Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
13 | SHSE-SZSE300 INX | 8.5 | 8.5 | 3.1 | 56 | NIKKEI 225 | 3.7 | 3.1 | 4.2 |
14 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.4 | 8.7 | 3.5 | 57 | KOSDAQ INDEX | 3.6 | 4.8 | 7.0 |
16 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.2 | 8.8 | 3.4 | 58 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 3.5 | 3.3 | 8.1 |
18 | KFX CASH | 8.0 | 8.2 | 1.0 | 59 | DJ INDU AVERAGE | 3.4 | 2.4 | 9.2 |
19 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 7.9 | 7.6 | 8.7 | 60 | MADRID SE INDEX | 3.3 | 2.2 | 6.9 |
23 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.4 | 6.7 | 7.5 | 62 | THAI SET 50 | 3.0 | 5.5 | 7.8 |
24 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 7.3 | 7.8 | 9.8 | 63 | KLSE COMPOSITE INDEX | 2.9 | 6.3 | 6.3 |
25 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 7.2 | 7.5 | 0.9 | 65 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 2.7 | 1.5 | 7.2 |
27 | STO OMX INDEX | 7.0 | 7.2 | 6.1 | 66 | S&P/TSX 60 IDX/d | 2.6 | 1.7 | 6.0 |
28 | HANG SENG INDEX | 6.9 | 7.1 | 9.9 | 67 | KOREA SE KOSPI IDX | 2.5 | 2.6 | 3.9 |
29 | KARACHI SE 100 INDEX | 6.7 | 7.3 | 0.8 | 68 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 2.4 | 2.9 | 6.2 |
30 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 6.6 | 5.4 | 5.6 | 70 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.1 | 2.0 | 6.7 |
31 | TOPIX PRICE INDEX | 6.5 | 6.4 | 8.0 | 71 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 2.0 | 1.1 | 3.0 |
32 | S&P 500 | 6.4 | 5.6 | 0.6 | 72 | THAI SET | 1.9 | 5.1 | 9.7 |
33 | SE IPC INDEX | 6.3 | 6.1 | 8.9 | 73 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.8 | 1.2 | - |
34 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 6.2 | 6.0 | 5.3 | 74 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 1.7 | 0.8 | 5.1 |
35 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 6.1 | 3.5 | 5.4 | 75 | NYSE COMPOSITE | 1.6 | 0.9 | 0.2 |
36 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 6.0 | 4.7 | 0.7 | 77 | S&P/TSX COMP IDX | 1.3 | 1.3 | 8.4 |
37 | SE INMEX INDEX | 5.8 | 5.7 | 6.5 | 78 | FTSE 100 | 1.2 | 0.6 | 8.8 |
38 | S&P/NZX 50 GR/d | 5.7 | 4.3 | 6.6 | 79 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 1.1 | 1.6 | 3.6 |
40 | GERMAN DAX INDEX | 5.5 | 4.2 | 7.9 | 80 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 1.0 | 0.7 | 0.1 |
41 | WIG20 INDEX | 5.4 | 4.9 | 5.5 | 81 | FTSE ALL SHARE INDEX | 0.9 | 0.3 | 7.1 |
42 | CAC 40 INDICE | 5.3 | 4.0 | 7.3 | 82 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 0.8 | 0.2 | 7.4 |
43 | WIG INDEX TR | 5.2 | 3.8 | 8.2 | 83 | S&P/ASX 200 | 0.7 | 0.1 | 8.5 |
44 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 5.1 | 2.7 | 0.4 | 84 | VN30 | 0.6 | 2.1 | 8.3 |
47 | OSE BENCH IND_GI | 4.7 | 4.4 | 5.8 | 85 | S&P ASX 300 IDX | 0.4 | - | 9.0 |
48 | Dow Jones STOXX 50 | 4.6 | 4.5 | 6.4 | 86 | VNINDEX | 0.3 | 1.0 | 9.3 |
49 | FTSE BUR EM SHAR | 4.5 | 3.7 | 9.1 | 87 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 0.2 | 3.6 | 5.7 |
51 | GERMAN DAX100 INDEX | 4.3 | 3.0 | 7.6 | 88 | JSX COMPOSITE INDEX | 0.1 | 0.4 | 9.6 |
54 | FTSE MIB INDEX | 3.9 | 3.4 | 9.4 | 89 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | - | 1.8 | 4.5 |
55 | LISBON SE GENERAL INDEX | 3.8 | 3.9 | 0.3 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
5 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 9.4 | 9.2 | 3.3 | 4 | US DOLLAR INDEX | 9.6 | 7.0 | 1.1 |
7 | COFFEE ICE Futures | 9.2 | 9.9 | 2.1 | |||||
8 | WHEAT COMPOSITE Futures | 9.1 | 9.8 | 4.0 | |||||
9 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.0 | 9.4 | 1.5 | |||||
10 | CANOLA Futures | 8.9 | 9.6 | 2.9 | |||||
11 | GOLD Futures | 8.8 | 9.0 | 2.7 | |||||
12 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 8.7 | 9.1 | 4.8 | |||||
15 | COCOA ICE Futures | 8.3 | 8.4 | 3.7 | |||||
17 | RUBBER Futures | 8.1 | 9.3 | 1.6 | |||||
20 | SUGAR 11 ICE Futures | 7.8 | 8.0 | 2.5 | |||||
21 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 7.6 | 9.7 | 2.0 | |||||
22 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 7.5 | 8.9 | 2.6 | |||||
26 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 7.1 | 6.6 | 1.7 | |||||
39 | COTTON NO 2 ICE Futures | 5.6 | 6.2 | 2.2 | |||||
45 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 4.9 | 5.2 | 1.3 | |||||
46 | KEROSENE Futures | 4.8 | 5.3 | 2.4 | Trái phiếu | ||||
50 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 4.4 | 6.9 | 1.9 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
52 | SILVER Futures | 4.2 | 4.6 | 1.2 | 1 | US 2YR T-NOTE | 9.9 | 7.4 | 4.7 |
53 | GAS OIL Futures | 4.0 | 6.5 | 4.4 | 2 | US 5YR NOTE | 9.8 | 8.1 | 4.9 |
61 | WTI Crude Futures | 3.1 | 2.5 | 4.3 | 3 | US 10YR T-NOTES | 9.7 | 8.3 | 5.2 |
64 | ICE Brent Crude Futures | 2.8 | 2.8 | 3.8 | 6 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.3 | 7.9 | 4.6 |
69 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 2.2 | 5.8 | 2.8 | |||||
76 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 1.5 | 1.9 | 1.8 | |||||
89 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | - | 1.8 | 4.5 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.