Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
4 | SHSE-SZSE300 INX | 9.6 | 2.8 | 3.6 | 46 | WIG INDEX TR | 4.8 | 7.4 | 8.2 |
5 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.4 | 8.2 | 5.3 | 47 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 4.7 | 3.3 | 0.6 |
6 | KFX CASH | 9.3 | 6.6 | 1.1 | 51 | TOPIX PRICE INDEX | 4.3 | 3.9 | 8.1 |
7 | FTSE BUR EM SHAR | 9.2 | 6.3 | 9.4 | 54 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 3.9 | 8.7 | 0.4 |
9 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.0 | 4.4 | 9.2 | 56 | S&P ASX 300 IDX | 3.7 | 4.2 | 8.8 |
10 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.9 | 2.0 | 4.0 | 57 | Dow Jones STOXX 50 | 3.6 | 4.0 | 6.0 |
11 | KOSDAQ INDEX | 8.8 | 8.0 | 7.5 | 59 | S&P/ASX 200 | 3.4 | 3.8 | 8.5 |
12 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.7 | 2.1 | 3.9 | 61 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.1 | 0.7 | 9.8 |
13 | KARACHI SE 100 INDEX | 8.5 | 8.5 | 1.0 | 63 | CAC 40 INDICE | 2.9 | 5.4 | 6.7 |
14 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 8.4 | 3.7 | 0.9 | 64 | WIG20 INDEX | 2.8 | 8.9 | 5.5 |
16 | GERMAN DAX INDEX | 8.2 | 6.7 | 7.6 | 65 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 2.7 | 8.4 | 7.9 |
19 | KOREA SE KOSPI IDX | 7.9 | 7.5 | 7.8 | 66 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.6 | 6.4 | 6.4 |
20 | GERMAN DAX100 INDEX | 7.8 | 7.2 | 7.4 | 67 | HANG SENG INDEX | 2.5 | 0.9 | 9.9 |
21 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 7.6 | 8.3 | 7.3 | 68 | VN30 | 2.4 | 1.3 | 8.7 |
23 | STO OMX INDEX | 7.4 | 4.7 | 5.7 | 69 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.2 | 8.8 | 9.7 |
24 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.3 | 4.6 | 6.9 | 70 | SE IPC INDEX | 2.1 | 1.5 | 8.9 |
25 | S&P 500 | 7.2 | 4.8 | 0.8 | 71 | SE INMEX INDEX | 2.0 | 1.1 | 6.5 |
26 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 7.1 | 7.6 | 3.3 | 72 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.9 | 6.2 | 6.6 |
27 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 7.0 | 7.8 | 4.9 | 73 | VNINDEX | 1.8 | 1.6 | 9.6 |
28 | LISBON SE GENERAL INDEX | 6.9 | 5.6 | 0.7 | 74 | FTSE 100 | 1.7 | 2.7 | 8.4 |
30 | KLSE COMPOSITE INDEX | 6.6 | 2.9 | 6.2 | 76 | THAI SET | 1.5 | 7.1 | 9.3 |
31 | SMI SWISS MARKET INDEX | 6.5 | 6.0 | 7.1 | 77 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.3 | 4.5 | 8.0 |
33 | S&P/TSX COMP IDX | 6.3 | 7.3 | 8.3 | 78 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.2 | 7.9 | 0.1 |
34 | NIKKEI 225 | 6.2 | 5.5 | 4.2 | 79 | MADRID SE INDEX | 1.1 | 4.9 | 7.0 |
35 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.1 | 6.5 | 5.6 | 83 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 0.7 | 1.0 | 6.3 |
36 | OSE BENCH IND_GI | 6.0 | 3.1 | 6.1 | 84 | THAI SET 50 | 0.6 | 3.4 | 7.2 |
37 | DJ INDU AVERAGE | 5.8 | 2.6 | 9.1 | 85 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 0.4 | 2.5 | 5.2 |
39 | FTSE MIB INDEX | 5.6 | 7.0 | 9.0 | 87 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.2 | 2.4 | 3.5 |
41 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 5.4 | 6.9 | 5.8 | 88 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.1 | 4.3 | - |
43 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 5.2 | 6.1 | 5.4 | 89 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | - | 3.0 | 4.8 |
44 | NYSE COMPOSITE | 5.1 | 3.5 | 0.3 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 5.1 | 1.2 | 86 | US DOLLAR INDEX | 0.3 | 0.2 | 0.2 |
3 | GOLD Futures | 9.7 | 5.8 | 2.5 | |||||
8 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 9.1 | 5.2 | 1.5 | |||||
18 | CANOLA Futures | 8.0 | 1.8 | 2.8 | |||||
22 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 7.5 | 5.3 | 2.7 | |||||
32 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 6.4 | 1.9 | 4.7 | |||||
38 | RUBBER Futures | 5.7 | 5.7 | 1.6 | |||||
40 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 5.5 | 0.6 | 1.7 | |||||
42 | COFFEE ICE Futures | 5.3 | 1.7 | 2.4 | |||||
45 | WTI Crude Futures | 4.9 | 9.7 | 3.7 | |||||
48 | COTTON NO 2 ICE Futures | 4.6 | 1.2 | 2.0 | |||||
49 | KEROSENE Futures | 4.5 | 9.4 | 2.2 | |||||
50 | WHEAT COMPOSITE Futures | 4.4 | 0.8 | 4.3 | |||||
52 | ICE Brent Crude Futures | 4.2 | 9.6 | 3.4 | |||||
53 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 4.0 | 9.8 | 3.1 | |||||
55 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 3.8 | 8.1 | 1.9 | Trái phiếu | ||||
58 | GAS OIL Futures | 3.5 | 9.2 | 4.4 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
60 | SUGAR 11 ICE Futures | 3.3 | 2.2 | 2.6 | 2 | US 2YR T-NOTE | 9.8 | 9.9 | 3.8 |
62 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.0 | 9.3 | 1.8 | 15 | US 5YR NOTE | 8.3 | 9.1 | 4.5 |
75 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.6 | 0.4 | 3.0 | 17 | US 10YR T-NOTES | 8.1 | 9.0 | 5.1 |
80 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 1.0 | 0.3 | 2.1 | 29 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 6.7 | 3.6 | 4.6 |
81 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 0.9 | - | 1.3 | |||||
82 | COCOA ICE Futures | 0.8 | 0.1 | 2.9 | |||||
89 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | - | 3.0 | 4.8 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.