Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
7 | SHSE-SZSE300 INX | 9.2 | 9.1 | 3.1 | 54 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 3.9 | 3.3 | 7.3 |
9 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 9.0 | 8.2 | 3.4 | 55 | GERMAN DAX INDEX | 3.8 | 2.5 | 7.9 |
11 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.8 | 8.3 | 3.3 | 56 | GERMAN DAX100 INDEX | 3.7 | 2.2 | 7.6 |
16 | S&P/NZX 50 GR/d | 8.2 | 7.5 | 6.6 | 59 | KLSE COMPOSITE INDEX | 3.4 | 6.6 | 6.2 |
19 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 7.9 | 8.1 | 5.3 | 61 | Dow Jones STOXX 50 | 3.1 | 2.0 | 6.3 |
20 | KARACHI SE 100 INDEX | 7.8 | 9.4 | 0.8 | 62 | S&P/ASX 200 | 3.0 | 0.7 | 8.5 |
22 | KFX CASH | 7.5 | 7.0 | 1.1 | 63 | S&P ASX 300 IDX | 2.9 | 0.8 | 8.9 |
23 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 7.4 | 7.9 | 9.8 | 65 | S&P/TSX 60 IDX/d | 2.7 | 1.8 | 6.0 |
24 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 7.3 | 6.5 | 8.8 | 66 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.6 | 3.6 | 9.6 |
26 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 7.1 | 7.6 | 0.7 | 67 | FTSE MIB INDEX | 2.5 | 0.9 | 9.3 |
28 | HANG SENG INDEX | 6.9 | 7.4 | 9.9 | 68 | S&P/TSX COMP IDX | 2.4 | 1.3 | 8.3 |
32 | S&P 500 | 6.4 | 5.8 | 0.9 | 69 | CAC 40 INDICE | 2.2 | 1.6 | 7.1 |
33 | KOSDAQ INDEX | 6.3 | 8.0 | 7.2 | 70 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.1 | 1.9 | 6.7 |
35 | SE IPC INDEX | 6.1 | 6.1 | 9.0 | 72 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.9 | 1.0 | 8.0 |
36 | STO OMX INDEX | 6.0 | 5.3 | 6.1 | 73 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 1.8 | 1.7 | 0.1 |
37 | KOREA SE KOSPI IDX | 5.8 | 6.3 | 3.7 | 74 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 1.7 | 1.5 | 5.4 |
38 | SE INMEX INDEX | 5.7 | 6.2 | 6.5 | 75 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 1.6 | 1.1 | 0.3 |
39 | SMI SWISS MARKET INDEX | 5.6 | 3.9 | 7.4 | 76 | OSE BENCH IND_GI | 1.5 | 2.1 | 5.8 |
40 | LISBON SE GENERAL INDEX | 5.5 | 4.3 | 0.4 | 77 | MADRID SE INDEX | 1.3 | 0.4 | 6.9 |
41 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 5.4 | 4.6 | 3.0 | 78 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 1.2 | 5.5 | 4.6 |
42 | DJ INDU AVERAGE | 5.3 | 5.1 | 9.2 | 80 | VN30 | 1.0 | 2.8 | 8.4 |
43 | NIKKEI 225 | 5.2 | 4.7 | 4.0 | 81 | FTSE ALL SHARE INDEX | 0.9 | 0.2 | 7.0 |
44 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 5.1 | 4.4 | 4.9 | 82 | THAI SET | 0.8 | 3.8 | 9.7 |
45 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 4.9 | 4.5 | 0.6 | 83 | FTSE 100 | 0.7 | 0.1 | 8.7 |
47 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.7 | 4.0 | 7.5 | 84 | THAI SET 50 | 0.6 | 3.0 | 7.8 |
48 | FTSE BUR EM SHAR | 4.6 | 4.8 | 9.1 | 85 | WIG INDEX TR | 0.4 | 0.3 | 8.1 |
49 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 4.5 | 4.2 | 6.4 | 86 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 0.3 | 3.1 | 5.7 |
50 | TOPIX PRICE INDEX | 4.4 | 3.7 | 8.2 | 87 | VNINDEX | 0.2 | 1.2 | 9.4 |
51 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 4.3 | 2.4 | 5.6 | 88 | WIG20 INDEX | 0.1 | 0.6 | 5.5 |
52 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 4.2 | 5.4 | 3.5 | 89 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | - | - | - |
53 | NYSE COMPOSITE | 4.0 | 3.4 | 0.2 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
5 | GOLD Futures | 9.4 | 9.9 | 2.7 | 21 | US DOLLAR INDEX | 7.6 | 5.6 | 1.0 |
6 | COCOA ICE Futures | 9.3 | 9.8 | 3.9 | |||||
8 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.1 | 9.3 | 1.5 | |||||
10 | COFFEE ICE Futures | 8.9 | 9.6 | 2.5 | |||||
12 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 8.7 | 8.8 | 3.6 | |||||
13 | WHEAT COMPOSITE Futures | 8.5 | 8.9 | 4.2 | |||||
14 | CANOLA Futures | 8.4 | 8.4 | 2.9 | |||||
15 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 8.3 | 9.2 | 1.6 | |||||
17 | RUBBER Futures | 8.1 | 8.5 | 1.7 | |||||
18 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 8.0 | 9.0 | 4.8 | |||||
25 | SUGAR 11 ICE Futures | 7.2 | 6.7 | 2.4 | |||||
27 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 7.0 | 9.7 | 2.0 | |||||
29 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 6.7 | 8.7 | 1.3 | |||||
30 | COTTON NO 2 ICE Futures | 6.6 | 7.8 | 2.1 | |||||
31 | SILVER Futures | 6.5 | 6.4 | 1.2 | |||||
34 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 6.2 | 7.1 | 2.6 | Trái phiếu | ||||
46 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 4.8 | 6.0 | 1.9 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
57 | KEROSENE Futures | 3.6 | 2.7 | 2.2 | 1 | US 2YR T-NOTE | 9.9 | 7.2 | 4.7 |
58 | WTI Crude Futures | 3.5 | 2.9 | 4.4 | 2 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.8 | 5.7 | 4.5 |
60 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.3 | 5.2 | 1.8 | 3 | US 5YR NOTE | 9.7 | 7.3 | 5.1 |
64 | GAS OIL Futures | 2.8 | 4.9 | 4.3 | 4 | US 10YR T-NOTES | 9.6 | 6.9 | 5.2 |
71 | ICE Brent Crude Futures | 2.0 | 2.6 | 3.8 | |||||
79 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 1.1 | 3.5 | 2.8 | |||||
89 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | - | - | - | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.