Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | KARACHI SE 100 INDEX | 9.8 | 7.6 | 17.5 | 46 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.8 | 8.5 | 5.7 |
3 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.7 | 7.3 | 40.9 | 49 | SE IPC INDEX | 4.5 | 4.5 | 3.9 |
6 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.3 | 6.5 | 26.1 | 50 | JSX COMPOSITE INDEX | 4.4 | 9.3 | 3.9 |
8 | KOREA SE KOSPI IDX | 9.1 | 5.3 | 10.5 | 51 | KLSE COMPOSITE INDEX | 4.3 | 4.7 | (0.8) |
9 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 9.0 | 3.9 | 1.4 | 56 | S&P ASX 300 IDX | 3.7 | 8.1 | 1.0 |
10 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.9 | 4.0 | 1.4 | 58 | S&P/ASX 200 | 3.5 | 8.0 | 0.9 |
13 | SHSE-SZSE300 INX | 8.5 | 4.2 | 0.8 | 59 | WIG INDEX TR | 3.4 | 6.3 | 1.4 |
14 | S&P 500 | 8.4 | 8.7 | 8.9 | 60 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 3.3 | 6.2 | (1.9) |
16 | FTSE BUR EM SHAR | 8.2 | 3.6 | 0.3 | 61 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.1 | 2.7 | 0.7 |
17 | KOSDAQ INDEX | 8.1 | 2.0 | - | 62 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 3.0 | 1.3 | (2.6) |
18 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 8.0 | 9.0 | 22.5 | 63 | FTSE MIB INDEX | 2.9 | 3.4 | - |
19 | KFX CASH | 7.9 | 3.3 | - | 64 | LISBON SE GENERAL INDEX | 2.8 | 1.0 | (2.1) |
22 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 7.5 | 9.2 | 2.5 | 66 | WIG20 INDEX | 2.6 | 7.2 | 1.6 |
25 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 7.2 | 6.7 | 10.1 | 67 | HANG SENG INDEX | 2.5 | 1.6 | (0.3) |
26 | S&P/TSX COMP IDX | 7.1 | 9.8 | 6.8 | 69 | CAC 40 INDICE | 2.2 | 3.5 | - |
27 | OSE BENCH IND_GI | 7.0 | 6.0 | 5.1 | 71 | Dow Jones STOXX 50 | 2.0 | 1.2 | (1.4) |
28 | GERMAN DAX INDEX | 6.9 | 4.9 | 0.2 | 74 | VN30 | 1.7 | 0.2 | 0.6 |
29 | DJ INDU AVERAGE | 6.7 | 7.1 | 6.2 | 75 | VNINDEX | 1.6 | 0.7 | 1.0 |
30 | S&P/NZX 50 GR/d | 6.6 | 7.4 | 0.7 | 76 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.5 | 2.4 | (0.6) |
31 | STO OMX INDEX | 6.5 | 6.1 | 0.1 | 77 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.3 | 2.1 | (0.4) |
32 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.4 | 9.4 | 6.4 | 78 | FTSE 100 | 1.2 | 1.7 | (0.7) |
33 | GERMAN DAX100 INDEX | 6.3 | 6.4 | (0.1) | 80 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 1.0 | 6.9 | 1.8 |
34 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 6.2 | 7.5 | 2.5 | 81 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 0.9 | 0.9 | (2.3) |
36 | NIKKEI 225 | 6.0 | 3.7 | 1.6 | 82 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.8 | 3.8 | (0.9) |
38 | SE INMEX INDEX | 5.7 | 5.5 | 5.5 | 83 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.7 | 5.7 | 1.2 |
39 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 5.6 | 0.6 | 9.5 | 84 | MADRID SE INDEX | 0.6 | 0.8 | (2.4) |
40 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 5.5 | 7.8 | 5.6 | 85 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.4 | 4.8 | 1.1 |
41 | NYSE COMPOSITE | 5.4 | 8.8 | 5.4 | 86 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.3 | 2.8 | (2.3) |
42 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 5.3 | 8.2 | 3.6 | 87 | THAI SET | 0.2 | 3.1 | (2.8) |
43 | TOPIX PRICE INDEX | 5.2 | 2.6 | 1.8 | 89 | THAI SET 50 | - | 2.2 | (3.2) |
45 | SMI SWISS MARKET INDEX | 4.9 | 4.4 | - | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 5.1 | 61.1 | 88 | US DOLLAR INDEX | 0.1 | - | (4.7) |
4 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 9.6 | 5.8 | 4.2 | |||||
5 | GOLD Futures | 9.4 | 2.9 | 1.8 | |||||
11 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 8.8 | 5.2 | 35.9 | |||||
12 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.7 | 6.6 | 11.2 | |||||
15 | SUGAR 11 ICE Futures | 8.3 | 5.6 | 9.2 | |||||
20 | CANOLA Futures | 7.8 | 1.8 | 0.2 | |||||
23 | COFFEE ICE Futures | 7.4 | 2.5 | 22.0 | |||||
24 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 7.3 | 3.0 | 0.6 | |||||
37 | RUBBER Futures | 5.8 | 5.4 | 19.5 | |||||
44 | WTI Crude Futures | 5.1 | 9.9 | 4.7 | |||||
47 | COTTON NO 2 ICE Futures | 4.7 | 1.9 | - | |||||
48 | ICE Brent Crude Futures | 4.6 | 9.6 | 4.8 | |||||
52 | COCOA ICE Futures | 4.2 | 0.3 | 7.0 | |||||
53 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 4.0 | 1.5 | 1.9 | |||||
54 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 3.9 | 8.9 | 3.7 | Trái phiếu | ||||
57 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 3.6 | 1.1 | (1.2) | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
65 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 2.7 | 9.7 | 0.1 | 7 | US 2YR T-NOTE | 9.2 | 9.1 | 0.2 |
68 | GAS OIL Futures | 2.4 | 8.3 | 0.2 | 21 | US 5YR NOTE | 7.6 | 7.0 | (0.0) |
70 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 2.1 | 8.4 | (0.7) | 35 | US 10YR T-NOTES | 6.1 | 4.3 | 0.4 |
72 | WHEAT COMPOSITE Futures | 1.9 | 0.1 | (1.1) | 55 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 3.8 | 0.4 | 0.1 |
73 | KEROSENE Futures | 1.8 | 7.9 | 39.0 | |||||
79 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 1.1 | 4.6 | 0.5 | |||||
89 | THAI SET 50 | - | 2.2 | (3.2) | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.