Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.9 | 8.8 | 6.8 | 43 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 5.2 | 7.6 | 0.3 |
2 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.8 | 9.8 | 5.4 | 44 | S&P ASX 300 IDX | 5.1 | 2.8 | 8.7 |
3 | KFX CASH | 9.7 | 5.0 | 1.1 | 45 | S&P/ASX 200 | 5.0 | 2.4 | 8.4 |
4 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 9.6 | 6.3 | 6.3 | 49 | SHSE-SZSE300 INX | 4.6 | 6.6 | 3.1 |
5 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 9.4 | 9.2 | 7.2 | 50 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.4 | 3.7 | 7.9 |
6 | S&P 500 | 9.3 | 6.1 | 1.0 | 51 | OSE BENCH IND_GI | 4.3 | 3.6 | 5.8 |
7 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 9.2 | 8.1 | 6.7 | 52 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 4.2 | 3.2 | 6.4 |
9 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.0 | 5.6 | 8.6 | 54 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 4.0 | 3.8 | 0.2 |
10 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 8.9 | 9.9 | 3.9 | 56 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 3.8 | 4.6 | 8.0 |
11 | SMI SWISS MARKET INDEX | 8.8 | 6.9 | 7.3 | 59 | JSX COMPOSITE INDEX | 3.4 | 2.0 | 9.8 |
12 | KARACHI SE 100 INDEX | 8.7 | 5.4 | - | 60 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 3.3 | 0.9 | 3.6 |
13 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 8.6 | 7.9 | 0.9 | 62 | MADRID SE INDEX | 3.1 | 4.9 | 6.9 |
14 | TOPIX PRICE INDEX | 8.4 | 9.7 | 8.1 | 63 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 3.0 | 6.2 | 3.3 |
15 | GERMAN DAX100 INDEX | 8.3 | 8.4 | 7.7 | 64 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 2.9 | 5.9 | 3.2 |
17 | NYSE COMPOSITE | 8.1 | 4.7 | 0.7 | 69 | FTSE ALL SHARE INDEX | 2.3 | 1.1 | 7.0 |
18 | GERMAN DAX INDEX | 8.0 | 8.9 | 7.8 | 71 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 2.1 | 0.4 | 4.6 |
20 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 7.8 | 9.4 | 5.0 | 74 | SE IPC INDEX | 1.8 | 3.3 | 8.9 |
21 | S&P/TSX COMP IDX | 7.7 | 2.3 | 8.3 | 75 | KOREA SE KOSPI IDX | 1.7 | 2.6 | 3.4 |
22 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 7.6 | 6.8 | 1.2 | 77 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 1.4 | 2.1 | 9.7 |
23 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 7.4 | 8.3 | 5.3 | 78 | SE INMEX INDEX | 1.3 | 3.4 | 6.6 |
25 | NIKKEI 225 | 7.2 | 8.7 | 4.0 | 79 | HANG SENG INDEX | 1.2 | 1.4 | 9.9 |
26 | STO OMX INDEX | 7.1 | 6.4 | 6.0 | 80 | VNINDEX | 1.1 | - | 9.4 |
27 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.0 | 5.2 | 5.6 | 82 | FTSE 100 | 0.9 | 0.8 | 8.8 |
28 | FTSE MIB INDEX | 6.9 | 4.3 | 9.3 | 83 | WIG INDEX TR | 0.8 | 0.7 | 8.2 |
29 | DJ INDU AVERAGE | 6.8 | 4.0 | 9.1 | 84 | FTSE BUR EM SHAR | 0.7 | 1.7 | 9.2 |
31 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.6 | 4.4 | 0.6 | 85 | VN30 | 0.6 | 0.1 | 9.0 |
32 | CAC 40 INDICE | 6.4 | 3.9 | 7.1 | 86 | THAI SET 50 | 0.4 | 0.6 | 7.6 |
33 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.3 | 1.8 | 5.9 | 87 | WIG20 INDEX | 0.3 | 0.2 | 5.7 |
34 | Dow Jones STOXX 50 | 6.2 | 4.1 | 6.1 | 88 | KOSDAQ INDEX | 0.2 | 3.0 | 7.4 |
35 | LISBON SE GENERAL INDEX | 6.1 | 1.9 | 0.8 | 89 | KLSE COMPOSITE INDEX | 0.1 | 2.7 | 6.2 |
41 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 5.4 | 7.2 | 0.4 | 90 | THAI SET | - | 0.3 | 9.6 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
8 | COFFEE ICE Futures | 9.1 | 4.8 | 2.8 | 76 | US DOLLAR INDEX | 1.6 | 1.6 | 0.1 |
16 | GOLD Futures | 8.2 | 8.2 | 2.1 | |||||
19 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 7.9 | 5.7 | 1.6 | |||||
24 | COCOA ICE Futures | 7.3 | 3.1 | 4.1 | |||||
30 | SUGAR 11 ICE Futures | 6.7 | 9.3 | 2.3 | |||||
37 | WHEAT COMPOSITE Futures | 5.9 | 6.7 | 4.2 | |||||
38 | RUBBER Futures | 5.8 | 9.6 | 1.7 | |||||
42 | WTI Crude Futures | 5.3 | 7.3 | 4.3 | |||||
46 | KEROSENE Futures | 4.9 | 7.7 | 2.7 | |||||
48 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 4.7 | 2.2 | 2.6 | |||||
53 | ICE Brent Crude Futures | 4.1 | 9.0 | 3.8 | |||||
55 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 3.9 | 9.1 | 2.9 | |||||
57 | SILVER Futures | 3.7 | 4.2 | 1.3 | |||||
58 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.6 | 6.0 | 1.9 | |||||
61 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 3.2 | 5.8 | 2.0 | |||||
65 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 2.8 | 7.0 | 1.4 | Trái phiếu | ||||
66 | GAS OIL Futures | 2.7 | 8.0 | 4.4 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
67 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 2.6 | 2.9 | 3.7 | 36 | US 2YR T-NOTE | 6.0 | 7.8 | 4.9 |
68 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 2.4 | 5.3 | 1.8 | 39 | US 10YR T-NOTES | 5.7 | 7.1 | 5.2 |
70 | CANOLA Futures | 2.2 | 1.3 | 3.0 | 40 | US 5YR NOTE | 5.6 | 7.4 | 5.1 |
72 | COTTON NO 2 ICE Futures | 2.0 | 8.6 | 2.4 | 47 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 4.8 | 5.1 | 4.7 |
73 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 1.9 | 1.2 | 4.8 | |||||
81 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 1.0 | 1.0 | 2.2 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.