Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
8 | S&P/TSX 60 IDX/d | 9.2 | 9.1 | 6.5 | 48 | VNINDEX | 5.5 | 8.4 | 9.5 |
9 | S&P/TSX COMP IDX | 9.2 | 9.5 | 8.6 | 51 | SE IPC INDEX | 5.2 | 4.5 | 9.4 |
11 | Dow Jones STOXX 50 | 9.0 | 9.0 | 6.7 | 53 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 5.0 | 4.2 | 8.3 |
12 | CAC 40 INDICE | 8.9 | 7.8 | 7.3 | 56 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 4.7 | 7.6 | 8.7 |
13 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 8.8 | 5.1 | 7.6 | 60 | KOREA SE KOSPI IDX | 4.3 | 5.4 | 4.5 |
14 | S&P ASX 300 IDX | 8.7 | 9.8 | 9.1 | 61 | MADRID SE INDEX | 4.2 | 3.7 | 7.7 |
15 | S&P/ASX 200 | 8.6 | 9.9 | 8.9 | 62 | FTSE ALL SHARE INDEX | 4.2 | 6.8 | 7.5 |
16 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 8.5 | 9.3 | 6.0 | 63 | SE INMEX INDEX | 4.1 | 4.2 | 7.5 |
17 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 8.4 | 8.1 | 6.2 | 67 | FTSE 100 | 3.7 | 6.1 | 9.0 |
19 | STO OMX INDEX | 8.2 | 6.4 | 6.6 | 68 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 3.6 | 7.7 | 7.0 |
21 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 8.0 | 9.6 | 1.5 | 69 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 3.5 | 3.5 | 4.7 |
22 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.9 | 9.2 | 7.8 | 70 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 3.4 | 4.0 | 0.7 |
23 | OSE BENCH IND_GI | 7.8 | 4.4 | 6.4 | 72 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 3.2 | 3.8 | 5.7 |
24 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.7 | 3.6 | 7.1 | 73 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 3.1 | 0.8 | 6.8 |
27 | LISBON SE GENERAL INDEX | 7.5 | 7.4 | 1.3 | 75 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 2.9 | 5.3 | 4.8 |
28 | SHSE-SZSE300 INX | 7.4 | 9.2 | 4.2 | 77 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.7 | 4.3 | 9.9 |
29 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 7.3 | 8.8 | 2.0 | 79 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 2.5 | 4.1 | 8.2 |
30 | FTSE MIB INDEX | 7.2 | 5.9 | 9.3 | 80 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.5 | 3.9 | 7.2 |
31 | GERMAN DAX INDEX | 7.1 | 7.0 | 8.1 | 81 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 2.4 | 0.4 | 1.0 |
32 | VN30 | 7.0 | 8.3 | 8.8 | 82 | WIG INDEX TR | 2.3 | - | 8.5 |
33 | NIKKEI 225 | 6.9 | 6.0 | 5.0 | 83 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 2.2 | 5.7 | 5.8 |
35 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 6.7 | 8.6 | 4.4 | 85 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 2.0 | 0.3 | 0.8 |
36 | TOPIX PRICE INDEX | 6.6 | 6.3 | 8.4 | 86 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 1.9 | 2.5 | 9.7 |
37 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 6.5 | 8.7 | 4.3 | 88 | KOSDAQ INDEX | 1.7 | 6.6 | 7.4 |
39 | KFX CASH | 6.3 | 8.2 | 1.4 | 89 | WIG20 INDEX | 1.6 | 0.2 | 6.3 |
40 | GERMAN DAX100 INDEX | 6.2 | 7.5 | 8.0 | 92 | THAI SET 50 | 1.3 | 0.5 | 7.9 |
41 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 6.1 | 8.0 | 6.1 | 93 | FTSE BUR EM SHAR | 1.2 | 6.9 | 9.2 |
43 | S&P 500 | 5.9 | 7.9 | 1.2 | 96 | HANG SENG INDEX | 0.9 | 0.9 | 9.8 |
45 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 5.8 | 8.9 | 0.8 | 98 | KARACHI SE 100 INDEX | 0.8 | 5.5 | - |
46 | DJ INDU AVERAGE | 5.7 | 7.1 | 9.2 | ### | THAI SET | 0.6 | 2.0 | 9.6 |
47 | NYSE COMPOSITE | 5.6 | 7.5 | 0.9 | ### | KLSE COMPOSITE INDEX | 0.1 | 5.2 | 6.9 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | PALLADIUM Spot | 9.9 | 6.5 | 2.5 | 10 | USD/CNY | 9.1 | 6.7 | 2.1 |
2 | GOLD Futures | 9.8 | 9.7 | 3.7 | 18 | USD/DKK | 8.3 | 4.9 | 2.2 |
3 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.7 | 5.8 | 2.9 | 26 | USD/SEK | 7.5 | 7.3 | 2.3 |
4 | GOLD Spot | 9.6 | 8.5 | 2.5 | 38 | US DOLLAR INDEX | 6.4 | 2.5 | 1.9 |
5 | PLATINUM Spot | 9.5 | 3.4 | 1.8 | 52 | USD/HKD | 5.1 | 1.1 | 1.7 |
6 | SILVER Futures | 9.4 | 1.9 | 2.6 | 58 | USD/CHF | 4.5 | 1.2 | 1.6 |
7 | SILVER Spot | 9.3 | 1.5 | 2.4 | 59 | USD/SGD | 4.4 | 1.0 | 1.1 |
25 | COCOA ICE Futures | 7.6 | 5.0 | 4.9 | 76 | GBP/USD | 2.8 | 5.6 | 0.6 |
44 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 5.8 | 2.4 | 3.5 | 90 | USD/JPY | 1.5 | 1.4 | 0.4 |
50 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 5.3 | 2.1 | 5.2 | 99 | USD/VND | 0.7 | 6.2 | 0.5 |
54 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 4.9 | 9.4 | 3.6 | 102 | EUR/USD | 0.4 | 0.6 | 0.1 |
55 | GAS OIL Futures | 4.8 | 2.9 | 5.5 | 103 | AUD/USD | 0.3 | 1.6 | 0.2 |
57 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 4.6 | 7.2 | 3.0 | 106 | NZD/USD | - | 0.7 | 0.3 |
64 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 4.0 | 1.3 | 3.3 | |||||
65 | KEROSENE Futures | 3.9 | 2.6 | 3.9 | |||||
66 | COFFEE ICE Futures | 3.8 | 2.2 | 3.4 | Trái phiếu | ||||
71 | WHEAT COMPOSITE Futures | 3.3 | 3.3 | 4.6 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
74 | WTI Crude Futures | 3.0 | 2.3 | 5.4 | 20 | US 10YR T-NOTES | 8.1 | 4.8 | 5.9 |
78 | ICE Brent Crude Futures | 2.6 | 1.8 | 5.1 | 34 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 6.8 | 1.7 | 5.3 |
84 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 2.1 | 0.8 | 2.8 | 42 | US 5YR NOTE | 6.0 | 2.7 | 5.8 |
87 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 1.8 | 3.2 | 4.0 | 49 | US 2YR T-NOTE | 5.4 | 2.8 | 5.6 |
91 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 1.4 | 3.1 | 3.2 | |||||
94 | SUGAR 11 ICE Futures | 1.1 | 0.1 | 3.8 | |||||
95 | CANOLA Futures | 1.0 | 5.8 | 4.2 | |||||
97 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 0.8 | 3.0 | 4.1 | |||||
101 | RUBBER Futures | 0.5 | 4.7 | 3.1 | |||||
104 | COTTON NO 2 ICE Futures | 0.2 | 4.6 | 2.7 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.