Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.9 | 6.3 | 5.4 | 33 | S&P/NZX 50 GR/d | 6.3 | 6.1 | 6.6 |
2 | LISBON SE GENERAL INDEX | 9.8 | 4.6 | 1.0 | 36 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 6.0 | 3.4 | 7.2 |
3 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 9.7 | 9.0 | 6.4 | 41 | VNINDEX | 5.4 | 1.2 | 9.4 |
4 | S&P/TSX COMP IDX | 9.6 | 6.9 | 8.3 | 42 | WIG INDEX TR | 5.3 | 3.0 | 8.1 |
5 | CAC 40 INDICE | 9.4 | 7.1 | 7.0 | 43 | SHSE-SZSE300 INX | 5.2 | 8.2 | 3.0 |
6 | S&P/TSX 60 IDX/d | 9.3 | 6.2 | 5.9 | 45 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 5.0 | 2.9 | 0.3 |
7 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 9.2 | 6.6 | 0.9 | 46 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 4.9 | 2.3 | 0.1 |
8 | FTSE MIB INDEX | 9.1 | 3.6 | 9.3 | 48 | KOSDAQ INDEX | 4.7 | 9.9 | 7.4 |
9 | GERMAN DAX100 INDEX | 9.0 | 7.9 | 7.7 | 50 | OSE BENCH IND_GI | 4.4 | 1.3 | 5.8 |
10 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 8.9 | 4.7 | 6.3 | 52 | FTSE BUR EM SHAR | 4.2 | 8.9 | 9.2 |
11 | KFX CASH | 8.8 | 2.6 | 1.1 | 53 | WIG20 INDEX | 4.1 | 4.1 | 5.7 |
12 | GERMAN DAX INDEX | 8.7 | 7.8 | 7.8 | 54 | VN30 | 4.0 | 1.4 | 8.9 |
14 | S&P 500 | 8.4 | 7.2 | 0.8 | 56 | FTSE ALL SHARE INDEX | 3.8 | 2.8 | 7.1 |
15 | Dow Jones STOXX 50 | 8.3 | 6.7 | 6.2 | 57 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 3.7 | 5.1 | 8.0 |
16 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 8.2 | 3.8 | 5.6 | 58 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.6 | 5.6 | 9.7 |
17 | NIKKEI 225 | 8.1 | 3.7 | 3.9 | 62 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 3.1 | - | 3.4 |
18 | SMI SWISS MARKET INDEX | 8.0 | 7.3 | 7.3 | 63 | MADRID SE INDEX | 3.0 | 5.2 | 6.9 |
19 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 7.9 | 9.8 | 5.3 | 64 | FTSE 100 | 2.9 | 0.7 | 8.8 |
20 | DJ INDU AVERAGE | 7.8 | 5.9 | 9.1 | 65 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 2.8 | 0.9 | 7.9 |
21 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 7.7 | 9.6 | 1.2 | 68 | SE IPC INDEX | 2.4 | 8.6 | 9.0 |
22 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 7.6 | 2.7 | 4.0 | 69 | SE INMEX INDEX | 2.3 | 9.2 | 6.8 |
23 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 7.4 | 5.8 | 8.6 | 70 | HANG SENG INDEX | 2.2 | 1.8 | 9.8 |
24 | STO OMX INDEX | 7.3 | 2.2 | 6.0 | 71 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 2.1 | 4.8 | 3.3 |
25 | KARACHI SE 100 INDEX | 7.2 | 8.3 | - | 73 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 1.9 | 4.3 | 3.2 |
26 | TOPIX PRICE INDEX | 7.1 | 4.4 | 8.2 | 76 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 1.6 | 1.9 | 0.6 |
27 | NYSE COMPOSITE | 7.0 | 3.9 | 0.7 | 77 | KLSE COMPOSITE INDEX | 1.4 | 8.0 | 6.1 |
28 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 6.9 | 3.1 | 5.0 | 79 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 1.2 | 0.1 | 4.3 |
29 | KOREA SE KOSPI IDX | 6.8 | 8.8 | 3.6 | 81 | THAI SET 50 | 1.0 | 0.6 | 7.6 |
30 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 6.7 | 5.0 | 6.7 | 83 | JSX COMPOSITE INDEX | 0.8 | 0.4 | 9.9 |
31 | S&P ASX 300 IDX | 6.6 | 9.3 | 8.7 | 84 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 0.7 | 1.7 | 0.4 |
32 | S&P/ASX 200 | 6.4 | 9.4 | 8.4 | 90 | THAI SET | - | 0.3 | 9.6 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
13 | COCOA ICE Futures | 8.6 | 4.2 | 4.7 | 80 | US DOLLAR INDEX | 1.1 | 0.8 | 0.2 |
34 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 6.2 | 9.1 | 1.7 | |||||
38 | GOLD Futures | 5.8 | 3.3 | 2.2 | |||||
40 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 5.6 | 4.0 | 2.7 | |||||
44 | SUGAR 11 ICE Futures | 5.1 | 8.7 | 2.3 | |||||
47 | CANOLA Futures | 4.8 | 8.4 | 3.1 | |||||
51 | COFFEE ICE Futures | 4.3 | 1.1 | 2.9 | |||||
55 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 3.9 | 5.7 | 4.9 | |||||
59 | SILVER Futures | 3.4 | 2.0 | 1.3 | |||||
60 | WHEAT COMPOSITE Futures | 3.3 | 6.4 | 4.2 | |||||
61 | KEROSENE Futures | 3.2 | 7.4 | 2.8 | |||||
66 | WTI Crude Futures | 2.7 | 4.9 | 4.1 | |||||
67 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 2.6 | 8.1 | 2.6 | |||||
72 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 2.0 | 0.2 | 2.1 | |||||
74 | ICE Brent Crude Futures | 1.8 | 7.0 | 3.7 | |||||
75 | COTTON NO 2 ICE Futures | 1.7 | 9.7 | 2.4 | Trái phiếu | ||||
78 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.3 | 5.3 | 3.8 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
82 | RUBBER Futures | 0.9 | 7.6 | 1.8 | 35 | US 2YR T-NOTE | 6.1 | 7.7 | 4.8 |
85 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 0.6 | 1.6 | 1.6 | 37 | US 5YR NOTE | 5.9 | 6.0 | 5.1 |
86 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 0.4 | 6.8 | 1.9 | 39 | US 10YR T-NOTES | 5.7 | 5.4 | 5.2 |
87 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 0.3 | 1.0 | 1.4 | 49 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 4.6 | 3.2 | 4.6 |
88 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 0.2 | 2.1 | 2.0 | |||||
89 | GAS OIL Futures | 0.1 | 2.4 | 4.4 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.