Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.8 | 6.4 | 43.8 | 49 | SMI SWISS MARKET INDEX | 4.5 | 4.5 | - |
3 | KARACHI SE 100 INDEX | 9.7 | 7.6 | 16.4 | 50 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 4.4 | 7.0 | (0.5) |
4 | S&P 500 | 9.6 | 7.5 | 10.7 | 52 | WIG INDEX TR | 4.2 | 7.2 | - |
5 | FTSE BUR EM SHAR | 9.4 | 5.8 | 1.4 | 54 | LISBON SE GENERAL INDEX | 3.9 | 3.3 | - |
6 | SHSE-SZSE300 INX | 9.3 | 5.1 | 0.8 | 56 | S&P ASX 300 IDX | 3.7 | 8.1 | 0.4 |
10 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.9 | 3.5 | 0.8 | 57 | S&P/ASX 200 | 3.6 | 8.0 | 0.3 |
11 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.8 | 3.4 | 0.8 | 58 | KLSE COMPOSITE INDEX | 3.5 | 4.0 | (1.3) |
12 | KFX CASH | 8.7 | 6.3 | 0.4 | 59 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.4 | 2.8 | 1.2 |
13 | DJ INDU AVERAGE | 8.5 | 7.8 | 8.6 | 61 | VN30 | 3.1 | 2.1 | 3.2 |
14 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 8.4 | 4.7 | 24.8 | 62 | FTSE MIB INDEX | 3.0 | 3.8 | - |
16 | KOSDAQ INDEX | 8.2 | 2.2 | (0.4) | 63 | HANG SENG INDEX | 2.9 | 3.1 | 1.7 |
17 | KOREA SE KOSPI IDX | 8.1 | 2.6 | 1.1 | 64 | VNINDEX | 2.8 | 2.9 | 3.0 |
18 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 8.0 | 9.6 | 23.1 | 65 | SE INMEX INDEX | 2.7 | 1.1 | 2.7 |
20 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.8 | 8.7 | 2.1 | 66 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 2.6 | 1.6 | (2.4) |
23 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 7.4 | 9.9 | 2.9 | 68 | WIG20 INDEX | 2.4 | 7.4 | - |
25 | OSE BENCH IND_GI | 7.2 | 6.5 | 6.0 | 69 | CAC 40 INDICE | 2.2 | 4.4 | - |
26 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 7.1 | 8.4 | 3.9 | 70 | Dow Jones STOXX 50 | 2.1 | 1.7 | - |
27 | GERMAN DAX100 INDEX | 7.0 | 6.9 | - | 71 | SE IPC INDEX | 2.0 | 1.2 | 1.3 |
28 | GERMAN DAX INDEX | 6.9 | 6.1 | - | 74 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.7 | 3.6 | - |
29 | STO OMX INDEX | 6.7 | 7.1 | - | 76 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.5 | 2.5 | - |
30 | S&P/TSX COMP IDX | 6.6 | 9.8 | 7.2 | 78 | FTSE 100 | 1.2 | 1.8 | - |
31 | NYSE COMPOSITE | 6.5 | 9.7 | 6.3 | 80 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.0 | 3.7 | - |
32 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.4 | 6.6 | 9.8 | 81 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 0.9 | 1.3 | (2.1) |
33 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.3 | 9.0 | 6.8 | 82 | MADRID SE INDEX | 0.8 | 0.7 | (2.2) |
36 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 6.0 | 7.9 | 6.3 | 83 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 0.7 | 5.6 | (0.4) |
38 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 5.7 | 8.8 | 4.6 | 84 | THAI SET | 0.6 | 2.4 | (2.2) |
41 | NIKKEI 225 | 5.4 | 2.7 | 1.0 | 85 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.4 | 3.0 | (2.5) |
45 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.9 | 8.5 | 5.9 | 86 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.3 | 3.9 | (0.3) |
46 | TOPIX PRICE INDEX | 4.8 | 2.0 | 1.3 | 87 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.2 | 4.9 | (1.1) |
47 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 4.7 | 0.3 | 7.8 | 89 | THAI SET 50 | - | 0.9 | (3.0) |
48 | JSX COMPOSITE INDEX | 4.6 | 9.2 | 4.0 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 5.3 | 61.1 | 88 | US DOLLAR INDEX | 0.1 | - | (4.2) |
7 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 9.2 | 5.5 | 40.8 | |||||
8 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 9.1 | 6.0 | 11.2 | |||||
15 | COFFEE ICE Futures | 8.3 | 4.2 | 23.8 | |||||
19 | GOLD Futures | 7.9 | 0.4 | (0.8) | |||||
21 | CANOLA Futures | 7.6 | 4.6 | - | |||||
22 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 7.5 | 1.9 | 0.8 | |||||
34 | COTTON NO 2 ICE Futures | 6.2 | 5.2 | 3.1 | |||||
37 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 5.8 | 8.9 | 9.8 | |||||
39 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 5.6 | 4.8 | - | |||||
40 | COCOA ICE Futures | 5.5 | 1.5 | 9.8 | |||||
42 | RUBBER Futures | 5.3 | 5.4 | 17.1 | |||||
43 | SUGAR 11 ICE Futures | 5.2 | 1.0 | 4.9 | |||||
44 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 5.1 | 0.6 | (0.8) | |||||
51 | WTI Crude Futures | 4.3 | 9.4 | 3.9 | |||||
55 | ICE Brent Crude Futures | 3.8 | 9.1 | 4.2 | Trái phiếu | ||||
60 | WHEAT COMPOSITE Futures | 3.3 | 0.2 | 0.2 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
67 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 2.5 | 9.3 | (0.4) | 9 | US 2YR T-NOTE | 9.0 | 8.3 | 0.1 |
72 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 1.9 | 8.2 | - | 24 | US 5YR NOTE | 7.3 | 6.2 | (0.1) |
73 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.8 | 0.1 | (0.3) | 35 | US 10YR T-NOTES | 6.1 | 5.7 | 0.5 |
75 | GAS OIL Futures | 1.6 | 7.3 | (1.4) | 53 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 4.0 | 0.8 | 0.7 |
77 | KEROSENE Futures | 1.3 | 6.7 | 37.8 | |||||
79 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 1.1 | 4.3 | 2.4 | |||||
89 | THAI SET 50 | - | 0.9 | (3.0) | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.