Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
7 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.3 | 9.9 | 7.0 | 57 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 4.6 | 6.4 | 6.0 |
9 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 9.2 | 9.1 | 2.4 | 58 | SHSE-SZSE300 INX | 4.5 | 6.9 | 4.2 |
10 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 9.1 | 9.5 | 2.5 | 59 | Dow Jones STOXX 50 | 4.4 | 1.2 | 6.7 |
14 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 8.7 | 9.0 | 7.5 | 61 | GERMAN DAX INDEX | 4.2 | 2.1 | 8.0 |
16 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 8.5 | 8.6 | 2.1 | 62 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 4.2 | 2.2 | 5.8 |
18 | S&P/TSX COMP IDX | 8.3 | 7.4 | 8.6 | 66 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 3.8 | 1.1 | 6.2 |
19 | S&P ASX 300 IDX | 8.2 | 8.0 | 9.0 | 67 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 3.7 | 3.6 | 5.6 |
20 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 8.1 | 7.3 | 7.8 | 68 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 3.6 | 6.8 | 1.2 |
21 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 8.0 | 9.4 | 6.1 | 71 | STO OMX INDEX | 3.3 | 3.5 | 6.6 |
22 | S&P/ASX 200 | 7.9 | 7.8 | 8.7 | 72 | FTSE MIB INDEX | 3.2 | 2.3 | 9.3 |
24 | S&P/TSX 60 IDX/d | 7.7 | 6.7 | 6.5 | 73 | OSE BENCH IND_GI | 3.1 | 0.9 | 6.4 |
25 | S&P 500 | 7.6 | 4.7 | 2.3 | 76 | NIKKEI 225 | 2.8 | 4.2 | 4.8 |
26 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.5 | 5.8 | 7.7 | 77 | THAI SET | 2.7 | 2.5 | 9.7 |
27 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 7.5 | 5.7 | 8.9 | 78 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 2.6 | 0.6 | 6.8 |
28 | KFX CASH | 7.4 | 4.6 | 1.3 | 79 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 2.5 | 4.3 | 4.4 |
31 | VNINDEX | 7.1 | 8.5 | 9.5 | 80 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 2.5 | 4.2 | 4.3 |
32 | DJ INDU AVERAGE | 7.0 | 4.1 | 9.2 | 82 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 2.3 | 0.2 | 8.2 |
35 | FTSE BUR EM SHAR | 6.7 | 7.2 | 9.4 | 83 | THAI SET 50 | 2.2 | 1.4 | 8.1 |
36 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 6.6 | 8.4 | 2.2 | 84 | TOPIX PRICE INDEX | 2.1 | 3.3 | 8.3 |
37 | NYSE COMPOSITE | 6.5 | 3.4 | 1.9 | 86 | SE IPC INDEX | 1.9 | 0.5 | 9.2 |
38 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.4 | 5.3 | 1.4 | 88 | MADRID SE INDEX | 1.7 | 0.1 | 7.2 |
39 | VN30 | 6.3 | 9.2 | 8.8 | 89 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.6 | 0.8 | 7.3 |
45 | LISBON SE GENERAL INDEX | 5.8 | 2.4 | 1.7 | 91 | KLSE COMPOSITE INDEX | 1.4 | 3.7 | 6.9 |
46 | JSX COMPOSITE INDEX | 5.7 | 8.3 | 9.9 | 95 | SE INMEX INDEX | 1.0 | 0.4 | 7.1 |
47 | CAC 40 INDICE | 5.6 | 2.7 | 7.4 | 96 | WIG INDEX TR | 0.9 | 1.7 | 8.5 |
48 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.5 | 2.6 | 7.9 | 97 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 0.8 | 2.5 | 9.6 |
49 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 5.4 | 5.1 | 4.5 | 99 | HANG SENG INDEX | 0.7 | 0.8 | 9.8 |
51 | FTSE ALL SHARE INDEX | 5.2 | 1.8 | 7.5 | ### | KOSDAQ INDEX | 0.6 | - | 7.6 |
52 | FTSE 100 | 5.1 | 2.0 | 9.1 | ### | WIG20 INDEX | 0.4 | 0.7 | 6.3 |
53 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 5.0 | 7.5 | 8.4 | ### | KOREA SE KOSPI IDX | 0.3 | 0.3 | 4.7 |
55 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 4.8 | 2.9 | 4.6 | ### | KARACHI SE 100 INDEX | - | 1.6 | - |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | GOLD Futures | 9.9 | 8.1 | 3.7 | 5 | USD/CNY | 9.5 | 7.0 | 2.0 |
2 | GOLD Spot | 9.8 | 7.5 | 2.5 | 12 | USD/SGD | 8.9 | 6.1 | 1.6 |
6 | SILVER Futures | 9.4 | 5.4 | 2.6 | 15 | USD/SEK | 8.6 | 7.7 | 1.8 |
13 | SILVER Spot | 8.8 | 4.5 | 1.5 | 23 | USD/HKD | 7.8 | 3.9 | 1.1 |
17 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.4 | 8.9 | 3.5 | 33 | USD/DKK | 6.9 | 6.0 | 1.0 |
29 | PLATINUM Spot | 7.3 | 7.9 | 0.8 | 34 | US DOLLAR INDEX | 6.8 | 6.5 | 0.9 |
30 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 7.2 | 9.2 | 2.8 | 50 | EUR/USD | 5.3 | 5.2 | 0.5 |
40 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 6.2 | 4.8 | 3.0 | 65 | USD/VND | 3.9 | 8.2 | 0.7 |
41 | CANOLA Futures | 6.1 | 9.6 | 4.1 | 85 | USD/CHF | 2.0 | 5.5 | 0.6 |
42 | WHEAT COMPOSITE Futures | 6.0 | 8.8 | 5.1 | 93 | AUD/USD | 1.2 | 1.3 | 0.2 |
43 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 5.9 | 8.7 | 5.0 | 94 | NZD/USD | 1.1 | 1.9 | 0.4 |
44 | WTI Crude Futures | 5.8 | 6.3 | 5.4 | 101 | USD/JPY | 0.5 | 3.1 | 0.3 |
54 | SUGAR 11 ICE Futures | 4.9 | 6.2 | 3.6 | 105 | GBP/USD | 0.1 | 1.5 | 0.1 |
56 | PALLADIUM Spot | 4.7 | 6.6 | 0.8 | |||||
60 | COFFEE ICE Futures | 4.3 | 4.0 | 3.9 | |||||
63 | GAS OIL Futures | 4.1 | 5.8 | 5.2 | Trái phiếu | ||||
64 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 4.0 | 4.4 | 3.2 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
69 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 3.5 | 3.8 | 3.3 | 3 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.7 | 7.6 | 5.5 |
70 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 3.4 | 7.1 | 4.2 | 4 | US 10YR T-NOTES | 9.6 | 9.3 | 5.9 |
74 | ICE Brent Crude Futures | 3.0 | 3.2 | 4.9 | 8 | US 5YR NOTE | 9.2 | 9.7 | 5.8 |
75 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 2.9 | 5.0 | 2.9 | 11 | US 2YR T-NOTE | 9.0 | 9.8 | 5.7 |
81 | RUBBER Futures | 2.4 | 2.8 | 3.1 | |||||
87 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 1.8 | 4.9 | 3.4 | |||||
90 | KEROSENE Futures | 1.5 | 5.9 | 3.8 | |||||
92 | COTTON NO 2 ICE Futures | 1.3 | 5.6 | 2.7 | |||||
98 | COCOA ICE Futures | 0.8 | 1.0 | 5.3 | |||||
104 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.2 | 3.0 | 4.0 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.