tài nguyên cơ bản
41
CP tiêu biểu:
CAP PTB HPG TDN TMB
Các dịch vụ hạ tầng
33
CP tiêu biểu:
QTP GAS BWE CHP GHC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
28
CP tiêu biểu:
CTR BMP SCL VCS THG
0
CP tiêu biểu: