Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (50.5%)

19%

Ngân hàng (28.8%)

20%

Bất động sản (12.6%)

36%

Thực phẩm và đồ uống (10.1%)

5%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.2%)

8%

Các dịch vụ hạ tầng (6.8%)

25%

Hóa chất (4.1%)

4%

Viễn thông (3.9%)

0%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

5%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

18%

Dịch vụ tài chính (3.4%)

0%

Dầu khí (2.8%)

41%

Công nghệ (2.7%)

0%

Bán lẻ (2.1%)

2%

Du lịch và giải trí (2%)

46%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

15%

Y tế (1%)

47%

Bảo hiểm (0.9%)

14%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

22%

Truyền thông (0.1%)

24%

VN30 (50.5%)

19%

Y tế (1%)

47%

Du lịch và giải trí (2%)

46%

Dầu khí (2.8%)

41%

Bất động sản (12.6%)

36%

Các dịch vụ hạ tầng (6.8%)

25%

Truyền thông (0.1%)

24%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

22%

Ngân hàng (28.8%)

20%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.5%)

18%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.5%)

15%

Bảo hiểm (0.9%)

14%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.2%)

8%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

5%

Thực phẩm và đồ uống (10.1%)

5%

Hóa chất (4.1%)

4%

Bán lẻ (2.1%)

2%

Viễn thông (3.9%)

0%

Dịch vụ tài chính (3.4%)

0%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

0%

Công nghệ (2.7%)

0%
Công nghệ
77
CP tiêu biểu:
FPT CMG TTN ELC MFS
Viễn thông
72
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Bán lẻ
72
CP tiêu biểu:
FRT MWG DGW CLX AST
Dầu khí
70
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVS OIL PPT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
62
CP tiêu biểu:
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
59
CP tiêu biểu:
HAH GMD ACV SGN PVP
Bảo hiểm
55
CP tiêu biểu:
ABI VNR BIC BVH PRE
Hóa chất
55
CP tiêu biểu:
BFC CSV DCM AAA VFG
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
52
CP tiêu biểu:
PNJ TCM RAL TNG LIX
Ngân hàng
52
CP tiêu biểu:
HDB LPB ACB MSB VPB
Y tế
51
CP tiêu biểu:
IMP DHT DHG DVN TNH
Ôtô và linh kiện ôtô
47
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM HTL
Thực phẩm và đồ uống
47
CP tiêu biểu:
MCH VNM SLS QNS SAB
Tài nguyên cơ bản
43
CP tiêu biểu:
CST HPG TMB HSG DHC
Du lịch và giải trí
41
CP tiêu biểu:
VJC YEG DSN OCH HVN
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
GAS REE BWE CHP SBA
Bất động sản
36
CP tiêu biểu:
VHM BCM NTL SSH IDC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
35
CP tiêu biểu:
NTP VLB DTD CNT LBM
Dịch vụ tài chính
28
CP tiêu biểu:
TVC HCM VDS VND SHS
Truyền thông
8
CP tiêu biểu:
ODE FOC VNB HTP INN
0
CP tiêu biểu: