Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
11 | SHSE-SZSE300 INX | 8.8 | 8.7 | 3.3 | 57 | TOPIX PRICE INDEX | 3.6 | 3.9 | 8.0 |
13 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.5 | 8.9 | 3.6 | 58 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 3.5 | 1.9 | 4.9 |
14 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.4 | 9.0 | 3.5 | 59 | S&P/TSX COMP IDX | 3.4 | 3.0 | 8.3 |
17 | KFX CASH | 8.1 | 7.6 | 1.0 | 62 | Dow Jones STOXX 50 | 3.0 | 2.4 | 6.4 |
18 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 8.0 | 7.5 | 8.7 | 64 | WIG20 INDEX | 2.8 | 3.8 | 5.5 |
23 | KARACHI SE 100 INDEX | 7.4 | 8.3 | 0.7 | 65 | MADRID SE INDEX | 2.7 | 1.8 | 6.9 |
24 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 7.3 | 7.4 | 9.8 | 66 | GERMAN DAX100 INDEX | 2.6 | 1.6 | 7.8 |
26 | SE IPC INDEX | 7.1 | 7.0 | 9.0 | 67 | CAC 40 INDICE | 2.5 | 1.2 | 7.2 |
27 | S&P 500 | 7.0 | 6.3 | 0.8 | 68 | WIG INDEX TR | 2.4 | 2.0 | 8.2 |
28 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 6.9 | 6.7 | 0.9 | 69 | FTSE MIB INDEX | 2.2 | 1.7 | 9.3 |
30 | SE INMEX INDEX | 6.6 | 7.1 | 6.5 | 70 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 2.1 | 4.6 | 3.7 |
31 | HANG SENG INDEX | 6.5 | 6.4 | 9.9 | 71 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 2.0 | 2.7 | 6.2 |
33 | S&P/NZX 50 GR/d | 6.3 | 5.7 | 6.6 | 72 | S&P/ASX 200 | 1.9 | 0.6 | 8.5 |
34 | STO OMX INDEX | 6.2 | 6.1 | 6.1 | 73 | S&P ASX 300 IDX | 1.8 | 0.7 | 8.9 |
35 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 6.1 | 6.0 | 5.3 | 74 | VN30 | 1.7 | 4.0 | 8.4 |
36 | SMI SWISS MARKET INDEX | 6.0 | 4.9 | 7.5 | 75 | OSE BENCH IND_GI | 1.6 | 1.3 | 5.8 |
37 | DJ INDU AVERAGE | 5.8 | 5.4 | 9.2 | 76 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 1.5 | 0.3 | 5.4 |
39 | LISBON SE GENERAL INDEX | 5.6 | 5.1 | 0.6 | 77 | VNINDEX | 1.3 | 2.8 | 9.4 |
40 | KOSDAQ INDEX | 5.5 | 6.9 | 7.1 | 78 | JSX COMPOSITE INDEX | 1.2 | 1.5 | 9.6 |
42 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 5.3 | 4.5 | 0.4 | 79 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 1.1 | 0.8 | 0.1 |
43 | KOREA SE KOSPI IDX | 5.2 | 5.3 | 3.8 | 80 | FTSE BUR EM SHAR | 1.0 | 0.9 | 9.1 |
44 | S&P/TSX 60 IDX/d | 5.1 | 3.7 | 6.0 | 81 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.9 | 0.4 | 0.2 |
45 | NYSE COMPOSITE | 4.9 | 4.4 | 0.3 | 82 | FTSE 100 | 0.8 | 0.2 | 8.8 |
47 | NIKKEI 225 | 4.7 | 3.6 | 4.2 | 83 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 0.7 | 4.2 | 5.7 |
48 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 4.6 | 3.3 | 5.6 | 84 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.6 | 4.3 | 4.5 |
49 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 4.5 | 3.5 | 7.3 | 85 | KLSE COMPOSITE INDEX | 0.4 | 3.1 | 6.3 |
51 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 4.3 | 2.9 | 6.7 | 86 | FTSE ALL SHARE INDEX | 0.3 | 0.1 | 7.0 |
53 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 4.0 | 2.6 | 3.0 | 87 | THAI SET 50 | 0.2 | 1.0 | 7.6 |
54 | GERMAN DAX INDEX | 3.9 | 2.2 | 7.9 | 88 | THAI SET | 0.1 | 1.1 | 9.7 |
55 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 3.8 | 2.1 | 7.4 | 89 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | - | - | - |
56 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 3.7 | 2.5 | 8.1 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
5 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.4 | 9.9 | 1.5 | 6 | US DOLLAR INDEX | 9.3 | 8.2 | 1.1 |
7 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 9.2 | 9.6 | 3.4 | |||||
8 | COFFEE ICE Futures | 9.1 | 9.4 | 2.1 | |||||
9 | CANOLA Futures | 9.0 | 9.3 | 2.9 | |||||
10 | GOLD Futures | 8.9 | 9.1 | 2.7 | |||||
12 | WHEAT COMPOSITE Futures | 8.7 | 9.2 | 4.0 | |||||
15 | RUBBER Futures | 8.3 | 9.7 | 1.6 | |||||
16 | COCOA ICE Futures | 8.2 | 8.4 | 3.1 | |||||
19 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 7.9 | 8.1 | 1.7 | |||||
20 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 7.8 | 9.8 | 2.0 | |||||
21 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 7.6 | 8.5 | 4.8 | |||||
22 | COTTON NO 2 ICE Futures | 7.5 | 8.8 | 2.2 | |||||
25 | SUGAR 11 ICE Futures | 7.2 | 6.5 | 2.6 | |||||
29 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 6.7 | 7.8 | 1.3 | |||||
32 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 6.4 | 7.2 | 2.4 | |||||
38 | KEROSENE Futures | 5.7 | 6.2 | 2.5 | Trái phiếu | ||||
41 | SILVER Futures | 5.4 | 5.5 | 1.2 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
46 | WTI Crude Futures | 4.8 | 4.7 | 4.3 | 1 | US 2YR T-NOTE | 9.9 | 7.3 | 4.7 |
50 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 4.4 | 4.8 | 1.9 | 2 | US 10YR T-NOTES | 9.8 | 7.9 | 5.2 |
52 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 4.2 | 5.8 | 1.8 | 3 | US 5YR NOTE | 9.7 | 8.0 | 5.1 |
60 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 3.3 | 5.6 | 2.8 | 4 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.6 | 6.6 | 4.6 |
61 | GAS OIL Futures | 3.1 | 5.2 | 4.4 | |||||
63 | ICE Brent Crude Futures | 2.9 | 3.4 | 3.9 | |||||
89 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | - | - | - | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.