Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (51%)

25%

Ngân hàng (27.7%)

22%

Bất động sản (14.9%)

68%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.7%)

34%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

9%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

28%

Tài nguyên cơ bản (4.4%)

6%

Hóa chất (4%)

13%

Viễn thông (3.9%)

0%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.6%)

29%

Dịch vụ tài chính (3.3%)

42%

Công nghệ (2.6%)

2%

Dầu khí (2.4%)

1%

Du lịch và giải trí (2.1%)

49%

Bán lẻ (1.9%)

1%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

22%

Bảo hiểm (1%)

12%

Y tế (0.9%)

21%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

12%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

0%

Truyền thông (0.1%)

32%

VN30 (51%)

25%

Bất động sản (14.9%)

68%

Du lịch và giải trí (2.1%)

49%

Dịch vụ tài chính (3.3%)

42%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (9.7%)

34%

Truyền thông (0.1%)

32%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.6%)

29%

Các dịch vụ hạ tầng (6.4%)

28%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.4%)

22%

Ngân hàng (27.7%)

22%

Y tế (0.9%)

21%

Hóa chất (4%)

13%

Bảo hiểm (1%)

12%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.5%)

12%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

9%

Tài nguyên cơ bản (4.4%)

6%

Công nghệ (2.6%)

2%

Dầu khí (2.4%)

1%

Bán lẻ (1.9%)

1%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.2%)

0%

Viễn thông (3.9%)

0%
Bất động sản
76
CP tiêu biểu:
VHM VRE TAL IDC KBC
Dịch vụ tài chính
71
CP tiêu biểu:
VIX FTS VND VCI SHS
Ngân hàng
60
CP tiêu biểu:
TCB MBB CTG SSB ACB
Tài nguyên cơ bản
58
CP tiêu biểu:
HPG PAT NKG HSG DHC
Hóa chất
53
CP tiêu biểu:
PHR DPM BMP GVR DPR
Du lịch và giải trí
44
CP tiêu biểu:
VJC HVN DSN VTR VTD
Bảo hiểm
44
CP tiêu biểu:
BMI BVH MIG BIC ABI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
40
CP tiêu biểu:
Bán lẻ
38
CP tiêu biểu:
CLX MWG DGW PSD PET
Xây dựng và vật liệu xây dựng
37
CP tiêu biểu:
NTP CTI CTD VCS DC4
Các dịch vụ hạ tầng
33
CP tiêu biểu:
REE GAS QTP POW SJD
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
31
CP tiêu biểu:
VEA DVP GEE TCL MVN
Y tế
25
CP tiêu biểu:
DP3 DVN TNH DHT JVC
Thực phẩm và đồ uống
23
CP tiêu biểu:
SBT VNM SMB PAN HAG
Dầu khí
21
CP tiêu biểu:
BSR PLX PVD PVS PVC
Truyền thông
18
CP tiêu biểu:
VNB ODE FOC NBE STH
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
18
CP tiêu biểu:
MSH STK PPH LIX PAC
Ôtô và linh kiện ôtô
14
CP tiêu biểu:
DRC HAX CTF CSM TMT
Viễn thông
5
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Công nghệ
5
CP tiêu biểu:
FPT ELC SGT SAM ICT
0
CP tiêu biểu: