Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | SHSE-SZSE300 INX | 9.8 | 3.9 | 3.1 | 49 | S&P ASX 300 IDX | 4.5 | 8.4 | 8.7 |
6 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.3 | 6.0 | 9.2 | 51 | Dow Jones STOXX 50 | 4.3 | 6.9 | 6.0 |
8 | KFX CASH | 9.1 | 4.0 | 1.1 | 52 | S&P/ASX 200 | 4.2 | 8.5 | 8.5 |
9 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.0 | 7.5 | 5.2 | 54 | FTSE MIB INDEX | 3.9 | 6.3 | 9.1 |
10 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.9 | 4.2 | 3.5 | 55 | TOPIX PRICE INDEX | 3.8 | 2.6 | 8.0 |
11 | FTSE BUR EM SHAR | 8.8 | 7.2 | 9.4 | 57 | CAC 40 INDICE | 3.6 | 3.4 | 7.0 |
12 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.7 | 4.3 | 3.4 | 59 | NYSE COMPOSITE | 3.4 | 1.8 | 0.2 |
14 | S&P/NZX 50 GR/d | 8.4 | 8.3 | 7.1 | 61 | OSE BENCH IND_GI | 3.1 | 3.0 | 5.7 |
18 | S&P 500 | 8.0 | 7.0 | 1.0 | 63 | WIG20 INDEX | 2.9 | 8.2 | 5.5 |
19 | KOSDAQ INDEX | 7.9 | 3.7 | 7.4 | 64 | SE INMEX INDEX | 2.8 | 1.0 | 6.4 |
20 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.8 | 8.1 | 5.4 | 65 | HANG SENG INDEX | 2.7 | 0.8 | 9.9 |
21 | GERMAN DAX INDEX | 7.6 | 3.8 | 7.8 | 66 | VN30 | 2.6 | 1.6 | 8.9 |
22 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 7.5 | 8.7 | 7.3 | 67 | VNINDEX | 2.5 | 2.4 | 9.7 |
24 | NIKKEI 225 | 7.3 | 3.6 | 4.5 | 69 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 2.2 | 1.1 | 9.6 |
25 | KOREA SE KOSPI IDX | 7.2 | 5.6 | 6.5 | 70 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 2.1 | 1.7 | 4.0 |
26 | GERMAN DAX100 INDEX | 7.1 | 5.7 | 7.6 | 71 | SE IPC INDEX | 2.0 | 0.9 | 8.8 |
27 | STO OMX INDEX | 7.0 | 7.1 | 5.8 | 72 | THAI SET | 1.9 | 5.2 | 9.3 |
30 | KLSE COMPOSITE INDEX | 6.6 | 3.1 | 6.3 | 74 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.7 | 5.3 | 6.9 |
31 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 6.5 | 0.7 | 0.9 | 75 | THAI SET 50 | 1.6 | 2.1 | 7.5 |
32 | LISBON SE GENERAL INDEX | 6.4 | 7.3 | 0.8 | 76 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 1.5 | 2.7 | 7.9 |
34 | SMI SWISS MARKET INDEX | 6.2 | 6.6 | 7.2 | 78 | FTSE 100 | 1.2 | 4.8 | 8.4 |
35 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 6.1 | 8.0 | 3.7 | 79 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 1.1 | 4.5 | 6.1 |
37 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 5.8 | 7.9 | 4.9 | 80 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.0 | 3.3 | 6.6 |
39 | KARACHI SE 100 INDEX | 5.6 | 9.3 | 0.6 | 81 | JSX COMPOSITE INDEX | 0.9 | 5.4 | 9.8 |
40 | S&P/TSX COMP IDX | 5.5 | 9.0 | 8.3 | 82 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.8 | 1.3 | 4.8 |
41 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 5.4 | 2.0 | 0.3 | 83 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 0.7 | 2.2 | 8.1 |
42 | S&P/TSX 60 IDX/d | 5.3 | 7.8 | 5.6 | 86 | MADRID SE INDEX | 0.3 | 1.5 | 6.7 |
43 | DJ INDU AVERAGE | 5.2 | 1.9 | 9.0 | 87 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 0.2 | 4.9 | 5.3 |
44 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 5.1 | 6.5 | 6.2 | 88 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.1 | 2.8 | - |
45 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 4.9 | 7.4 | 0.4 | 89 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | - | 5.1 | 0.1 |
47 | WIG INDEX TR | 4.7 | 9.1 | 8.2 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
3 | GOLD Futures | 9.7 | 5.8 | 2.6 | 68 | US DOLLAR INDEX | 2.4 | 0.3 | 0.7 |
4 | SILVER Futures | 9.6 | 9.8 | 1.2 | |||||
5 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 9.4 | 4.6 | 1.6 | |||||
7 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 9.2 | 5.5 | 1.3 | |||||
15 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 8.3 | 4.4 | 5.1 | |||||
17 | COTTON NO 2 ICE Futures | 8.1 | 4.7 | 2.2 | |||||
23 | SUGAR 11 ICE Futures | 7.4 | 6.7 | 2.4 | |||||
29 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 6.7 | 0.4 | 1.7 | |||||
33 | WTI Crude Futures | 6.3 | 9.7 | 3.8 | |||||
36 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 6.0 | 9.2 | 2.8 | |||||
38 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 5.7 | 6.1 | 1.9 | |||||
46 | ICE Brent Crude Futures | 4.8 | 9.4 | 3.6 | |||||
48 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 4.6 | 3.5 | 3.9 | |||||
50 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 4.4 | 6.2 | 2.5 | |||||
53 | KEROSENE Futures | 4.0 | 9.6 | 2.1 | |||||
56 | COFFEE ICE Futures | 3.7 | 2.5 | 2.7 | Trái phiếu | ||||
58 | CANOLA Futures | 3.5 | - | 3.0 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
60 | GAS OIL Futures | 3.3 | 8.8 | 4.3 | 1 | US 2YR T-NOTE | 9.9 | 9.9 | 2.9 |
62 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.0 | 7.6 | 1.8 | 13 | US 5YR NOTE | 8.5 | 8.9 | 3.3 |
73 | WHEAT COMPOSITE Futures | 1.8 | 0.1 | 4.6 | 16 | US 10YR T-NOTES | 8.2 | 6.4 | 4.7 |
77 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 1.3 | 0.6 | 2.0 | 28 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 6.9 | 2.9 | 4.2 |
84 | COCOA ICE Futures | 0.6 | 0.2 | 4.4 | |||||
85 | RUBBER Futures | 0.4 | 1.2 | 1.5 | |||||
89 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | - | 5.1 | 0.1 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.