Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
11 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.0 | 9.5 | 7.1 | 54 | S&P/TSX 60 IDX/d | 4.9 | 6.7 | 6.5 |
13 | KFX CASH | 8.8 | 7.9 | 1.8 | 57 | NIKKEI 225 | 4.6 | 4.9 | 4.8 |
15 | SHSE-SZSE300 INX | 8.6 | 9.9 | 4.1 | 58 | GERMAN DAX100 INDEX | 4.5 | 3.7 | 8.0 |
16 | VNINDEX | 8.5 | 9.7 | 9.5 | 61 | OSE BENCH IND_GI | 4.2 | 4.0 | 6.4 |
19 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 8.2 | 8.5 | 7.0 | 64 | LISBON SE GENERAL INDEX | 4.0 | 3.8 | 0.8 |
21 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 8.0 | 7.2 | 6.1 | 65 | NYSE COMPOSITE | 3.9 | 4.2 | 1.1 |
22 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.9 | 9.2 | 7.9 | 68 | GERMAN DAX INDEX | 3.6 | 2.5 | 8.1 |
24 | S&P ASX 300 IDX | 7.7 | 7.7 | 9.0 | 70 | STO OMX INDEX | 3.4 | 3.1 | 6.6 |
25 | VN30 | 7.6 | 8.8 | 8.7 | 71 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.3 | 2.1 | 9.7 |
26 | S&P/ASX 200 | 7.5 | 7.5 | 8.8 | 72 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 3.2 | 6.9 | 0.2 |
27 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 7.5 | 9.6 | 4.3 | 73 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 3.1 | 2.4 | 4.5 |
28 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 7.4 | 8.3 | 1.6 | 77 | FTSE ALL SHARE INDEX | 2.7 | 1.9 | 7.6 |
29 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 7.3 | 9.2 | 4.2 | 78 | FTSE 100 | 2.6 | 1.5 | 9.1 |
31 | JSX COMPOSITE INDEX | 7.1 | 6.1 | 9.9 | 80 | HANG SENG INDEX | 2.5 | 1.1 | 9.8 |
32 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 7.0 | 6.4 | 7.7 | 82 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 2.3 | 3.4 | 0.5 |
33 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 6.9 | 7.8 | 4.6 | 83 | TOPIX PRICE INDEX | 2.2 | 4.6 | 8.4 |
34 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 6.8 | 5.4 | 1.3 | 84 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 2.1 | 1.3 | 5.5 |
35 | CAC 40 INDICE | 6.7 | 5.7 | 7.5 | 87 | WIG INDEX TR | 1.8 | 0.4 | 8.5 |
37 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 88 | KLSE COMPOSITE INDEX | 1.7 | 2.3 | 6.8 |
38 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 6.4 | 7.6 | 8.9 | 89 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.6 | 1.2 | 8.2 |
39 | S&P 500 | 6.3 | 7.3 | 1.5 | 90 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 1.5 | 0.1 | 1.0 |
40 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 6.2 | 3.6 | 8.3 | 91 | MADRID SE INDEX | 1.4 | 0.7 | 7.2 |
41 | FTSE BUR EM SHAR | 6.1 | 9.1 | 9.2 | 92 | KARACHI SE 100 INDEX | 1.3 | 3.3 | - |
42 | Dow Jones STOXX 50 | 6.0 | 5.5 | 6.7 | 94 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 1.1 | 1.4 | 6.9 |
43 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 5.9 | 5.9 | 5.6 | 95 | KOSDAQ INDEX | 1.0 | 0.9 | 7.5 |
45 | FTSE MIB INDEX | 5.8 | 3.5 | 9.4 | 96 | WIG20 INDEX | 0.9 | 0.2 | 6.3 |
48 | DJ INDU AVERAGE | 5.5 | 5.1 | 9.3 | 98 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 0.8 | - | 0.8 |
49 | THAI SET 50 | 5.4 | 2.5 | 7.8 | 99 | SE IPC INDEX | 0.7 | 3.2 | 9.2 |
51 | S&P/TSX COMP IDX | 5.2 | 7.0 | 8.6 | ### | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 0.5 | 0.8 | 7.4 |
52 | THAI SET | 5.1 | 2.2 | 9.6 | ### | SE INMEX INDEX | 0.2 | 2.0 | 7.3 |
53 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 5.0 | 2.6 | 6.2 | ### | KOREA SE KOSPI IDX | - | 0.6 | 4.7 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | GOLD Spot | 9.8 | 7.1 | 2.5 | 4 | USD/CNY | 9.6 | 4.7 | 2.4 |
5 | GOLD Futures | 9.5 | 6.8 | 3.7 | 10 | USD/SGD | 9.1 | 4.2 | 2.0 |
7 | SILVER Spot | 9.3 | 6.0 | 2.3 | 12 | USD/SEK | 8.9 | 8.6 | 2.1 |
8 | SILVER Futures | 9.2 | 5.8 | 2.6 | 14 | USD/DKK | 8.7 | 8.1 | 2.2 |
17 | PALLADIUM Spot | 8.4 | 9.0 | 2.5 | 18 | US DOLLAR INDEX | 8.3 | 6.2 | 1.9 |
20 | PLATINUM Spot | 8.1 | 8.9 | 1.7 | 23 | USD/HKD | 7.8 | 4.8 | 1.4 |
30 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 7.2 | 5.6 | 3.5 | 59 | EUR/USD | 4.4 | 8.0 | 0.4 |
36 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 6.6 | 2.8 | 2.9 | 60 | USD/CHF | 4.3 | 3.0 | 1.2 |
44 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 5.8 | 1.0 | 3.0 | 66 | USD/VND | 3.8 | 6.6 | 0.9 |
46 | WHEAT COMPOSITE Futures | 5.7 | 7.4 | 5.2 | 74 | GBP/USD | 3.0 | 4.3 | 0.7 |
47 | SUGAR 11 ICE Futures | 5.6 | 3.9 | 3.6 | 93 | NZD/USD | 1.2 | 0.3 | 0.6 |
50 | CANOLA Futures | 5.3 | 9.8 | 4.4 | 97 | AUD/USD | 0.8 | 1.6 | 0.1 |
55 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 4.8 | 4.4 | 5.0 | 100 | USD/JPY | 0.6 | 1.7 | 0.3 |
56 | WTI Crude Futures | 4.7 | 8.2 | 5.3 | |||||
62 | COFFEE ICE Futures | 4.2 | 2.9 | 4.0 | |||||
63 | COCOA ICE Futures | 4.1 | 0.8 | 5.4 | Trái phiếu | ||||
67 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.7 | 6.3 | 3.2 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
69 | GAS OIL Futures | 3.5 | 5.2 | 5.1 | 1 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.9 | 5.8 | 5.7 |
75 | ICE Brent Crude Futures | 2.9 | 5.3 | 4.9 | 3 | US 10YR T-NOTES | 9.7 | 8.7 | 5.9 |
76 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 2.8 | 8.4 | 3.4 | 6 | US 5YR NOTE | 9.4 | 9.3 | 5.8 |
79 | KEROSENE Futures | 2.5 | 7.5 | 3.8 | 9 | US 2YR T-NOTE | 9.2 | 9.4 | 5.8 |
81 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 2.4 | 4.5 | 3.3 | |||||
85 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 2.0 | 1.8 | 2.7 | |||||
86 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.9 | 2.7 | 4.2 | |||||
102 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.4 | 5.0 | 3.9 | |||||
103 | RUBBER Futures | 0.3 | 0.5 | 3.1 | |||||
105 | COTTON NO 2 ICE Futures | 0.1 | 4.1 | 2.8 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.