Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.9 | 8.4 | 7.0 | 44 | S&P/TSX COMP IDX | 5.8 | 9.3 | 8.6 |
4 | FTSE MIB INDEX | 9.6 | 5.3 | 9.3 | 45 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 5.7 | 6.1 | 6.7 |
5 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 9.5 | 9.7 | 6.1 | 46 | JSX COMPOSITE INDEX | 5.6 | 7.4 | 9.9 |
6 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 9.4 | 4.4 | 2.3 | 47 | HANG SENG INDEX | 5.5 | 1.9 | 9.8 |
8 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 9.2 | 4.1 | 7.5 | 48 | SHSE-SZSE300 INX | 5.4 | 7.5 | 4.2 |
9 | S&P ASX 300 IDX | 9.2 | 6.5 | 9.1 | 50 | FTSE BUR EM SHAR | 5.2 | 2.4 | 9.4 |
11 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 9.0 | 4.9 | 2.1 | 51 | S&P/TSX 60 IDX/d | 5.1 | 9.2 | 6.4 |
13 | S&P/ASX 200 | 8.8 | 5.6 | 8.8 | 52 | GERMAN DAX INDEX | 5.0 | 6.2 | 8.1 |
15 | LISBON SE GENERAL INDEX | 8.6 | 9.2 | 2.2 | 56 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 4.6 | 8.7 | 4.4 |
16 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 8.5 | 3.9 | 5.8 | 57 | WIG INDEX TR | 4.5 | 2.7 | 8.5 |
17 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 8.4 | 5.8 | 2.0 | 59 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 4.3 | 7.7 | 5.7 |
18 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 8.3 | 8.3 | 6.2 | 60 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 4.2 | 7.1 | 8.2 |
19 | DJ INDU AVERAGE | 8.2 | 5.5 | 9.2 | 61 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 4.2 | 4.2 | 9.7 |
20 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 8.1 | 4.0 | 4.5 | 63 | KFX CASH | 4.0 | 1.4 | 1.6 |
24 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 7.7 | 5.2 | 8.9 | 65 | VN30 | 3.8 | 6.3 | 8.7 |
25 | S&P 500 | 7.6 | 5.4 | 1.7 | 66 | WIG20 INDEX | 3.7 | 2.5 | 6.3 |
27 | CAC 40 INDICE | 7.5 | 7.3 | 7.4 | 67 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 3.6 | 6.9 | 4.3 |
28 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 7.4 | 9.1 | 2.5 | 68 | NIKKEI 225 | 3.5 | 3.3 | 4.8 |
29 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.3 | 7.9 | 7.6 | 69 | MADRID SE INDEX | 3.4 | 7.2 | 7.3 |
31 | THAI SET | 7.1 | 2.8 | 9.6 | 70 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 3.3 | 6.7 | 4.2 |
32 | FTSE 100 | 7.0 | 8.0 | 9.0 | 72 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 3.1 | 3.2 | 1.1 |
34 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 6.8 | 9.0 | 6.0 | 75 | STO OMX INDEX | 2.8 | 1.1 | 6.6 |
35 | FTSE ALL SHARE INDEX | 6.7 | 7.8 | 7.5 | 80 | TOPIX PRICE INDEX | 2.4 | 2.0 | 8.4 |
36 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 6.6 | 9.4 | 7.7 | 83 | OSE BENCH IND_GI | 2.1 | 1.2 | 6.5 |
37 | Dow Jones STOXX 50 | 6.5 | 6.6 | 6.8 | 87 | KLSE COMPOSITE INDEX | 1.7 | 5.0 | 6.9 |
38 | VNINDEX | 6.3 | 8.9 | 9.5 | 91 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.3 | 5.7 | 0.6 |
39 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 6.2 | 5.9 | 8.3 | 92 | SE IPC INDEX | 1.2 | 4.7 | 9.2 |
40 | NYSE COMPOSITE | 6.1 | 3.6 | 1.5 | 95 | SE INMEX INDEX | 0.9 | 2.1 | 7.1 |
41 | THAI SET 50 | 6.0 | 1.7 | 8.0 | 96 | KOREA SE KOSPI IDX | 0.8 | 3.4 | 4.7 |
42 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.9 | 7.6 | 7.9 | ### | KOSDAQ INDEX | 0.4 | 0.2 | 7.8 |
43 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 5.8 | 5.8 | 7.2 | ### | KARACHI SE 100 INDEX | - | 2.9 | - |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | GOLD Spot | 9.8 | 4.6 | 2.4 | 53 | NZD/USD | 4.9 | 4.5 | 0.7 |
3 | GOLD Futures | 9.7 | 4.3 | 3.6 | 55 | USD/DKK | 4.7 | 1.8 | 1.2 |
7 | SILVER Spot | 9.3 | 6.0 | 1.8 | 62 | US DOLLAR INDEX | 4.1 | 1.3 | 1.0 |
10 | RUBBER Futures | 9.1 | 8.6 | 2.9 | 64 | USD/CNY | 3.9 | 8.5 | 0.9 |
12 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 8.9 | 7.0 | 2.8 | 71 | AUD/USD | 3.2 | 4.2 | 0.3 |
23 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 7.8 | 8.2 | 2.7 | 77 | USD/SEK | 2.6 | 2.6 | 1.4 |
26 | SILVER Futures | 7.5 | 8.1 | 2.5 | 78 | USD/SGD | 2.5 | 1.5 | 0.5 |
33 | PALLADIUM Spot | 6.9 | 3.1 | 1.9 | 89 | USD/CHF | 1.5 | 0.3 | 0.8 |
49 | PLATINUM Spot | 5.3 | 7.5 | 1.3 | 93 | USD/HKD | 1.1 | - | 0.8 |
54 | COFFEE ICE Futures | 4.8 | 1.6 | 3.8 | 99 | USD/JPY | 0.6 | 2.3 | 0.1 |
58 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 4.4 | 5.1 | 3.1 | 100 | GBP/USD | 0.5 | 0.9 | 0.4 |
73 | COCOA ICE Futures | 3.0 | 0.8 | 4.9 | 104 | USD/VND | 0.1 | 0.1 | 0.2 |
74 | WHEAT COMPOSITE Futures | 2.9 | 2.5 | 5.2 | |||||
76 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 2.7 | 4.8 | 5.8 | |||||
79 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 2.5 | 6.4 | 2.6 | |||||
81 | KEROSENE Futures | 2.3 | 3.7 | 3.5 | Trái phiếu | ||||
82 | WTI Crude Futures | 2.2 | 0.6 | 5.5 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
84 | GAS OIL Futures | 2.0 | 1.0 | 5.4 | 14 | US 2YR T-NOTE | 8.7 | 9.8 | 5.1 |
85 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.9 | 2.2 | 4.6 | 21 | US 5YR NOTE | 8.0 | 9.9 | 5.6 |
86 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 1.8 | 6.8 | 3.7 | 22 | US 10YR T-NOTES | 7.9 | 9.6 | 5.9 |
88 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 1.6 | 0.5 | 3.0 | 30 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 7.2 | 9.5 | 5.3 |
90 | ICE Brent Crude Futures | 1.4 | 0.8 | 5.0 | |||||
94 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 1.0 | 3.0 | 4.0 | |||||
97 | CANOLA Futures | 0.8 | 3.5 | 4.1 | |||||
98 | SUGAR 11 ICE Futures | 0.7 | 0.7 | 3.4 | |||||
102 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 0.3 | 3.8 | 3.2 | |||||
103 | COTTON NO 2 ICE Futures | 0.2 | 0.4 | 3.3 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.