Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
7 | SHSE-SZSE300 INX | 9.2 | 6.5 | 3.1 | 52 | VN30 | 4.2 | 5.6 | 8.5 |
10 | KFX CASH | 8.9 | 7.1 | 1.1 | 53 | GERMAN DAX100 INDEX | 4.0 | 2.2 | 7.6 |
11 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.8 | 5.4 | 3.4 | 54 | S&P/ASX 200 | 3.9 | 1.6 | 8.4 |
12 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.7 | 5.2 | 3.3 | 56 | KOREA SE KOSPI IDX | 3.7 | 5.1 | 3.7 |
13 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 8.5 | 6.9 | 8.8 | 57 | MADRID SE INDEX | 3.6 | 2.1 | 6.9 |
17 | S&P/NZX 50 GR/d | 8.1 | 6.7 | 6.7 | 58 | S&P ASX 300 IDX | 3.5 | 1.5 | 8.9 |
20 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 7.8 | 7.2 | 5.2 | 59 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 3.4 | 3.6 | 0.1 |
22 | LISBON SE GENERAL INDEX | 7.5 | 4.8 | 1.0 | 60 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 3.3 | 1.8 | 5.6 |
24 | KARACHI SE 100 INDEX | 7.3 | 8.8 | 0.2 | 61 | CAC 40 INDICE | 3.1 | 2.7 | 7.1 |
25 | S&P 500 | 7.2 | 5.5 | 0.9 | 62 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 3.0 | 2.0 | 6.5 |
28 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 6.9 | 8.7 | 0.4 | 63 | OSE BENCH IND_GI | 2.9 | 3.1 | 5.8 |
29 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 6.7 | 6.4 | 7.2 | 65 | Dow Jones STOXX 50 | 2.7 | 1.3 | 6.2 |
31 | STO OMX INDEX | 6.5 | 5.3 | 6.1 | 68 | TOPIX PRICE INDEX | 2.4 | 2.5 | 8.1 |
32 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 6.4 | 7.9 | 9.8 | 70 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 2.1 | 1.2 | 5.3 |
33 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 6.3 | 5.7 | 0.8 | 71 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 2.0 | 1.0 | 0.6 |
34 | FTSE MIB INDEX | 6.2 | 4.3 | 9.3 | 72 | VNINDEX | 1.9 | 1.1 | 9.4 |
35 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.1 | 3.3 | 6.0 | 73 | FTSE BUR EM SHAR | 1.8 | 3.0 | 9.1 |
36 | SMI SWISS MARKET INDEX | 6.0 | 3.7 | 7.4 | 76 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 1.5 | 4.9 | 5.7 |
37 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 5.8 | 6.0 | 2.9 | 77 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.3 | 0.3 | 7.0 |
38 | S&P/TSX COMP IDX | 5.7 | 2.9 | 8.3 | 78 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 1.2 | 1.9 | 3.5 |
39 | SE IPC INDEX | 5.6 | 6.6 | 9.0 | 79 | FTSE 100 | 1.1 | 0.2 | 8.7 |
40 | HANG SENG INDEX | 5.5 | 7.3 | 9.9 | 80 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 1.0 | 0.9 | 7.5 |
43 | SE INMEX INDEX | 5.2 | 6.2 | 6.6 | 81 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.9 | 0.6 | - |
44 | DJ INDU AVERAGE | 5.1 | 4.0 | 9.2 | 83 | WIG INDEX TR | 0.7 | 0.4 | 8.2 |
45 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 4.9 | 5.8 | 4.6 | 84 | KLSE COMPOSITE INDEX | 0.6 | 3.9 | 6.4 |
46 | KOSDAQ INDEX | 4.8 | 7.4 | 7.3 | 85 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.4 | 2.8 | 4.5 |
47 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 4.7 | 4.6 | 6.3 | 86 | WIG20 INDEX | 0.3 | 0.7 | 5.5 |
48 | NIKKEI 225 | 4.6 | 4.4 | 3.9 | 87 | JSX COMPOSITE INDEX | 0.2 | - | 9.6 |
49 | GERMAN DAX INDEX | 4.5 | 2.6 | 7.9 | 88 | THAI SET 50 | 0.1 | 0.1 | 7.8 |
50 | NYSE COMPOSITE | 4.4 | 3.5 | 0.3 | 89 | THAI SET | - | 0.8 | 9.7 |
51 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 4.3 | 2.4 | 8.0 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
5 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.4 | 9.9 | 1.7 | 18 | US DOLLAR INDEX | 8.0 | 7.0 | 0.7 |
6 | GOLD Futures | 9.3 | 9.4 | 2.4 | |||||
8 | COCOA ICE Futures | 9.1 | 9.6 | 4.2 | |||||
9 | COFFEE ICE Futures | 9.0 | 9.8 | 2.6 | |||||
14 | SUGAR 11 ICE Futures | 8.4 | 8.4 | 2.2 | |||||
15 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 8.3 | 9.3 | 3.8 | |||||
16 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 8.2 | 9.2 | 1.5 | |||||
19 | WHEAT COMPOSITE Futures | 7.9 | 8.0 | 4.4 | |||||
21 | SILVER Futures | 7.6 | 8.5 | 1.2 | |||||
23 | RUBBER Futures | 7.4 | 8.9 | 1.6 | |||||
26 | CANOLA Futures | 7.1 | 9.0 | 3.0 | |||||
27 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 7.0 | 9.7 | 4.9 | |||||
30 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 6.6 | 8.1 | 1.9 | |||||
41 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 5.4 | 9.1 | 1.3 | |||||
42 | COTTON NO 2 ICE Futures | 5.3 | 6.3 | 2.1 | |||||
55 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 3.8 | 6.1 | 2.7 | Trái phiếu | ||||
64 | KEROSENE Futures | 2.8 | 3.4 | 2.5 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
66 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 2.6 | 7.5 | 2.0 | 1 | US 2YR T-NOTE | 9.9 | 7.6 | 4.8 |
67 | ICE Brent Crude Futures | 2.5 | 4.7 | 3.6 | 2 | US 5YR NOTE | 9.8 | 7.8 | 5.1 |
69 | WTI Crude Futures | 2.2 | 3.8 | 4.0 | 3 | US 10YR T-NOTES | 9.7 | 8.2 | 5.4 |
74 | GAS OIL Futures | 1.7 | 4.2 | 4.3 | 4 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.6 | 8.3 | 4.7 |
75 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 1.6 | 4.5 | 1.8 | |||||
82 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.8 | 1.7 | 2.8 | |||||
89 | THAI SET | - | 0.8 | 9.7 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.