Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
10 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.1 | 9.7 | 7.1 | 53 | THAI SET 50 | 5.0 | 1.4 | 7.8 |
15 | KFX CASH | 8.6 | 5.8 | 1.7 | 54 | OSE BENCH IND_GI | 4.9 | 4.2 | 6.4 |
16 | SHSE-SZSE300 INX | 8.5 | 9.6 | 4.2 | 55 | VN30 | 4.8 | 6.1 | 8.7 |
19 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 8.2 | 6.4 | 6.0 | 56 | FTSE 100 | 4.7 | 2.5 | 9.1 |
21 | FTSE MIB INDEX | 8.0 | 6.5 | 9.3 | 58 | SE IPC INDEX | 4.5 | 3.6 | 9.4 |
22 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.9 | 9.2 | 7.9 | 59 | THAI SET | 4.4 | 1.2 | 9.6 |
23 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 7.8 | 9.4 | 4.4 | 60 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 4.3 | 5.1 | 4.8 |
24 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 7.7 | 5.3 | 7.7 | 63 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.1 | 1.9 | 8.2 |
25 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 7.6 | 5.4 | 1.8 | 64 | SE INMEX INDEX | 4.0 | 3.1 | 7.5 |
26 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 7.5 | 9.5 | 4.3 | 65 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.9 | 2.8 | 9.7 |
27 | Dow Jones STOXX 50 | 7.5 | 8.7 | 6.7 | 67 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 3.7 | 3.5 | 5.7 |
28 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 7.4 | 8.5 | 1.3 | 69 | HANG SENG INDEX | 3.5 | 1.6 | 9.8 |
29 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 7.3 | 9.9 | 7.0 | 71 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 3.3 | 6.2 | 6.8 |
30 | CAC 40 INDICE | 7.2 | 8.4 | 7.4 | 74 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 3.0 | 2.3 | 8.3 |
32 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.0 | 7.6 | 6.2 | 75 | NIKKEI 225 | 2.9 | 2.4 | 4.9 |
33 | S&P/TSX COMP IDX | 6.9 | 9.3 | 8.6 | 77 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 2.7 | 6.9 | 0.3 |
34 | LISBON SE GENERAL INDEX | 6.8 | 8.3 | 1.0 | 78 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 2.6 | 4.4 | 4.6 |
35 | S&P ASX 300 IDX | 6.7 | 7.1 | 9.0 | 79 | FTSE BUR EM SHAR | 2.5 | 4.7 | 9.2 |
36 | S&P 500 | 6.6 | 9.1 | 1.4 | 80 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.5 | 3.8 | 7.3 |
37 | S&P/ASX 200 | 6.5 | 6.8 | 8.9 | 83 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 2.2 | 2.9 | 0.2 |
38 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.4 | 9.2 | 6.5 | 85 | MADRID SE INDEX | 2.0 | 1.3 | 7.2 |
40 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 6.2 | 8.9 | 5.9 | 86 | WIG INDEX TR | 1.9 | 0.6 | 8.5 |
41 | DJ INDU AVERAGE | 6.1 | 8.0 | 9.2 | 87 | KOSDAQ INDEX | 1.8 | 1.7 | 7.5 |
43 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 5.9 | 8.6 | 8.8 | 92 | TOPIX PRICE INDEX | 1.3 | 3.7 | 8.4 |
44 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.8 | 5.9 | 8.0 | 93 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 1.2 | 3.2 | 5.5 |
45 | VNINDEX | 5.8 | 7.8 | 9.5 | 94 | KOREA SE KOSPI IDX | 1.1 | 2.0 | 4.5 |
46 | GERMAN DAX INDEX | 5.7 | 5.6 | 8.1 | 96 | WIG20 INDEX | 0.9 | 0.2 | 6.3 |
47 | STO OMX INDEX | 5.6 | 5.8 | 6.6 | 97 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 0.8 | 0.1 | 0.9 |
48 | JSX COMPOSITE INDEX | 5.5 | 4.2 | 9.9 | ### | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 0.5 | - | 0.8 |
49 | NYSE COMPOSITE | 5.4 | 7.5 | 1.1 | ### | KLSE COMPOSITE INDEX | 0.4 | 1.1 | 6.9 |
52 | FTSE ALL SHARE INDEX | 5.1 | 2.7 | 7.6 | ### | KARACHI SE 100 INDEX | 0.1 | 1.8 | - |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Spot | 9.9 | 4.8 | 2.5 | 8 | USD/CNY | 9.2 | 4.5 | 2.2 |
2 | SILVER Futures | 9.8 | 4.3 | 2.6 | 13 | USD/SEK | 8.8 | 8.2 | 2.0 |
4 | GOLD Spot | 9.6 | 6.0 | 2.5 | 14 | USD/DKK | 8.7 | 5.0 | 2.1 |
5 | GOLD Futures | 9.5 | 5.7 | 3.7 | 17 | US DOLLAR INDEX | 8.4 | 4.1 | 1.9 |
7 | PLATINUM Spot | 9.3 | 4.9 | 2.3 | 18 | USD/SGD | 8.3 | 6.3 | 1.6 |
12 | PALLADIUM Spot | 8.9 | 8.8 | 2.4 | 39 | USD/HKD | 6.3 | 7.9 | 1.2 |
20 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 8.1 | 5.2 | 3.0 | 57 | USD/CHF | 4.6 | 2.1 | 1.5 |
31 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 7.1 | 3.9 | 3.4 | 82 | USD/VND | 2.3 | 2.2 | 0.7 |
42 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 6.0 | 9.8 | 3.5 | 89 | GBP/USD | 1.6 | 7.7 | 0.6 |
50 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 5.3 | 8.1 | 4.7 | 90 | AUD/USD | 1.5 | 7.2 | 0.4 |
51 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 5.2 | 1.5 | 2.9 | 91 | USD/JPY | 1.4 | 4.0 | 0.5 |
61 | WTI Crude Futures | 4.2 | 6.6 | 5.4 | 98 | NZD/USD | 0.8 | 0.5 | 0.8 |
62 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 4.2 | 3.3 | 3.2 | 100 | EUR/USD | 0.6 | 0.8 | 0.1 |
66 | COFFEE ICE Futures | 3.8 | 3.0 | 3.9 | |||||
68 | GAS OIL Futures | 3.6 | 7.3 | 5.3 | |||||
70 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 3.4 | 2.5 | 2.8 | Trái phiếu | ||||
72 | COCOA ICE Futures | 3.2 | 0.9 | 5.1 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
73 | SUGAR 11 ICE Futures | 3.1 | 0.4 | 3.6 | 3 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.7 | 5.5 | 5.6 |
76 | ICE Brent Crude Futures | 2.8 | 7.0 | 5.0 | 6 | US 10YR T-NOTES | 9.4 | 6.7 | 6.1 |
81 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 2.4 | 4.6 | 4.1 | 9 | US 5YR NOTE | 9.2 | 7.4 | 5.8 |
84 | CANOLA Futures | 2.1 | 7.5 | 4.2 | 11 | US 2YR T-NOTE | 9.0 | 9.0 | 5.8 |
88 | WHEAT COMPOSITE Futures | 1.7 | 1.0 | 5.2 | |||||
95 | KEROSENE Futures | 1.0 | 2.6 | 3.8 | |||||
99 | RUBBER Futures | 0.7 | 0.3 | 3.1 | |||||
103 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 0.3 | 0.7 | 3.3 | |||||
104 | COTTON NO 2 ICE Futures | 0.2 | 3.4 | 2.7 | |||||
106 | TOCOM CRUDE OIL Futures | - | 0.8 | 4.0 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.