Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.9 | 8.0 | 9.0 | 48 | S&P/TSX COMP IDX | 4.6 | 7.9 | 8.3 |
2 | KFX CASH | 9.8 | 7.8 | 1.1 | 49 | S&P/TSX 60 IDX/d | 4.5 | 7.4 | 5.7 |
4 | KOSDAQ INDEX | 9.6 | 8.7 | 7.4 | 50 | Dow Jones STOXX 50 | 4.4 | 6.7 | 6.1 |
5 | SHSE-SZSE300 INX | 9.4 | 4.9 | 2.9 | 52 | S&P ASX 300 IDX | 4.2 | 5.2 | 8.7 |
7 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.2 | 8.2 | 5.3 | 54 | S&P/ASX 200 | 3.9 | 4.5 | 8.4 |
9 | FTSE BUR EM SHAR | 9.0 | 3.0 | 9.4 | 55 | NYSE COMPOSITE | 3.8 | 2.1 | 0.3 |
13 | NIKKEI 225 | 8.5 | 2.8 | 4.2 | 56 | CAC 40 INDICE | 3.7 | 2.0 | 6.9 |
15 | KOREA SE KOSPI IDX | 8.3 | 6.5 | 4.0 | 57 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 3.6 | 4.0 | 0.6 |
16 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.2 | 4.2 | 3.3 | 58 | WIG20 INDEX | 3.5 | 7.6 | 5.6 |
17 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.1 | 4.3 | 3.1 | 59 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 3.4 | 4.7 | 3.7 |
18 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 8.0 | 8.1 | 5.5 | 62 | OSE BENCH IND_GI | 3.0 | 0.9 | 6.0 |
21 | GERMAN DAX INDEX | 7.6 | 3.5 | 7.8 | 63 | SE INMEX INDEX | 2.9 | 1.2 | 6.5 |
22 | S&P 500 | 7.5 | 5.3 | 1.0 | 64 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 2.8 | 1.9 | 9.6 |
24 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.3 | 5.8 | 7.1 | 66 | FTSE ALL SHARE INDEX | 2.6 | 6.3 | 7.0 |
25 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 7.2 | 7.0 | 7.3 | 67 | SE IPC INDEX | 2.5 | 1.0 | 8.8 |
26 | GERMAN DAX100 INDEX | 7.1 | 4.4 | 7.5 | 68 | HANG SENG INDEX | 2.4 | 1.3 | 9.9 |
28 | SMI SWISS MARKET INDEX | 6.9 | 5.4 | 7.2 | 70 | FTSE 100 | 2.1 | 6.2 | 8.5 |
30 | TOPIX PRICE INDEX | 6.6 | 3.4 | 8.0 | 71 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 2.0 | 7.2 | 5.4 |
31 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 6.5 | 6.6 | 6.3 | 72 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.9 | 2.7 | 6.6 |
33 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 6.3 | 0.3 | 0.9 | 73 | THAI SET | 1.8 | 3.3 | 9.3 |
35 | STO OMX INDEX | 6.1 | 1.1 | 5.8 | 74 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 1.7 | 4.8 | 4.7 |
36 | WIG INDEX TR | 6.0 | 8.3 | 8.2 | 76 | KARACHI SE 100 INDEX | 1.5 | 5.7 | 0.2 |
37 | DJ INDU AVERAGE | 5.8 | 2.4 | 9.1 | 77 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 1.3 | 7.1 | 0.1 |
38 | KLSE COMPOSITE INDEX | 5.7 | 1.7 | 6.4 | 78 | THAI SET 50 | 1.2 | 2.5 | 7.6 |
40 | LISBON SE GENERAL INDEX | 5.5 | 5.1 | 0.8 | 80 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 1.0 | 1.8 | 7.9 |
42 | VN30 | 5.3 | 7.5 | 8.9 | 81 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 0.9 | 0.8 | 8.1 |
43 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 5.2 | 6.1 | 4.9 | 83 | JSX COMPOSITE INDEX | 0.7 | 4.6 | 9.8 |
44 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 5.1 | 1.6 | 0.4 | 86 | MADRID SE INDEX | 0.3 | 0.7 | 6.7 |
45 | VNINDEX | 4.9 | 8.4 | 9.7 | 87 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.2 | 1.5 | - |
46 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 4.8 | 6.0 | 3.5 | 88 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 0.1 | 0.6 | 6.2 |
47 | FTSE MIB INDEX | 4.7 | 3.7 | 9.2 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
8 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 9.1 | 6.9 | 1.3 | 69 | US DOLLAR INDEX | 2.2 | 0.1 | 0.7 |
10 | GOLD Futures | 8.9 | 8.5 | 2.6 | |||||
11 | CANOLA Futures | 8.8 | 3.1 | 3.0 | |||||
12 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 8.7 | 5.6 | 1.6 | |||||
14 | SILVER Futures | 8.4 | 2.2 | 1.2 | |||||
20 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 7.8 | 9.4 | 1.9 | |||||
23 | COTTON NO 2 ICE Futures | 7.4 | 9.2 | 2.4 | |||||
27 | WTI Crude Futures | 7.0 | 9.9 | 3.6 | |||||
29 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 6.7 | 3.6 | 5.2 | |||||
32 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 6.4 | 8.9 | 2.7 | |||||
39 | ICE Brent Crude Futures | 5.6 | 9.8 | 3.4 | |||||
41 | SUGAR 11 ICE Futures | 5.4 | 7.3 | 2.2 | |||||
51 | GAS OIL Futures | 4.3 | 9.7 | 3.9 | |||||
53 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 4.0 | 9.3 | 1.8 | |||||
60 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 3.3 | 8.8 | 2.5 | |||||
61 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 3.1 | - | 1.7 | Trái phiếu | ||||
65 | COCOA ICE Futures | 2.7 | 3.8 | 4.5 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
75 | KEROSENE Futures | 1.6 | 9.0 | 2.0 | 3 | US 2YR T-NOTE | 9.7 | 9.6 | 4.4 |
79 | COFFEE ICE Futures | 1.1 | 0.4 | 2.8 | 6 | US 5YR NOTE | 9.3 | 9.1 | 4.8 |
82 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 0.8 | 5.5 | 3.8 | 19 | US 10YR T-NOTES | 7.9 | 6.4 | 5.1 |
84 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 0.6 | 3.9 | 2.1 | 34 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 6.2 | 2.9 | 4.3 |
85 | WHEAT COMPOSITE Futures | 0.4 | 0.2 | 4.6 | |||||
89 | RUBBER Futures | - | 2.6 | 1.5 | |||||
89 | RUBBER Futures | - | 2.6 | 1.5 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.