Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
11 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.0 | 9.8 | 7.1 | 58 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 4.5 | 5.7 | 1.9 |
19 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 8.2 | 7.4 | 7.5 | 59 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 4.4 | 6.6 | 4.2 |
20 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 8.1 | 9.4 | 6.0 | 60 | NYSE COMPOSITE | 4.3 | 7.6 | 0.8 |
24 | VN30 | 7.7 | 5.5 | 8.9 | 61 | OSE BENCH IND_GI | 4.2 | 2.5 | 6.4 |
26 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.5 | 8.7 | 6.2 | 62 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 4.2 | 1.8 | 5.8 |
27 | SHSE-SZSE300 INX | 7.5 | 8.4 | 4.2 | 63 | STO OMX INDEX | 4.1 | 4.6 | 6.6 |
28 | S&P 500 | 7.4 | 9.5 | 1.2 | 64 | GERMAN DAX INDEX | 4.0 | 5.4 | 8.1 |
30 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 7.2 | 8.6 | 1.5 | 65 | KARACHI SE 100 INDEX | 3.9 | 9.2 | - |
31 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.1 | 7.9 | 7.9 | 66 | GERMAN DAX100 INDEX | 3.8 | 5.3 | 8.0 |
33 | VNINDEX | 6.9 | 9.0 | 9.5 | 67 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 3.7 | 4.2 | 8.3 |
34 | LISBON SE GENERAL INDEX | 6.8 | 9.1 | 1.0 | 70 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 3.4 | 0.4 | 4.6 |
35 | DJ INDU AVERAGE | 6.7 | 8.9 | 9.2 | 71 | MADRID SE INDEX | 3.3 | 3.7 | 7.7 |
37 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.5 | 7.2 | 6.5 | 74 | JSX COMPOSITE INDEX | 3.0 | - | 9.9 |
38 | S&P/TSX COMP IDX | 6.4 | 7.8 | 8.6 | 75 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 2.9 | 3.4 | 0.5 |
39 | SE IPC INDEX | 6.3 | 9.3 | 9.3 | 76 | KOREA SE KOSPI IDX | 2.8 | 1.7 | 4.5 |
40 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 6.2 | 4.2 | 1.4 | 77 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.7 | 5.2 | 7.3 |
41 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 6.1 | 7.3 | 6.8 | 78 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 2.6 | 0.9 | 5.8 |
43 | KFX CASH | 5.9 | 3.6 | 1.7 | 79 | FTSE ALL SHARE INDEX | 2.5 | 2.9 | 7.5 |
44 | FTSE MIB INDEX | 5.8 | 8.0 | 9.4 | 80 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 2.5 | 2.0 | 9.7 |
46 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 5.7 | 8.8 | 8.7 | 83 | FTSE 100 | 2.2 | 2.4 | 9.0 |
47 | Dow Jones STOXX 50 | 5.6 | 5.8 | 6.9 | 84 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 2.1 | 0.1 | 8.2 |
48 | TOPIX PRICE INDEX | 5.5 | 3.1 | 8.4 | 85 | WIG20 INDEX | 2.0 | 2.3 | 6.3 |
49 | NIKKEI 225 | 5.4 | 2.6 | 4.9 | 87 | WIG INDEX TR | 1.8 | 0.7 | 8.5 |
50 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 5.3 | 5.8 | 6.1 | 91 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 1.4 | 3.5 | 7.0 |
51 | S&P ASX 300 IDX | 5.2 | 6.8 | 9.1 | 93 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.2 | 3.8 | 0.2 |
52 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 5.1 | 1.6 | 4.8 | 95 | HANG SENG INDEX | 1.0 | 1.2 | 9.8 |
53 | SE INMEX INDEX | 5.0 | 9.7 | 7.2 | 97 | THAI SET 50 | 0.8 | 0.8 | 7.8 |
54 | CAC 40 INDICE | 4.9 | 6.2 | 7.4 | 99 | KOSDAQ INDEX | 0.7 | 5.9 | 7.6 |
55 | S&P/ASX 200 | 4.8 | 6.0 | 8.8 | ### | FTSE BUR EM SHAR | 0.5 | 4.0 | 9.2 |
56 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 4.7 | 4.3 | 1.1 | ### | THAI SET | 0.2 | 1.1 | 9.6 |
57 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 4.6 | 6.5 | 4.3 | ### | KLSE COMPOSITE INDEX | - | 0.5 | 6.7 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
6 | PALLADIUM Spot | 9.4 | 6.3 | 2.5 | 5 | USD/CNY | 9.5 | 9.9 | 2.2 |
8 | GOLD Futures | 9.2 | 8.5 | 3.6 | 7 | USD/SEK | 9.3 | 9.2 | 2.3 |
9 | SUGAR 11 ICE Futures | 9.2 | 4.4 | 3.8 | 12 | USD/DKK | 8.9 | 7.5 | 2.1 |
10 | GOLD Spot | 9.1 | 8.2 | 2.5 | 17 | US DOLLAR INDEX | 8.4 | 8.3 | 2.0 |
13 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 8.8 | 4.5 | 5.7 | 21 | USD/HKD | 8.0 | 5.0 | 1.6 |
14 | SILVER Futures | 8.7 | 3.2 | 2.6 | 23 | USD/CHF | 7.8 | 7.0 | 1.3 |
15 | COCOA ICE Futures | 8.6 | 4.1 | 5.4 | 29 | USD/SGD | 7.3 | 3.9 | 0.9 |
16 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.5 | 6.1 | 3.4 | 72 | GBP/USD | 3.2 | 4.9 | 0.6 |
18 | SILVER Spot | 8.3 | 2.2 | 2.4 | 88 | USD/VND | 1.7 | 7.5 | 0.4 |
22 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 7.9 | 5.6 | 2.9 | 89 | AUD/USD | 1.6 | 3.3 | 0.7 |
25 | CANOLA Futures | 7.6 | 8.1 | 4.4 | 92 | USD/JPY | 1.3 | 2.8 | 0.1 |
32 | COFFEE ICE Futures | 7.0 | 4.7 | 3.7 | 94 | NZD/USD | 1.1 | 2.5 | 0.8 |
36 | WHEAT COMPOSITE Futures | 6.6 | 4.8 | 4.7 | 98 | EUR/USD | 0.8 | 3.0 | 0.3 |
42 | PLATINUM Spot | 6.0 | 0.2 | 1.8 | |||||
45 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 5.8 | 5.1 | 4.1 | |||||
68 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.6 | 1.5 | 3.3 | Trái phiếu | ||||
69 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 3.5 | 6.7 | 3.5 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
73 | GAS OIL Futures | 3.1 | 1.9 | 5.6 | 1 | US 10YR T-NOTES | 9.9 | 7.7 | 5.9 |
81 | COTTON NO 2 ICE Futures | 2.4 | 9.6 | 2.7 | 2 | US 5YR NOTE | 9.8 | 6.9 | 5.2 |
82 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 2.3 | 0.8 | 3.0 | 3 | US 2YR T-NOTE | 9.7 | 6.4 | 5.0 |
86 | KEROSENE Futures | 1.9 | 1.3 | 3.9 | 4 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.6 | 7.1 | 5.3 |
90 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 1.5 | 1.4 | 2.8 | |||||
96 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 0.9 | 2.7 | 3.2 | |||||
100 | WTI Crude Futures | 0.6 | 0.6 | 5.5 | |||||
102 | ICE Brent Crude Futures | 0.4 | 0.3 | 5.1 | |||||
103 | RUBBER Futures | 0.3 | 2.1 | 3.1 | |||||
105 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.1 | 1.0 | 4.0 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.