Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (55.1%)

80%

Ngân hàng (31.9%)

100%

Bất động sản (17.6%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

48%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.5%)

19%

Các dịch vụ hạ tầng (5.2%)

36%

Dịch vụ tài chính (4.3%)

73%

Du lịch và giải trí (3.9%)

25%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

5%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

46%

Viễn thông (3.1%)

0%

Hóa chất (2.9%)

18%

Công nghệ (2.1%)

4%

Dầu khí (1.9%)

47%

Bán lẻ (1.7%)

75%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

12%

Bảo hiểm (0.8%)

93%

Y tế (0.8%)

35%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

37%

Truyền thông (0.1%)

24%

VN30 (55.1%)

80%

Ngân hàng (31.9%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Bảo hiểm (0.8%)

93%

Bất động sản (17.6%)

81%

Bán lẻ (1.7%)

75%

Dịch vụ tài chính (4.3%)

73%

Thực phẩm và đồ uống (7.8%)

48%

Dầu khí (1.9%)

47%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

46%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

37%

Các dịch vụ hạ tầng (5.2%)

36%

Y tế (0.8%)

35%

Du lịch và giải trí (3.9%)

25%

Truyền thông (0.1%)

24%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.5%)

19%

Hóa chất (2.9%)

18%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

12%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

5%

Công nghệ (2.1%)

4%

Viễn thông (3.1%)

0%
Dịch vụ tài chính
75
CP tiêu biểu:
SSI SHS VIX VCI VND
Bất động sản
73
CP tiêu biểu:
VRE VHM IDC PDR DXG
Ngân hàng
71
CP tiêu biểu:
CTG STB TCB VCB MBB
Dầu khí
59
CP tiêu biểu:
PVS PVD PLX BSR OIL
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
54
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
47
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG NKG VGS
Bảo hiểm
46
CP tiêu biểu:
BIC ABI MIG BVH BMI
Xây dựng và vật liệu xây dựng
44
CP tiêu biểu:
VGC NNC CRC HT1 LHC
Bán lẻ
37
CP tiêu biểu:
MWG PET DGW CLX PSD
Hóa chất
35
CP tiêu biểu:
DCM DPM BMP DDV DGC
Du lịch và giải trí
34
CP tiêu biểu:
HVN VJC VPL YEG VTR
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
33
CP tiêu biểu:
GEE GEX GMD ACV VEA
Viễn thông
31
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Thực phẩm và đồ uống
29
CP tiêu biểu:
HAG VNM SBT ANV MSN
Các dịch vụ hạ tầng
23
CP tiêu biểu:
GAS POW NT2 CHP REE
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
20
CP tiêu biểu:
LIX PNJ TLG TCM MSH
Truyền thông
18
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Ôtô và linh kiện ôtô
14
CP tiêu biểu:
DRC CTF CSM HAX HTL
Công nghệ
10
CP tiêu biểu:
FPT CMG ITD SAM SGT
Y tế
8
CP tiêu biểu:
IMP DBD DCL DVN DVM