Vui lòng lựa chọn Sản phẩm muốn đầu tư để hiển thị trên Công cụ phân tích! Nếu chưa xác định được, xem gợi ý tại đây | ||||||
Tính năng | ||||||
Người có kinh nghiệm | ||||||
Người mới bắt đầu | ||||||
Trái phiếu | ETF | Cổ phiếu PTKT |
Cổ phiếu PTCB |
Chứng quyền | Phái sinh | |
|
|
|
|
|
|
|
1. Thời điểm tham gia thị trường | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2. Danh mục đầu tư | ||||||
PTKT Bottom-up | ![]() |
|||||
PTCB Bottom-up | ![]() |
![]() |
||||
PTCB Top-down | ![]() |
|||||
ETF | ![]() |
|||||
Trái phiếu | ![]() |
|||||
Chứng quyến | ![]() |
|||||
Phái sinh | ![]() |
|||||
3. Phân tích doanh nghiệp | ![]() |
![]() |
Định giá
6.0
|
Thị trường cổ phiếu
9.7
|
Sinh lời
7.0
|
P/E trailing
8.9
P/B trailing
1.7
Dividend Yield
n/a
|
Room nước
ngoài
59%
Thanh khoản
trung bình
166
|
NPL (Tỷ lệ
nợ xấu) (%)
0.7
Dự phòng/Nợ
xấu (%)
55.7
CAR (Tỷ lệ
an toàn vốn) (%)
11.49
|
Cổ phiếu | ACB | MBB | VCB | TCB | VPB |
Tăng trưởng | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 5.3 | 6.3 |
Sinh lời | 9.7 | 9.3 | 9.7 | 10.0 | 10.0 |
Định giá | 6.0 | 8.5 | 2.5 | 4.5 | 7.8 |
Thị trường cổ phiếu | 10.0 | 10.0 | 9.0 | 10.0 | 5.0 |
Sức khỏe tài chính | 7.0 | 8.3 | 8.7 | 5.7 | 6.7 |
Tổng hợp | 7.8 | 8.5 | 8.7 | 5.7 | 7.1 |
CAGR thu nhập lãi thấp | 18% |
NIM | 3% |
ROE | 19% |
P/E trailing | 11.5 |
Thanh khoản trung bình | 45 |
Tỷ lệ nợ xấu | 1.6 |
Ngày khuyến nghị | CTCK | Khuyến nghị | Target | Upside |
03/02/2019 | HSC | NẮM GIỮ | 67.222 | 11% |
03/02/2019 | HSC | NẮM GIỮ | 67.222 | 11% |
03/02/2019 | HSC | NẮM GIỮ | 67.222 | 11% |
03/02/2019 | HSC | NẮM GIỮ | 67.222 | 11% |
03/02/2019 | HSC | NẮM GIỮ | 67.222 | 11% |
Concensus | NẮM GIỮ | XXX | XX% |