Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
3 | KOSDAQ INDEX | 9.7 | 7.0 | 7.6 | 47 | LISBON SE GENERAL INDEX | 4.7 | 3.0 | 0.7 |
4 | KARACHI SE 100 INDEX | 9.6 | 6.6 | 1.0 | 50 | TOPIX PRICE INDEX | 4.4 | 2.2 | 8.1 |
5 | KOREA SE KOSPI IDX | 9.4 | 6.2 | 8.0 | 51 | KLSE COMPOSITE INDEX | 4.3 | 6.4 | 6.1 |
6 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.3 | 7.4 | 5.3 | 52 | SE IPC INDEX | 4.2 | 4.8 | 8.8 |
7 | FTSE BUR EM SHAR | 9.2 | 5.8 | 9.6 | 54 | S&P ASX 300 IDX | 3.9 | 8.0 | 8.7 |
8 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 9.1 | 4.5 | 0.9 | 55 | FTSE MIB INDEX | 3.8 | 5.4 | 9.0 |
9 | SHSE-SZSE300 INX | 9.0 | 3.3 | 3.5 | 56 | S&P/ASX 200 | 3.7 | 8.1 | 8.4 |
11 | KFX CASH | 8.8 | 6.0 | 1.1 | 58 | CAC 40 INDICE | 3.5 | 5.3 | 7.0 |
12 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.7 | 2.8 | 3.9 | 61 | WIG20 INDEX | 3.1 | 8.8 | 5.5 |
13 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 8.5 | 4.9 | 9.1 | 62 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 3.0 | 9.0 | 7.9 |
14 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.4 | 2.4 | 3.8 | 63 | SMI SWISS MARKET INDEX | 2.9 | 2.5 | 7.2 |
16 | S&P 500 | 8.2 | 7.2 | 0.8 | 64 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.8 | 9.4 | 9.8 |
18 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 8.0 | 9.2 | 4.8 | 65 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 2.7 | 4.7 | 6.5 |
19 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 7.9 | 9.1 | 3.1 | 66 | Dow Jones STOXX 50 | 2.6 | 1.7 | 6.0 |
20 | STO OMX INDEX | 7.8 | 8.4 | 5.7 | 68 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 2.4 | 0.6 | 9.7 |
21 | OSE BENCH IND_GI | 7.6 | 6.9 | 6.2 | 69 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.2 | 4.3 | 6.3 |
22 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 7.5 | 7.6 | 5.8 | 70 | VN30 | 2.1 | 1.2 | 8.9 |
23 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 7.4 | 6.1 | 0.6 | 73 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.8 | 5.5 | 6.9 |
25 | GERMAN DAX100 INDEX | 7.2 | 7.8 | 7.3 | 74 | HANG SENG INDEX | 1.7 | 0.9 | 9.9 |
26 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 7.1 | 9.7 | 0.4 | 76 | VNINDEX | 1.5 | 1.3 | 9.4 |
27 | DJ INDU AVERAGE | 7.0 | 6.7 | 9.2 | 77 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.3 | 1.9 | 7.8 |
29 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.7 | 7.9 | 5.6 | 78 | FTSE 100 | 1.2 | 2.9 | 8.5 |
30 | GERMAN DAX INDEX | 6.6 | 5.7 | 7.4 | 80 | MADRID SE INDEX | 1.0 | 1.6 | 6.6 |
31 | S&P/TSX COMP IDX | 6.5 | 8.7 | 8.2 | 81 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.9 | 4.2 | 0.1 |
33 | S&P/NZX 50 GR/d | 6.3 | 7.5 | 6.7 | 83 | THAI SET | 0.7 | 3.9 | 9.3 |
36 | NYSE COMPOSITE | 6.0 | 7.1 | 0.3 | 84 | THAI SET 50 | 0.6 | 2.0 | 7.1 |
37 | NIKKEI 225 | 5.8 | 3.1 | 4.0 | 85 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.4 | 1.5 | 3.3 |
38 | SE INMEX INDEX | 5.7 | 6.3 | 6.4 | 86 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 0.3 | 3.8 | 5.1 |
41 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 5.4 | 7.3 | 7.5 | 87 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.2 | 2.1 | 5.2 |
44 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 5.1 | 2.7 | 5.4 | 89 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | - | 3.4 | - |
45 | WIG INDEX TR | 4.9 | 8.3 | 8.3 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 4.6 | 1.2 | 88 | US DOLLAR INDEX | 0.1 | - | 0.2 |
2 | GOLD Futures | 9.8 | 4.4 | 2.4 | |||||
10 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.9 | 5.2 | 2.5 | |||||
17 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 8.1 | 4.0 | 1.3 | |||||
28 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 6.9 | 3.5 | 2.2 | |||||
32 | CANOLA Futures | 6.4 | 0.7 | 2.9 | |||||
34 | SUGAR 11 ICE Futures | 6.2 | 3.7 | 2.6 | |||||
39 | RUBBER Futures | 5.6 | 5.1 | 1.8 | |||||
40 | COFFEE ICE Futures | 5.5 | 0.8 | 2.7 | |||||
43 | KEROSENE Futures | 5.2 | 9.9 | 2.1 | |||||
46 | COCOA ICE Futures | 4.8 | 1.1 | 4.5 | |||||
48 | COTTON NO 2 ICE Futures | 4.6 | 1.8 | 1.5 | |||||
49 | ICE Brent Crude Futures | 4.5 | 9.6 | 3.4 | |||||
53 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 4.0 | 1.0 | 1.7 | |||||
57 | WTI Crude Futures | 3.6 | 9.3 | 3.6 | |||||
59 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 3.4 | 0.4 | 3.7 | Trái phiếu | ||||
60 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 3.3 | 9.8 | 3.0 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
67 | GAS OIL Futures | 2.5 | 8.9 | 4.2 | 15 | US 2YR T-NOTE | 8.3 | 8.2 | 4.3 |
71 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 2.0 | 6.5 | 2.0 | 24 | US 5YR NOTE | 7.3 | 5.6 | 4.7 |
72 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 1.9 | 8.5 | 1.9 | 35 | US 10YR T-NOTES | 6.1 | 3.6 | 4.9 |
75 | WHEAT COMPOSITE Futures | 1.6 | 0.1 | 4.4 | 42 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 5.3 | 2.6 | 4.6 |
79 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.1 | 0.3 | 2.8 | |||||
82 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 0.8 | 0.2 | 1.6 | |||||
89 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | - | 3.4 | - | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.