Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | FTSE BUR EM SHAR | 9.9 | 4.9 | 9.4 | 41 | LISBON SE GENERAL INDEX | 5.4 | 1.1 | 0.7 |
3 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.7 | 6.4 | 8.9 | 43 | THAI SET 50 | 5.2 | 8.4 | 7.6 |
4 | KOSDAQ INDEX | 9.6 | 7.8 | 7.4 | 44 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 5.1 | 2.0 | 6.2 |
5 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 9.4 | 3.6 | 1.0 | 46 | WIG20 INDEX | 4.8 | 9.4 | 5.5 |
7 | KOREA SE KOSPI IDX | 9.2 | 8.1 | 4.0 | 47 | FTSE MIB INDEX | 4.7 | 5.7 | 9.2 |
8 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.1 | 9.7 | 5.3 | 49 | S&P/TSX COMP IDX | 4.5 | 8.3 | 8.3 |
9 | NIKKEI 225 | 9.0 | 4.7 | 4.2 | 50 | Dow Jones STOXX 50 | 4.4 | 6.5 | 6.1 |
10 | KFX CASH | 8.9 | 7.3 | 1.1 | 52 | S&P/TSX 60 IDX/d | 4.2 | 7.5 | 5.7 |
12 | KLSE COMPOSITE INDEX | 8.7 | 5.1 | 6.3 | 53 | CAC 40 INDICE | 4.0 | 1.8 | 6.9 |
14 | TOPIX PRICE INDEX | 8.4 | 4.6 | 8.0 | 54 | KARACHI SE 100 INDEX | 3.9 | 8.2 | 0.8 |
15 | S&P 500 | 8.3 | 4.2 | 0.9 | 55 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 3.8 | 7.1 | 3.8 |
16 | GERMAN DAX INDEX | 8.2 | 2.5 | 7.8 | 56 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 3.7 | 2.1 | 0.4 |
17 | GERMAN DAX100 INDEX | 8.1 | 2.8 | 7.5 | 58 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.5 | 6.3 | 9.6 |
18 | DJ INDU AVERAGE | 8.0 | 2.7 | 9.1 | 63 | HANG SENG INDEX | 2.9 | 3.0 | 9.9 |
19 | SHSE-SZSE300 INX | 7.9 | 4.3 | 3.0 | 65 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 2.7 | 8.7 | 4.5 |
20 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.8 | 8.0 | 7.1 | 66 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 2.6 | 4.8 | 4.9 |
22 | VN30 | 7.5 | 9.0 | 9.0 | 67 | FTSE ALL SHARE INDEX | 2.5 | 2.9 | 7.0 |
23 | VNINDEX | 7.4 | 9.6 | 9.7 | 68 | SE INMEX INDEX | 2.4 | 0.8 | 6.5 |
25 | S&P ASX 300 IDX | 7.2 | 7.4 | 8.7 | 69 | FTSE 100 | 2.2 | 3.9 | 8.5 |
27 | STO OMX INDEX | 7.0 | 1.0 | 5.8 | 70 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 2.1 | 5.5 | 3.6 |
28 | S&P/ASX 200 | 6.9 | 7.2 | 8.4 | 71 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 2.0 | 1.5 | 8.1 |
29 | WIG INDEX TR | 6.7 | 7.6 | 8.2 | 72 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.9 | 0.7 | 6.7 |
30 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 6.6 | 3.5 | 5.6 | 74 | MADRID SE INDEX | 1.7 | 1.3 | 6.6 |
31 | NYSE COMPOSITE | 6.5 | 2.4 | 0.6 | 75 | SE IPC INDEX | 1.6 | 0.9 | 8.8 |
32 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 6.4 | 3.7 | 3.3 | 77 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 1.3 | 5.8 | 5.4 |
34 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 6.2 | 3.8 | 3.1 | 80 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.0 | 4.5 | - |
35 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.1 | 1.2 | 0.3 | 81 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.9 | 5.2 | 0.1 |
36 | SMI SWISS MARKET INDEX | 6.0 | 7.0 | 7.2 | 82 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 0.8 | 1.9 | 7.9 |
37 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 5.8 | 4.0 | 7.3 | 87 | JSX COMPOSITE INDEX | 0.2 | 6.1 | 9.8 |
38 | OSE BENCH IND_GI | 5.7 | 2.2 | 6.0 | 89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | - | 6.4 |
40 | THAI SET | 5.5 | 9.1 | 9.3 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | SILVER Futures | 9.8 | 6.2 | 1.2 | 86 | US DOLLAR INDEX | 0.3 | 0.2 | 0.2 |
13 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 8.5 | 5.3 | 1.5 | |||||
24 | GOLD Futures | 7.3 | 0.4 | 2.4 | |||||
26 | SUGAR 11 ICE Futures | 7.1 | 6.7 | 2.2 | |||||
39 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 5.6 | 0.1 | 1.7 | |||||
42 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 5.3 | 1.6 | 1.3 | |||||
45 | WTI Crude Futures | 4.9 | 8.5 | 3.7 | |||||
48 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 4.6 | 9.8 | 1.9 | |||||
51 | CANOLA Futures | 4.3 | 0.3 | 2.9 | |||||
57 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 3.6 | 5.4 | 2.6 | |||||
59 | ICE Brent Crude Futures | 3.4 | 9.2 | 3.4 | |||||
60 | COCOA ICE Futures | 3.3 | 5.6 | 4.4 | |||||
61 | COTTON NO 2 ICE Futures | 3.1 | 3.1 | 2.5 | |||||
62 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 3.0 | 1.7 | 4.8 | |||||
64 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 2.8 | 6.9 | 2.7 | |||||
73 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 1.8 | 8.8 | 1.8 | Trái phiếu | ||||
76 | WHEAT COMPOSITE Futures | 1.5 | 2.6 | 4.3 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
78 | KEROSENE Futures | 1.2 | 8.9 | 2.0 | 6 | US 2YR T-NOTE | 9.3 | 9.9 | 4.7 |
79 | GAS OIL Futures | 1.1 | 7.9 | 3.9 | 11 | US 5YR NOTE | 8.8 | 9.3 | 5.1 |
83 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 0.7 | 3.3 | 2.1 | 21 | US 10YR T-NOTES | 7.6 | 6.6 | 5.2 |
84 | COFFEE ICE Futures | 0.6 | 0.6 | 2.8 | 33 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 6.3 | 3.4 | 4.6 |
85 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 0.4 | 6.0 | 3.5 | |||||
88 | RUBBER Futures | 0.1 | 4.4 | 1.6 | |||||
89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | - | 6.4 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.