Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
10 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.1 | 9.9 | 7.1 | 54 | LISBON SE GENERAL INDEX | 4.9 | 4.3 | 0.8 |
16 | VNINDEX | 8.5 | 9.7 | 9.5 | 56 | FTSE BUR EM SHAR | 4.7 | 7.4 | 9.2 |
17 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 8.4 | 7.5 | 6.1 | 57 | OSE BENCH IND_GI | 4.6 | 3.6 | 6.4 |
18 | KFX CASH | 8.3 | 7.7 | 1.6 | 58 | GERMAN DAX INDEX | 4.5 | 2.8 | 8.1 |
20 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 8.1 | 8.2 | 7.0 | 59 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 4.4 | 6.4 | 0.6 |
21 | SHSE-SZSE300 INX | 8.0 | 9.6 | 4.1 | 64 | STO OMX INDEX | 4.0 | 3.5 | 6.6 |
22 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.9 | 9.2 | 7.9 | 66 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 3.8 | 7.3 | 0.2 |
23 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 7.8 | 8.3 | 7.7 | 71 | NIKKEI 225 | 3.3 | 3.3 | 4.8 |
24 | S&P 500 | 7.7 | 8.9 | 1.7 | 72 | THAI SET | 3.2 | 1.1 | 9.6 |
25 | VN30 | 7.6 | 8.6 | 8.7 | 73 | THAI SET 50 | 3.1 | 1.0 | 7.8 |
26 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 7.5 | 8.1 | 1.5 | 74 | FTSE ALL SHARE INDEX | 3.0 | 2.3 | 7.6 |
27 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 7.5 | 9.0 | 8.9 | 77 | FTSE 100 | 2.7 | 1.6 | 9.1 |
30 | DJ INDU AVERAGE | 7.2 | 7.6 | 9.3 | 79 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 2.5 | 2.2 | 4.5 |
31 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 7.1 | 5.8 | 1.4 | 80 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 2.5 | 1.8 | 9.7 |
32 | S&P ASX 300 IDX | 7.0 | 6.5 | 9.0 | 83 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 2.2 | 1.7 | 8.2 |
33 | S&P/ASX 200 | 6.9 | 5.9 | 8.8 | 86 | HANG SENG INDEX | 1.9 | 0.8 | 9.8 |
34 | CAC 40 INDICE | 6.8 | 6.6 | 7.5 | 87 | WIG INDEX TR | 1.8 | 0.4 | 8.5 |
35 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 6.7 | 9.3 | 4.3 | 88 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 1.7 | 0.1 | 1.0 |
37 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.5 | 8.8 | 6.5 | 89 | TOPIX PRICE INDEX | 1.6 | 4.1 | 8.4 |
38 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 6.4 | 9.2 | 4.2 | 90 | MADRID SE INDEX | 1.5 | 1.3 | 7.2 |
39 | S&P/TSX COMP IDX | 6.3 | 8.7 | 8.6 | 91 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.4 | 1.9 | 7.4 |
40 | JSX COMPOSITE INDEX | 6.2 | 4.8 | 9.9 | 92 | KARACHI SE 100 INDEX | 1.3 | 3.8 | - |
41 | Dow Jones STOXX 50 | 6.1 | 6.2 | 6.7 | 93 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 1.2 | 0.9 | 5.5 |
42 | FTSE MIB INDEX | 6.0 | 3.9 | 9.4 | 94 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 1.1 | - | 0.9 |
44 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 5.8 | 6.1 | 4.6 | 96 | SE IPC INDEX | 0.9 | 3.0 | 9.2 |
45 | NYSE COMPOSITE | 5.8 | 6.3 | 1.1 | 97 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 0.8 | 1.5 | 6.9 |
47 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 5.6 | 5.7 | 6.0 | 98 | WIG20 INDEX | 0.8 | 0.3 | 6.3 |
49 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 5.4 | 2.9 | 6.2 | 99 | KOSDAQ INDEX | 0.7 | 1.2 | 7.5 |
51 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.2 | 4.0 | 8.0 | ### | KLSE COMPOSITE INDEX | 0.6 | 2.1 | 6.8 |
52 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 5.1 | 2.5 | 8.3 | ### | SE INMEX INDEX | 0.4 | 2.5 | 7.3 |
53 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 5.0 | 4.9 | 5.7 | ### | KOREA SE KOSPI IDX | - | 0.7 | 4.7 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | GOLD Futures | 9.8 | 7.2 | 3.7 | 4 | USD/CNY | 9.6 | 5.0 | 2.4 |
3 | GOLD Spot | 9.7 | 7.1 | 2.5 | 11 | USD/SGD | 9.0 | 4.2 | 1.9 |
7 | SILVER Futures | 9.3 | 5.8 | 2.6 | 12 | USD/SEK | 8.9 | 7.8 | 2.1 |
8 | SILVER Spot | 9.2 | 7.0 | 2.3 | 13 | USD/DKK | 8.8 | 7.9 | 2.2 |
15 | PALLADIUM Spot | 8.6 | 9.1 | 2.5 | 14 | US DOLLAR INDEX | 8.7 | 6.8 | 2.0 |
19 | PLATINUM Spot | 8.2 | 8.5 | 1.8 | 29 | USD/HKD | 7.3 | 4.5 | 1.2 |
28 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 7.4 | 5.6 | 3.5 | 43 | USD/CHF | 5.9 | 4.4 | 1.3 |
36 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 6.6 | 3.2 | 2.9 | 68 | USD/VND | 3.6 | 6.0 | 0.8 |
46 | SUGAR 11 ICE Futures | 5.7 | 3.4 | 3.6 | 81 | GBP/USD | 2.4 | 2.7 | 0.7 |
48 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 5.5 | 4.2 | 5.0 | 84 | USD/JPY | 2.1 | 2.4 | 0.4 |
50 | CANOLA Futures | 5.3 | 9.8 | 4.4 | 85 | EUR/USD | 2.0 | 3.7 | 0.3 |
55 | WTI Crude Futures | 4.8 | 8.0 | 5.3 | 101 | AUD/USD | 0.5 | 1.4 | 0.1 |
60 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 4.3 | 0.5 | 3.0 | 104 | NZD/USD | 0.2 | 0.2 | 0.5 |
61 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 4.2 | 6.7 | 3.2 | |||||
62 | GAS OIL Futures | 4.2 | 5.4 | 5.1 | |||||
63 | COFFEE ICE Futures | 4.1 | 2.6 | 4.0 | Trái phiếu | ||||
65 | COCOA ICE Futures | 3.9 | 0.8 | 5.4 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
67 | WHEAT COMPOSITE Futures | 3.7 | 5.1 | 5.2 | 1 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.9 | 5.5 | 5.6 |
69 | ICE Brent Crude Futures | 3.5 | 5.2 | 4.9 | 5 | US 10YR T-NOTES | 9.5 | 8.4 | 5.9 |
70 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 3.4 | 7.5 | 3.4 | 6 | US 5YR NOTE | 9.4 | 9.5 | 5.8 |
75 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 2.9 | 3.1 | 4.2 | 9 | US 2YR T-NOTE | 9.2 | 9.4 | 5.8 |
76 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 2.8 | 5.3 | 3.3 | |||||
78 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 2.6 | 2.0 | 2.7 | |||||
82 | KEROSENE Futures | 2.3 | 6.9 | 3.8 | |||||
95 | RUBBER Futures | 1.0 | 0.6 | 3.1 | |||||
103 | COTTON NO 2 ICE Futures | 0.3 | 4.6 | 2.8 | |||||
105 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.1 | 4.7 | 3.9 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.