Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | STO OMX INDEX | 9.9 | 4.7 | 6.1 | 39 | S&P/NZX 50 GR/d | 5.7 | 5.1 | 6.6 |
3 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 9.7 | 6.8 | 1.0 | 41 | SHSE-SZSE300 INX | 5.4 | 8.6 | 3.0 |
4 | GERMAN DAX INDEX | 9.6 | 5.3 | 7.7 | 42 | VNINDEX | 5.3 | 9.3 | 9.4 |
5 | Dow Jones STOXX 50 | 9.4 | 6.2 | 6.2 | 43 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 5.2 | 7.3 | 6.8 |
6 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 9.3 | 4.1 | 7.0 | 44 | DJ INDU AVERAGE | 5.1 | 5.9 | 9.1 |
7 | SMI SWISS MARKET INDEX | 9.2 | 7.6 | 7.4 | 45 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 5.0 | 7.7 | 0.4 |
8 | GERMAN DAX100 INDEX | 9.1 | 5.4 | 7.6 | 47 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 4.8 | 0.6 | 7.8 |
9 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.0 | 9.8 | 5.3 | 48 | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 4.7 | 7.9 | 0.3 |
10 | FTSE MIB INDEX | 8.9 | 5.2 | 9.3 | 50 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 4.4 | 2.0 | 0.2 |
11 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 8.8 | 9.6 | 6.4 | 52 | FTSE ALL SHARE INDEX | 4.2 | 2.8 | 7.2 |
12 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 8.7 | 3.7 | 6.3 | 54 | JSX COMPOSITE INDEX | 4.0 | 0.4 | 9.9 |
13 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 8.6 | 9.1 | 5.4 | 56 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 3.8 | 0.3 | 3.6 |
14 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 8.4 | 8.1 | 5.7 | 58 | S&P/TSX 60 IDX/d | 3.6 | 0.9 | 5.9 |
16 | CAC 40 INDICE | 8.2 | 6.9 | 6.9 | 59 | KOREA SE KOSPI IDX | 3.4 | 9.0 | 3.7 |
17 | LISBON SE GENERAL INDEX | 8.1 | 6.3 | 0.9 | 60 | FTSE 100 | 3.3 | 2.6 | 8.8 |
18 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 8.0 | 4.8 | 8.0 | 61 | SE IPC INDEX | 3.2 | 8.0 | 9.0 |
19 | S&P ASX 300 IDX | 7.9 | 8.4 | 8.7 | 62 | SE INMEX INDEX | 3.1 | 9.2 | 6.7 |
20 | S&P/ASX 200 | 7.8 | 7.8 | 8.4 | 63 | S&P/TSX COMP IDX | 3.0 | 1.4 | 8.3 |
21 | NIKKEI 225 | 7.7 | 6.7 | 3.8 | 64 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 2.9 | 0.1 | 4.3 |
23 | KFX CASH | 7.4 | 3.8 | 1.1 | 65 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 2.8 | 7.0 | 3.2 |
24 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 7.3 | 8.3 | 1.2 | 67 | KARACHI SE 100 INDEX | 2.6 | 8.8 | - |
25 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 7.2 | 6.0 | 0.1 | 68 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 2.4 | 7.1 | 3.1 |
26 | S&P 500 | 7.1 | 7.2 | 0.8 | 73 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 1.9 | 6.6 | 9.6 |
27 | MADRID SE INDEX | 7.0 | 4.9 | 7.1 | 75 | WIG INDEX TR | 1.7 | 1.0 | 8.1 |
28 | VN30 | 6.9 | 9.9 | 8.9 | 78 | KOSDAQ INDEX | 1.3 | 8.9 | 7.3 |
29 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 6.8 | 6.1 | 8.6 | 79 | HANG SENG INDEX | 1.2 | 5.7 | 9.8 |
30 | TOPIX PRICE INDEX | 6.7 | 8.2 | 8.2 | 82 | WIG20 INDEX | 0.9 | 2.4 | 5.6 |
31 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 6.6 | 1.6 | 4.0 | 84 | FTSE BUR EM SHAR | 0.7 | 5.0 | 9.2 |
34 | NYSE COMPOSITE | 6.2 | 4.6 | 0.7 | 88 | THAI SET 50 | 0.2 | 3.0 | 7.9 |
37 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 5.9 | 1.7 | 5.0 | 89 | THAI SET | 0.1 | 1.8 | 9.7 |
38 | OSE BENCH IND_GI | 5.8 | 2.9 | 5.8 | 90 | KLSE COMPOSITE INDEX | - | 1.1 | 6.0 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | GOLD Futures | 9.8 | 9.7 | 2.4 | 74 | US DOLLAR INDEX | 1.8 | - | 0.6 |
15 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.3 | 4.0 | 2.6 | |||||
22 | SILVER Futures | 7.6 | 4.2 | 1.3 | |||||
36 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 6.0 | 3.2 | 5.1 | |||||
40 | WHEAT COMPOSITE Futures | 5.6 | 4.3 | 4.1 | |||||
49 | COCOA ICE Futures | 4.6 | 5.6 | 4.8 | |||||
51 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 4.3 | 5.8 | 1.7 | |||||
53 | SUGAR 11 ICE Futures | 4.1 | 1.3 | 2.3 | |||||
55 | COTTON NO 2 ICE Futures | 3.9 | 9.4 | 2.2 | |||||
57 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 3.7 | 8.7 | 1.6 | |||||
66 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 2.7 | 3.9 | 2.0 | |||||
69 | COFFEE ICE Futures | 2.3 | 3.3 | 2.9 | |||||
70 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 2.2 | 0.8 | 1.4 | |||||
71 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 2.1 | 0.7 | 3.4 | |||||
72 | GAS OIL Futures | 2.0 | 2.7 | 4.4 | |||||
76 | CANOLA Futures | 1.6 | 3.1 | 3.3 | Trái phiếu | ||||
77 | WTI Crude Futures | 1.4 | 2.2 | 4.2 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
80 | KEROSENE Futures | 1.1 | 6.4 | 2.7 | 32 | US 10YR T-NOTES | 6.4 | 3.4 | 5.2 |
81 | ICE Brent Crude Futures | 1.0 | 1.9 | 3.9 | 33 | US 2YR T-NOTE | 6.3 | 0.2 | 4.6 |
83 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 0.8 | 7.4 | 1.9 | 35 | US 5YR NOTE | 6.1 | 2.1 | 4.9 |
85 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 0.6 | 4.4 | 2.1 | 46 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 4.9 | 2.3 | 4.7 |
86 | RUBBER Futures | 0.4 | 1.2 | 1.8 | |||||
87 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.3 | 3.6 | 2.8 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.