Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.9 | 6.7 | 5.4 | 35 | KOREA SE KOSPI IDX | 6.1 | 6.8 | 3.7 |
2 | S&P 500 | 9.8 | 9.7 | 1.0 | 36 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 6.0 | 2.1 | 8.0 |
3 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.7 | 9.6 | 8.6 | 38 | S&P ASX 300 IDX | 5.8 | 2.2 | 8.7 |
4 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 9.6 | 6.1 | 6.3 | 39 | S&P/ASX 200 | 5.7 | 1.8 | 8.4 |
5 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 9.4 | 7.4 | 7.2 | 40 | LISBON SE GENERAL INDEX | 5.6 | 2.0 | 0.9 |
6 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.3 | 9.3 | 6.9 | 41 | FTSE 100 | 5.4 | 1.6 | 8.8 |
9 | NYSE COMPOSITE | 9.0 | 8.6 | 0.8 | 42 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 5.3 | 8.3 | 3.2 |
10 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 8.9 | 9.1 | 1.2 | 43 | S&P/TSX 60 IDX/d | 5.2 | 3.8 | 5.9 |
12 | STO OMX INDEX | 8.7 | 8.2 | 6.0 | 45 | MADRID SE INDEX | 5.0 | 2.6 | 6.7 |
13 | KARACHI SE 100 INDEX | 8.6 | 8.0 | 0.1 | 47 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 4.8 | 8.4 | 3.1 |
14 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 8.4 | 9.4 | 3.8 | 48 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 4.7 | 5.9 | 9.7 |
15 | FTSE MIB INDEX | 8.3 | 8.8 | 9.3 | 50 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 4.4 | 7.2 | 0.4 |
16 | NIKKEI 225 | 8.2 | 8.7 | 4.0 | 53 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.1 | 1.7 | 7.9 |
17 | TOPIX PRICE INDEX | 8.1 | 9.8 | 8.1 | 55 | HANG SENG INDEX | 3.9 | 4.7 | 9.9 |
18 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 8.0 | 2.8 | 5.6 | 56 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 3.8 | 3.6 | 6.6 |
19 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.9 | 7.8 | 7.3 | 57 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 3.7 | 4.9 | 0.3 |
20 | Dow Jones STOXX 50 | 7.8 | 1.9 | 6.1 | 60 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 3.3 | 5.3 | 0.2 |
21 | CAC 40 INDICE | 7.7 | 4.8 | 7.0 | 63 | OSE BENCH IND_GI | 3.0 | 3.4 | 5.8 |
22 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 7.6 | 5.2 | 0.6 | 64 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.9 | 2.3 | 6.4 |
23 | DJ INDU AVERAGE | 7.4 | 9.0 | 9.1 | 66 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.7 | 1.0 | 9.8 |
24 | S&P/TSX COMP IDX | 7.3 | 7.1 | 8.3 | 67 | FTSE BUR EM SHAR | 2.6 | 3.1 | 9.2 |
25 | GERMAN DAX100 INDEX | 7.2 | 6.9 | 7.7 | 79 | KLSE COMPOSITE INDEX | 1.2 | 4.1 | 6.2 |
26 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 7.1 | 9.2 | 5.0 | 80 | KOSDAQ INDEX | 1.1 | 5.0 | 7.4 |
27 | FTSE ALL SHARE INDEX | 7.0 | 2.4 | 7.1 | 81 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 1.0 | 3.7 | 4.2 |
28 | SHSE-SZSE300 INX | 6.9 | 5.6 | 3.0 | 82 | WIG INDEX TR | 0.9 | 0.9 | 8.2 |
29 | KFX CASH | 6.8 | 1.3 | 0.7 | 84 | THAI SET 50 | 0.7 | 0.7 | 7.6 |
30 | SE IPC INDEX | 6.7 | 5.8 | 9.0 | 85 | WIG20 INDEX | 0.6 | 0.4 | 5.7 |
31 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 6.6 | 7.7 | 5.3 | 86 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.4 | 0.8 | 4.7 |
32 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 6.4 | 7.6 | 1.1 | 87 | VNINDEX | 0.3 | - | 9.6 |
33 | SE INMEX INDEX | 6.3 | 6.2 | 6.8 | 89 | THAI SET | 0.1 | 0.2 | 9.4 |
34 | GERMAN DAX INDEX | 6.2 | 6.4 | 7.8 | 90 | VN30 | - | 0.1 | 8.9 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
7 | COFFEE ICE Futures | 9.2 | 3.2 | 2.1 | 83 | US DOLLAR INDEX | 0.8 | 1.2 | - |
8 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.1 | 5.7 | 1.6 | |||||
11 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.8 | 4.0 | 2.7 | |||||
37 | SUGAR 11 ICE Futures | 5.9 | 5.4 | 2.6 | |||||
44 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 5.1 | 6.0 | 1.4 | |||||
46 | GOLD Futures | 4.9 | 7.0 | 2.3 | |||||
49 | WHEAT COMPOSITE Futures | 4.6 | 3.9 | 3.9 | |||||
51 | WTI Crude Futures | 4.3 | 4.3 | 4.4 | |||||
52 | KEROSENE Futures | 4.2 | 7.9 | 2.8 | |||||
54 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 4.0 | 9.9 | 2.9 | |||||
59 | ICE Brent Crude Futures | 3.4 | 7.3 | 4.1 | |||||
61 | RUBBER Futures | 3.2 | 8.9 | 1.7 | |||||
62 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 3.1 | 3.0 | 5.1 | |||||
65 | GAS OIL Futures | 2.8 | 2.9 | 4.6 | |||||
68 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 2.4 | 1.1 | 1.9 | |||||
69 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 2.3 | 3.3 | 2.0 | Trái phiếu | ||||
71 | CANOLA Futures | 2.1 | 2.7 | 3.3 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
73 | COCOA ICE Futures | 1.9 | 0.6 | 3.4 | 58 | US 2YR T-NOTE | 3.6 | 6.6 | 4.8 |
74 | COTTON NO 2 ICE Futures | 1.8 | 8.1 | 2.4 | 70 | US 5YR NOTE | 2.2 | 5.1 | 4.9 |
75 | SILVER Futures | 1.7 | 4.6 | 1.3 | 72 | US 10YR T-NOTES | 2.0 | 4.4 | 5.2 |
76 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 1.6 | 6.3 | 1.8 | 77 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 1.4 | 4.2 | 4.3 |
78 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.3 | 1.4 | 3.6 | |||||
88 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 0.2 | 0.3 | 2.2 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.