Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
5 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.5 | 9.9 | 7.0 | 61 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 4.2 | 6.6 | 4.4 |
11 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 9.0 | 9.4 | 7.6 | 62 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 4.2 | 2.8 | 6.2 |
12 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 8.9 | 6.5 | 7.8 | 64 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 4.0 | 6.4 | 4.3 |
20 | SMI SWISS MARKET INDEX | 8.1 | 9.0 | 7.7 | 65 | FTSE ALL SHARE INDEX | 3.9 | 2.6 | 7.5 |
22 | S&P ASX 300 IDX | 7.9 | 8.3 | 9.0 | 66 | OSE BENCH IND_GI | 3.8 | 3.4 | 6.3 |
24 | S&P/ASX 200 | 7.7 | 8.1 | 8.7 | 69 | STO OMX INDEX | 3.5 | 4.8 | 6.6 |
25 | S&P 500 | 7.6 | 8.6 | 1.9 | 73 | GERMAN DAX INDEX | 3.1 | 3.8 | 8.1 |
26 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 7.5 | 9.2 | 1.5 | 74 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 3.0 | 0.6 | 1.4 |
27 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 7.5 | 8.5 | 8.9 | 76 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 2.8 | 3.7 | 6.0 |
28 | KFX CASH | 7.4 | 9.6 | 1.2 | 77 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 2.7 | 2.3 | 5.6 |
29 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 7.3 | 7.1 | 6.1 | 79 | WIG INDEX TR | 2.5 | 1.7 | 8.5 |
30 | DJ INDU AVERAGE | 7.2 | 7.5 | 9.2 | 80 | LISBON SE GENERAL INDEX | 2.5 | 4.4 | 0.3 |
31 | S&P/TSX COMP IDX | 7.1 | 9.2 | 8.6 | 82 | THAI SET | 2.3 | 0.8 | 9.7 |
33 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.9 | 9.1 | 6.5 | 83 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 2.2 | 0.2 | 1.0 |
34 | VNINDEX | 6.8 | 8.7 | 9.5 | 85 | THAI SET 50 | 2.0 | 0.4 | 8.0 |
36 | JSX COMPOSITE INDEX | 6.6 | 5.8 | 9.9 | 86 | NIKKEI 225 | 1.9 | 4.0 | 4.8 |
37 | SHSE-SZSE300 INX | 6.5 | 8.4 | 4.1 | 87 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.8 | 6.2 | 0.1 |
39 | VN30 | 6.3 | 9.3 | 8.8 | 89 | WIG20 INDEX | 1.6 | 0.7 | 6.4 |
40 | NYSE COMPOSITE | 6.2 | 7.2 | 1.1 | 90 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 1.5 | 2.0 | 6.8 |
42 | CAC 40 INDICE | 6.0 | 6.0 | 7.4 | 92 | TOPIX PRICE INDEX | 1.3 | 4.1 | 8.3 |
43 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 5.9 | 3.0 | 8.4 | 93 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.2 | 1.6 | 8.2 |
44 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 5.8 | 3.1 | 4.6 | 95 | MADRID SE INDEX | 1.0 | 1.4 | 7.1 |
45 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 5.8 | 5.5 | 1.3 | 96 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 0.9 | 1.1 | 9.6 |
50 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 5.3 | 2.5 | 5.8 | 97 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 0.8 | 1.5 | 7.3 |
51 | Dow Jones STOXX 50 | 5.2 | 5.3 | 6.7 | 98 | KLSE COMPOSITE INDEX | 0.8 | 0.9 | 6.9 |
54 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 4.9 | 7.9 | 0.7 | ### | KOSDAQ INDEX | 0.6 | 0.3 | 7.5 |
55 | FTSE BUR EM SHAR | 4.8 | 4.5 | 9.4 | ### | HANG SENG INDEX | 0.5 | 0.1 | 9.8 |
56 | GERMAN DAX100 INDEX | 4.7 | 4.9 | 7.9 | ### | SE IPC INDEX | 0.4 | 1.9 | 9.2 |
57 | FTSE MIB INDEX | 4.6 | 2.5 | 9.3 | ### | KOREA SE KOSPI IDX | 0.2 | - | 4.7 |
58 | FTSE 100 | 4.5 | 2.2 | 9.1 | ### | SE INMEX INDEX | 0.1 | 1.2 | 7.2 |
59 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 4.4 | 3.6 | 4.5 | ### | KARACHI SE 100 INDEX | - | 1.3 | - |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | GOLD Futures | 9.9 | 6.3 | 3.7 | 7 | USD/CNY | 9.3 | 5.4 | 2.2 |
2 | GOLD Spot | 9.8 | 7.3 | 2.5 | 13 | USD/SGD | 8.8 | 4.3 | 1.7 |
6 | SILVER Futures | 9.4 | 4.6 | 2.6 | 14 | USD/SEK | 8.7 | 7.7 | 2.1 |
8 | SILVER Spot | 9.2 | 4.2 | 2.4 | 18 | USD/HKD | 8.3 | 5.7 | 1.6 |
15 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.6 | 7.4 | 3.5 | 19 | USD/DKK | 8.2 | 5.9 | 2.0 |
16 | PLATINUM Spot | 8.5 | 7.0 | 2.3 | 21 | US DOLLAR INDEX | 8.0 | 5.2 | 1.8 |
17 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 8.4 | 8.8 | 2.9 | 47 | EUR/USD | 5.6 | 4.7 | 0.8 |
23 | PALLADIUM Spot | 7.8 | 7.5 | 2.5 | 70 | USD/VND | 3.4 | 6.8 | 0.6 |
32 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 7.0 | 4.2 | 3.0 | 72 | USD/CHF | 3.2 | 2.4 | 0.8 |
35 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 6.7 | 6.7 | 5.0 | 81 | USD/JPY | 2.4 | 2.7 | 0.5 |
38 | SUGAR 11 ICE Futures | 6.4 | 3.5 | 3.6 | 84 | NZD/USD | 2.1 | 1.0 | 0.9 |
41 | WTI Crude Futures | 6.1 | 8.0 | 5.3 | 88 | AUD/USD | 1.7 | 1.8 | 0.2 |
46 | COFFEE ICE Futures | 5.7 | 5.6 | 3.9 | 99 | GBP/USD | 0.7 | 0.8 | 0.4 |
48 | GAS OIL Futures | 5.5 | 7.8 | 5.1 | |||||
49 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 5.4 | 7.6 | 3.2 | |||||
52 | CANOLA Futures | 5.1 | 9.7 | 4.2 | Trái phiếu | ||||
53 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 5.0 | 3.2 | 2.7 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
60 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 4.3 | 5.0 | 3.3 | 3 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.7 | 6.9 | 5.5 |
63 | WHEAT COMPOSITE Futures | 4.1 | 2.9 | 5.2 | 4 | US 10YR T-NOTES | 9.6 | 8.9 | 5.9 |
67 | ICE Brent Crude Futures | 3.7 | 5.8 | 4.9 | 9 | US 5YR NOTE | 9.2 | 9.5 | 5.8 |
68 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 3.6 | 3.9 | 4.2 | 10 | US 2YR T-NOTE | 9.1 | 9.8 | 5.7 |
71 | RUBBER Futures | 3.3 | 2.1 | 3.1 | |||||
75 | COCOA ICE Futures | 2.9 | 0.5 | 5.4 | |||||
78 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 2.6 | 8.2 | 3.4 | |||||
91 | KEROSENE Futures | 1.4 | 6.1 | 3.8 | |||||
94 | COTTON NO 2 ICE Futures | 1.1 | 5.1 | 2.8 | |||||
103 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.3 | 3.3 | 4.0 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.