Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.8 | 6.9 | 42.9 | 50 | JSX COMPOSITE INDEX | 4.4 | 9.1 | 3.9 |
3 | KARACHI SE 100 INDEX | 9.7 | 7.4 | 15.9 | 52 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 4.2 | 7.3 | (1.2) |
4 | FTSE BUR EM SHAR | 9.6 | 6.1 | 1.5 | 54 | SMI SWISS MARKET INDEX | 3.9 | 4.2 | (0.9) |
6 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 9.3 | 4.4 | 0.6 | 55 | S&P ASX 300 IDX | 3.8 | 8.0 | 0.1 |
7 | S&P 500 | 9.2 | 8.1 | 9.6 | 56 | SE INMEX INDEX | 3.7 | 2.1 | 2.9 |
8 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 9.1 | 4.5 | 0.6 | 57 | S&P/ASX 200 | 3.6 | 7.9 | 0.0 |
9 | SHSE-SZSE300 INX | 9.0 | 4.9 | - | 58 | WIG INDEX TR | 3.5 | 7.1 | 0.7 |
12 | KFX CASH | 8.7 | 5.7 | - | 61 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.1 | 2.6 | - |
15 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 8.3 | 4.7 | 24.4 | 63 | HANG SENG INDEX | 2.9 | 2.2 | - |
18 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 8.0 | 9.7 | 22.1 | 64 | LISBON SE GENERAL INDEX | 2.8 | 1.3 | (2.9) |
19 | DJ INDU AVERAGE | 7.9 | 8.3 | 7.1 | 65 | FTSE MIB INDEX | 2.7 | 3.0 | (1.8) |
20 | KOREA SE KOSPI IDX | 7.8 | 2.9 | - | 67 | SE IPC INDEX | 2.5 | 1.2 | 1.5 |
21 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.6 | 8.5 | 1.4 | 68 | WIG20 INDEX | 2.4 | 7.0 | 0.9 |
22 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 7.5 | 9.4 | 2.0 | 69 | VN30 | 2.2 | 1.5 | 1.2 |
25 | KOSDAQ INDEX | 7.2 | 0.3 | (2.8) | 70 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 2.1 | 1.0 | (4.1) |
26 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 7.1 | 7.8 | 2.9 | 71 | VNINDEX | 2.0 | 2.4 | 1.4 |
27 | S&P/TSX COMP IDX | 7.0 | 9.6 | 6.5 | 72 | CAC 40 INDICE | 1.9 | 3.5 | (1.6) |
28 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 6.9 | 7.6 | 6.3 | 73 | Dow Jones STOXX 50 | 1.8 | 1.1 | (2.7) |
29 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.7 | 9.2 | 6.1 | 75 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.6 | 2.7 | (2.0) |
31 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.5 | 6.6 | 8.7 | 77 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.3 | 2.8 | (1.9) |
32 | NYSE COMPOSITE | 6.4 | 8.9 | 5.0 | 79 | FTSE 100 | 1.1 | 1.9 | (2.5) |
33 | OSE BENCH IND_GI | 6.3 | 6.3 | 4.2 | 80 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 1.0 | 4.3 | (1.5) |
34 | STO OMX INDEX | 6.2 | 5.8 | (1.2) | 81 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 0.9 | 6.0 | (0.3) |
35 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 6.1 | 0.9 | 9.4 | 82 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.8 | 5.1 | 0.6 |
36 | NIKKEI 225 | 6.0 | 4.0 | 0.7 | 83 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.7 | 5.4 | (0.9) |
38 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 5.7 | 8.2 | 3.2 | 84 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 0.6 | 0.7 | (3.9) |
39 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.6 | 5.5 | (1.5) | 85 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.4 | 3.1 | (3.3) |
42 | GERMAN DAX INDEX | 5.3 | 3.8 | (1.4) | 86 | MADRID SE INDEX | 0.3 | 0.4 | (4.0) |
44 | TOPIX PRICE INDEX | 5.1 | 3.4 | 1.1 | 88 | THAI SET | 0.1 | 2.5 | (3.5) |
45 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.9 | 8.4 | 5.7 | 89 | THAI SET 50 | - | 0.8 | (4.4) |
48 | KLSE COMPOSITE INDEX | 4.6 | 6.5 | (0.7) | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 5.2 | 61.1 | 87 | US DOLLAR INDEX | 0.2 | - | (4.3) |
10 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 8.9 | 5.3 | 37.1 | |||||
11 | GOLD Futures | 8.8 | 1.6 | (0.3) | |||||
13 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.5 | 6.2 | 10.3 | |||||
14 | COFFEE ICE Futures | 8.4 | 4.8 | 23.7 | |||||
16 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 8.2 | 3.3 | 0.5 | |||||
23 | CANOLA Futures | 7.4 | 3.7 | (0.1) | |||||
30 | SUGAR 11 ICE Futures | 6.6 | 3.9 | 5.9 | |||||
37 | RUBBER Futures | 5.8 | 5.6 | 17.8 | |||||
40 | WTI Crude Futures | 5.5 | 9.9 | 4.7 | |||||
41 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 5.4 | 1.7 | (0.7) | |||||
46 | COTTON NO 2 ICE Futures | 4.8 | 3.6 | - | |||||
47 | WHEAT COMPOSITE Futures | 4.7 | 0.6 | 1.5 | |||||
49 | COCOA ICE Futures | 4.5 | 0.2 | 7.0 | |||||
51 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 4.3 | 9.0 | 3.2 | |||||
53 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 4.0 | 2.0 | (1.2) | Trái phiếu | ||||
59 | ICE Brent Crude Futures | 3.4 | 8.7 | 2.4 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
60 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 3.3 | 9.8 | (0.2) | 5 | US 2YR T-NOTE | 9.4 | 9.3 | 0.2 |
62 | KEROSENE Futures | 3.0 | 8.8 | 40.7 | 17 | US 5YR NOTE | 8.1 | 7.5 | (0.0) |
66 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 2.6 | 0.1 | 0.0 | 24 | US 10YR T-NOTES | 7.3 | 6.4 | 0.5 |
74 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 1.7 | 7.2 | (4.2) | 43 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 5.2 | 1.8 | 0.8 |
76 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 1.5 | 4.6 | 2.7 | |||||
78 | GAS OIL Futures | 1.2 | 6.7 | (4.3) | |||||
89 | THAI SET 50 | - | 0.8 | (4.4) | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.