Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
4 | FTSE BUR EM SHAR | 9.6 | 5.7 | 9.4 | 50 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 4.4 | 3.3 | 0.4 |
5 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.4 | 7.5 | 5.3 | 51 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 4.3 | 8.8 | 0.6 |
6 | KOSDAQ INDEX | 9.3 | 7.8 | 7.6 | 52 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 4.2 | 4.7 | 5.4 |
8 | KFX CASH | 9.1 | 3.9 | 1.1 | 54 | FTSE MIB INDEX | 3.9 | 3.7 | 9.0 |
10 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 8.9 | 5.1 | 0.9 | 57 | S&P ASX 300 IDX | 3.6 | 4.2 | 8.9 |
11 | KARACHI SE 100 INDEX | 8.8 | 8.2 | 1.0 | 58 | S&P/ASX 200 | 3.5 | 4.3 | 8.4 |
14 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 8.4 | 2.1 | 9.3 | 59 | Dow Jones STOXX 50 | 3.4 | 3.6 | 5.8 |
15 | SHSE-SZSE300 INX | 8.3 | 1.2 | 3.6 | 61 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.1 | 0.4 | 9.7 |
17 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 8.1 | 8.5 | 3.1 | 63 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.9 | 6.9 | 6.5 |
18 | KOREA SE KOSPI IDX | 8.0 | 7.6 | 8.0 | 64 | CAC 40 INDICE | 2.8 | 6.0 | 6.7 |
19 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.9 | 7.4 | 7.0 | 67 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 2.5 | 7.2 | 7.8 |
21 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 7.6 | 8.7 | 4.9 | 68 | WIG20 INDEX | 2.4 | 8.4 | 5.5 |
23 | GERMAN DAX INDEX | 7.4 | 5.8 | 7.5 | 69 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.2 | 8.0 | 9.8 |
24 | KLSE COMPOSITE INDEX | 7.3 | 5.2 | 6.1 | 70 | SE INMEX INDEX | 2.1 | 1.9 | 6.4 |
25 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 7.2 | 8.1 | 7.4 | 71 | SE IPC INDEX | 2.0 | 1.8 | 8.7 |
26 | STO OMX INDEX | 7.1 | 3.4 | 5.7 | 72 | HANG SENG INDEX | 1.9 | 0.8 | 9.9 |
27 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 7.0 | 0.7 | 4.0 | 73 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.8 | 4.8 | 6.6 |
28 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 6.9 | 0.9 | 3.8 | 74 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 1.7 | 2.0 | 6.3 |
29 | S&P 500 | 6.7 | 2.7 | 0.8 | 75 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.6 | 5.3 | 7.9 |
30 | GERMAN DAX100 INDEX | 6.6 | 5.5 | 7.3 | 76 | FTSE 100 | 1.5 | 3.0 | 8.5 |
31 | NIKKEI 225 | 6.5 | 7.3 | 4.2 | 78 | THAI SET | 1.2 | 7.1 | 9.2 |
32 | LISBON SE GENERAL INDEX | 6.4 | 4.6 | 0.7 | 79 | MADRID SE INDEX | 1.1 | 4.5 | 6.9 |
34 | S&P/TSX COMP IDX | 6.2 | 7.9 | 8.3 | 81 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.9 | 6.7 | 0.1 |
37 | S&P/TSX 60 IDX/d | 5.8 | 6.6 | 5.6 | 82 | THAI SET 50 | 0.8 | 3.8 | 7.1 |
38 | OSE BENCH IND_GI | 5.7 | 4.0 | 6.2 | 83 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 0.7 | 2.9 | 5.2 |
39 | NYSE COMPOSITE | 5.6 | 6.3 | 0.3 | 84 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.6 | 2.4 | 3.5 |
40 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 5.5 | 7.0 | 6.0 | 85 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.4 | 3.5 | - |
45 | WIG INDEX TR | 4.9 | 8.3 | 8.2 | 87 | VN30 | 0.2 | 0.3 | 8.8 |
46 | SMI SWISS MARKET INDEX | 4.8 | 2.5 | 7.2 | 88 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.1 | 3.1 | 4.8 |
47 | DJ INDU AVERAGE | 4.7 | 2.2 | 9.1 | 89 | VNINDEX | - | 0.6 | 9.6 |
48 | TOPIX PRICE INDEX | 4.6 | 6.2 | 8.1 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 4.9 | 1.2 | 86 | US DOLLAR INDEX | 0.3 | 0.2 | 0.2 |
2 | GOLD Futures | 9.8 | 6.1 | 2.4 | |||||
7 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 9.2 | 5.4 | 1.5 | |||||
9 | CANOLA Futures | 9.0 | 2.6 | 2.8 | |||||
16 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.2 | 6.5 | 2.7 | |||||
20 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 7.8 | 4.4 | 4.5 | |||||
33 | WHEAT COMPOSITE Futures | 6.3 | 1.6 | 4.4 | |||||
35 | COFFEE ICE Futures | 6.1 | 2.8 | 2.5 | |||||
36 | RUBBER Futures | 6.0 | 5.6 | 1.7 | |||||
41 | WTI Crude Futures | 5.4 | 9.7 | 3.7 | |||||
42 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 5.3 | 1.0 | 1.6 | |||||
43 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 5.2 | 8.9 | 2.0 | |||||
44 | KEROSENE Futures | 5.1 | 9.3 | 2.2 | |||||
49 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 4.5 | 9.8 | 3.0 | |||||
53 | ICE Brent Crude Futures | 4.0 | 9.6 | 3.4 | |||||
55 | GAS OIL Futures | 3.8 | 9.2 | 4.3 | Trái phiếu | ||||
56 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.7 | 9.4 | 1.9 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
60 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 3.3 | 1.5 | 2.1 | 3 | US 2YR T-NOTE | 9.7 | 9.9 | 3.9 |
62 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 3.0 | 1.3 | 2.9 | 12 | US 5YR NOTE | 8.7 | 9.1 | 4.6 |
65 | COTTON NO 2 ICE Futures | 2.7 | 1.1 | 1.8 | 13 | US 10YR T-NOTES | 8.5 | 9.0 | 5.1 |
66 | SUGAR 11 ICE Futures | 2.6 | 1.7 | 2.6 | 22 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 7.5 | 6.4 | 4.7 |
77 | COCOA ICE Futures | 1.3 | 0.1 | 3.3 | |||||
80 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 1.0 | - | 1.3 | |||||
89 | VNINDEX | - | 0.6 | 9.6 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.