Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.9 | 5.6 | 9.0 | 51 | S&P ASX 300 IDX | 4.3 | 4.4 | 8.8 |
2 | KFX CASH | 9.8 | 7.8 | 1.1 | 52 | LISBON SE GENERAL INDEX | 4.2 | 3.0 | 0.7 |
3 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.7 | 8.1 | 5.3 | 53 | S&P/TSX COMP IDX | 4.0 | 4.9 | 8.3 |
5 | SHSE-SZSE300 INX | 9.4 | 7.9 | 2.9 | 54 | S&P/ASX 200 | 3.9 | 4.2 | 8.4 |
7 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 9.2 | 9.3 | 7.4 | 55 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 3.8 | 0.7 | 0.4 |
12 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 8.7 | 5.7 | 6.2 | 56 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 3.7 | 4.7 | 0.6 |
13 | GERMAN DAX INDEX | 8.5 | 4.6 | 7.6 | 57 | NYSE COMPOSITE | 3.6 | 1.2 | 0.3 |
14 | KOREA SE KOSPI IDX | 8.4 | 2.5 | 4.0 | 58 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 3.5 | 7.1 | 4.7 |
15 | GERMAN DAX100 INDEX | 8.3 | 5.1 | 7.5 | 59 | THAI SET | 3.4 | 3.7 | 9.6 |
16 | SMI SWISS MARKET INDEX | 8.2 | 7.2 | 7.2 | 60 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 3.3 | 0.2 | 0.9 |
18 | KOSDAQ INDEX | 8.0 | 1.7 | 7.3 | 62 | OSE BENCH IND_GI | 3.0 | 1.6 | 6.0 |
20 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.8 | 6.2 | 5.5 | 63 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 2.9 | 6.5 | 8.0 |
21 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.6 | 4.0 | 7.0 | 64 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 2.8 | 2.6 | 9.4 |
23 | NIKKEI 225 | 7.4 | 1.8 | 4.2 | 67 | FTSE ALL SHARE INDEX | 2.5 | 3.8 | 6.9 |
25 | S&P 500 | 7.2 | 2.8 | 1.0 | 68 | HANG SENG INDEX | 2.4 | 2.9 | 9.9 |
26 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 7.1 | 6.1 | 3.3 | 69 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.2 | 7.0 | 9.8 |
27 | FTSE BUR EM SHAR | 7.0 | 0.6 | 9.3 | 70 | VN30 | 2.1 | 0.9 | 8.9 |
28 | WIG INDEX TR | 6.9 | 7.6 | 8.2 | 71 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 2.0 | 6.4 | 5.4 |
29 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 6.7 | 6.3 | 3.1 | 72 | THAI SET 50 | 1.9 | 1.5 | 7.8 |
32 | TOPIX PRICE INDEX | 6.4 | 2.1 | 7.9 | 73 | VNINDEX | 1.8 | 0.8 | 9.7 |
34 | STO OMX INDEX | 6.2 | 2.4 | 5.8 | 74 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 1.7 | 8.7 | 6.3 |
37 | FTSE MIB INDEX | 5.8 | 6.7 | 9.2 | 75 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.6 | 3.6 | 6.6 |
40 | Dow Jones STOXX 50 | 5.5 | 6.0 | 6.1 | 76 | FTSE 100 | 1.5 | 3.5 | 8.5 |
42 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 5.3 | 7.4 | 3.8 | 77 | SE INMEX INDEX | 1.3 | 0.4 | 6.5 |
44 | WIG20 INDEX | 5.1 | 7.3 | 5.6 | 78 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 1.2 | 6.9 | 0.1 |
45 | DJ INDU AVERAGE | 4.9 | 1.3 | 9.1 | 81 | SE IPC INDEX | 0.9 | 0.3 | 8.7 |
46 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 4.8 | 9.2 | 4.9 | 82 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 0.8 | 2.7 | 8.1 |
47 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 4.7 | 8.9 | 3.5 | 84 | KARACHI SE 100 INDEX | 0.6 | 4.3 | 0.2 |
48 | CAC 40 INDICE | 4.6 | 5.2 | 7.1 | 85 | MADRID SE INDEX | 0.4 | 2.2 | 6.7 |
49 | S&P/TSX 60 IDX/d | 4.5 | 4.8 | 5.7 | 86 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.3 | 3.3 | - |
50 | KLSE COMPOSITE INDEX | 4.4 | 1.0 | 6.4 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
4 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 9.6 | 5.4 | 1.5 | 80 | US DOLLAR INDEX | 1.0 | 1.1 | 0.8 |
6 | SILVER Futures | 9.3 | 8.2 | 1.2 | |||||
8 | CANOLA Futures | 9.1 | 5.3 | 3.0 | |||||
9 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 9.0 | 8.0 | 1.3 | |||||
10 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 8.9 | 9.1 | 1.9 | |||||
17 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 8.1 | 9.4 | 5.2 | |||||
24 | WTI Crude Futures | 7.3 | 9.7 | 3.6 | |||||
30 | ICE Brent Crude Futures | 6.6 | 9.6 | 3.4 | |||||
31 | COTTON NO 2 ICE Futures | 6.5 | 7.5 | 2.2 | |||||
33 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 6.3 | 8.5 | 2.7 | |||||
35 | SUGAR 11 ICE Futures | 6.1 | 8.4 | 2.4 | |||||
36 | GAS OIL Futures | 6.0 | 9.9 | 3.9 | |||||
38 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 5.7 | 9.8 | 1.8 | |||||
41 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 5.4 | 9.0 | 2.5 | |||||
43 | GOLD Futures | 5.2 | 3.9 | 2.6 | |||||
61 | KEROSENE Futures | 3.1 | 8.8 | 2.0 | Trái phiếu | ||||
65 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 2.7 | 8.3 | 3.7 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
66 | COCOA ICE Futures | 2.6 | 3.4 | 4.5 | 11 | US 5YR NOTE | 8.8 | 6.6 | 4.8 |
79 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 1.1 | - | 1.7 | 19 | US 2YR T-NOTE | 7.9 | 5.8 | 4.4 |
83 | RUBBER Futures | 0.7 | 5.5 | 1.6 | 22 | US 10YR T-NOTES | 7.5 | 4.5 | 5.1 |
87 | COFFEE ICE Futures | 0.2 | 3.1 | 2.8 | 39 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 5.6 | 2.0 | 4.3 |
88 | WHEAT COMPOSITE Futures | 0.1 | 0.1 | 4.6 | |||||
89 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | - | 1.9 | 2.1 | |||||
89 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | - | 1.9 | 2.1 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.