Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
11 | KFX CASH | 8.8 | 8.9 | 1.0 | 49 | S&P/ASX 200 | 4.5 | 1.1 | 8.5 |
13 | SMI SWISS MARKET INDEX | 8.5 | 7.1 | 7.4 | 51 | S&P ASX 300 IDX | 4.3 | 1.0 | 8.8 |
14 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 8.4 | 8.2 | 8.7 | 52 | CAC 40 INDICE | 4.2 | 1.8 | 7.2 |
16 | SHSE-SZSE300 INX | 8.2 | 7.9 | 3.0 | 53 | JSX COMPOSITE INDEX | 4.0 | 5.6 | 9.7 |
17 | KOSDAQ INDEX | 8.1 | 8.7 | 7.0 | 54 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 3.9 | 3.0 | 3.9 |
18 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.0 | 8.4 | 3.4 | 56 | WIG20 INDEX | 3.7 | 7.3 | 5.5 |
20 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 7.8 | 8.5 | 3.3 | 57 | FTSE MIB INDEX | 3.6 | 3.1 | 9.1 |
21 | S&P 500 | 7.6 | 6.0 | 0.9 | 59 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 3.4 | 1.9 | 6.7 |
23 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.4 | 3.5 | 6.9 | 60 | WIG INDEX TR | 3.3 | 6.3 | 8.2 |
24 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 7.3 | 7.2 | 9.8 | 61 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 3.1 | 0.9 | 7.3 |
25 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.2 | 6.1 | 5.6 | 63 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 2.9 | 1.5 | 5.3 |
27 | STO OMX INDEX | 7.0 | 7.4 | 6.1 | 64 | SE INMEX INDEX | 2.8 | 2.8 | 6.5 |
29 | DJ INDU AVERAGE | 6.7 | 4.7 | 9.2 | 65 | SE IPC INDEX | 2.7 | 2.0 | 9.0 |
30 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.6 | 3.3 | 6.0 | 66 | KLSE COMPOSITE INDEX | 2.6 | 6.5 | 6.3 |
31 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 6.5 | 7.0 | 0.8 | 67 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 2.5 | 2.6 | 6.2 |
32 | KOREA SE KOSPI IDX | 6.4 | 5.8 | 4.0 | 68 | THAI SET 50 | 2.4 | 6.4 | 7.8 |
33 | LISBON SE GENERAL INDEX | 6.3 | 5.7 | 0.7 | 69 | FTSE 100 | 2.2 | 2.5 | 8.9 |
34 | Dow Jones STOXX 50 | 6.2 | 5.2 | 6.4 | 70 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 2.1 | 0.4 | 0.1 |
35 | HANG SENG INDEX | 6.1 | 6.9 | 9.9 | 71 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 2.0 | 1.2 | 8.0 |
36 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 6.0 | 4.5 | 5.4 | 72 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 1.9 | 0.3 | 0.2 |
37 | GERMAN DAX INDEX | 5.8 | 5.1 | 7.9 | 74 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.7 | 1.6 | 7.1 |
38 | TOPIX PRICE INDEX | 5.7 | 6.6 | 8.1 | 76 | MADRID SE INDEX | 1.5 | 0.6 | 6.6 |
39 | OSE BENCH IND_GI | 5.6 | 4.3 | 5.8 | 77 | THAI SET | 1.3 | 6.2 | 9.4 |
40 | S&P/TSX COMP IDX | 5.5 | 2.4 | 8.4 | 78 | VNINDEX | 1.2 | 2.1 | 9.6 |
42 | NIKKEI 225 | 5.3 | 5.5 | 4.7 | 80 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 1.0 | 4.4 | 4.5 |
43 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.2 | 3.8 | 7.6 | 81 | VN30 | 0.9 | 1.3 | 8.3 |
44 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 5.1 | 3.7 | 0.6 | 82 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 0.8 | 0.1 | 3.5 |
45 | FTSE BUR EM SHAR | 4.9 | 5.3 | 9.3 | 86 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 0.3 | - | 5.2 |
46 | NYSE COMPOSITE | 4.8 | 2.2 | 0.3 | 87 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.2 | 0.2 | - |
47 | KARACHI SE 100 INDEX | 4.7 | 6.7 | 0.4 | 89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | 1.7 | 5.7 |
48 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.6 | 2.9 | 7.5 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
3 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.7 | 9.6 | 1.5 | 6 | US DOLLAR INDEX | 9.3 | 4.9 | 1.1 |
7 | GOLD Futures | 9.2 | 9.0 | 2.8 | |||||
8 | WHEAT COMPOSITE Futures | 9.1 | 9.1 | 4.6 | |||||
9 | COFFEE ICE Futures | 9.0 | 9.7 | 2.6 | |||||
10 | CANOLA Futures | 8.9 | 9.2 | 2.9 | |||||
12 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 8.7 | 8.3 | 3.6 | |||||
15 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 8.3 | 8.0 | 1.7 | |||||
19 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 7.9 | 8.8 | 4.9 | |||||
22 | COCOA ICE Futures | 7.5 | 7.8 | 4.8 | |||||
26 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 7.1 | 9.3 | 2.0 | |||||
28 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 6.9 | 8.1 | 2.5 | |||||
41 | RUBBER Futures | 5.4 | 7.5 | 1.6 | |||||
50 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 4.4 | 3.4 | 1.3 | |||||
55 | SILVER Futures | 3.8 | 3.6 | 1.2 | |||||
58 | SUGAR 11 ICE Futures | 3.5 | 4.2 | 2.2 | |||||
62 | ICE Brent Crude Futures | 3.0 | 5.4 | 3.8 | Trái phiếu | ||||
73 | WTI Crude Futures | 1.8 | 4.0 | 4.4 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
75 | COTTON NO 2 ICE Futures | 1.6 | 3.9 | 2.4 | 1 | US 2YR T-NOTE | 9.9 | 9.9 | 3.1 |
79 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 1.1 | 4.8 | 1.9 | 2 | US 5YR NOTE | 9.8 | 9.8 | 3.7 |
83 | GAS OIL Futures | 0.7 | 4.6 | 4.3 | 4 | US 10YR T-NOTES | 9.6 | 9.4 | 5.1 |
84 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 0.6 | 0.7 | 1.8 | 5 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.4 | 7.6 | 4.2 |
85 | KEROSENE Futures | 0.4 | 2.7 | 2.1 | |||||
88 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.1 | 0.8 | 2.7 | |||||
89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | 1.7 | 5.7 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.