Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.8 | 6.6 | 44.9 | 51 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 4.3 | 7.0 | (0.7) |
3 | KARACHI SE 100 INDEX | 9.7 | 8.0 | 17.9 | 53 | SE INMEX INDEX | 4.0 | 2.9 | 3.5 |
4 | S&P 500 | 9.6 | 7.6 | 11.1 | 54 | S&P ASX 300 IDX | 3.9 | 8.2 | 0.9 |
5 | KOSDAQ INDEX | 9.4 | 4.9 | - | 55 | SMI SWISS MARKET INDEX | 3.8 | 3.0 | (0.7) |
6 | SHSE-SZSE300 INX | 9.3 | 4.3 | 0.9 | 56 | S&P/ASX 200 | 3.7 | 8.3 | 0.8 |
8 | KOREA SE KOSPI IDX | 9.1 | 3.8 | 2.7 | 57 | VN30 | 3.6 | 1.6 | 3.9 |
9 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.0 | 5.6 | - | 59 | VNINDEX | 3.4 | 2.5 | 3.7 |
13 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.5 | 1.2 | 0.4 | 60 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.3 | 2.4 | 0.8 |
14 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.4 | 1.1 | 0.4 | 61 | LISBON SE GENERAL INDEX | 3.1 | 1.5 | (1.0) |
15 | KFX CASH | 8.3 | 7.4 | 0.6 | 62 | WIG INDEX TR | 3.0 | 6.1 | (0.9) |
18 | S&P/NZX 50 GR/d | 8.0 | 7.8 | 2.7 | 63 | HANG SENG INDEX | 2.9 | 3.1 | 1.5 |
19 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 7.9 | 9.2 | 23.2 | 64 | FTSE MIB INDEX | 2.8 | 3.7 | (0.4) |
20 | DJ INDU AVERAGE | 7.8 | 7.3 | 8.3 | 65 | KLSE COMPOSITE INDEX | 2.7 | 1.7 | (2.1) |
22 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 7.5 | 9.1 | 3.1 | 66 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 2.6 | 2.7 | (2.7) |
23 | FTSE BUR EM SHAR | 7.4 | 2.1 | (0.4) | 68 | SE IPC INDEX | 2.4 | 1.8 | - |
27 | S&P/TSX 60 IDX/d | 7.0 | 9.4 | 6.9 | 70 | CAC 40 INDICE | 2.1 | 5.7 | 0.0 |
28 | S&P/TSX COMP IDX | 6.9 | 9.6 | 7.1 | 73 | Dow Jones STOXX 50 | 1.8 | 4.2 | (0.4) |
29 | NYSE COMPOSITE | 6.7 | 9.7 | 6.5 | 74 | WIG20 INDEX | 1.7 | 6.3 | (1.1) |
30 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 6.6 | 8.1 | 4.0 | 75 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.6 | 2.8 | (1.1) |
32 | GERMAN DAX INDEX | 6.4 | 6.0 | (0.0) | 77 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.3 | 1.9 | (1.0) |
33 | GERMAN DAX100 INDEX | 6.3 | 7.1 | (0.0) | 79 | FTSE 100 | 1.1 | 0.9 | (1.1) |
34 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.2 | 6.7 | 10.0 | 80 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.0 | 4.5 | (0.5) |
35 | OSE BENCH IND_GI | 6.1 | 6.2 | 5.6 | 81 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 0.9 | 3.3 | (2.1) |
36 | NIKKEI 225 | 6.0 | 3.9 | 2.4 | 82 | MADRID SE INDEX | 0.8 | 2.0 | (2.3) |
37 | STO OMX INDEX | 5.8 | 6.5 | (0.1) | 83 | THAI SET | 0.7 | 2.2 | (2.3) |
41 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 5.4 | 9.0 | 4.5 | 84 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.6 | 3.6 | (2.4) |
42 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 5.3 | 7.9 | 7.7 | 85 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 0.4 | 5.4 | (0.9) |
44 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 5.1 | 7.5 | 5.9 | 86 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.3 | 4.7 | (0.1) |
45 | TOPIX PRICE INDEX | 4.9 | 3.4 | 2.5 | 87 | THAI SET 50 | 0.2 | 0.7 | (2.8) |
48 | JSX COMPOSITE INDEX | 4.6 | 8.9 | 5.2 | 88 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.1 | 4.6 | (1.4) |
50 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 4.4 | 0.6 | 7.5 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 5.5 | 61.1 | 89 | US DOLLAR INDEX | - | - | (4.5) |
7 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 9.2 | 6.9 | 12.3 | |||||
10 | COFFEE ICE Futures | 8.9 | 5.2 | 26.9 | |||||
11 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 8.8 | 5.1 | 39.4 | |||||
16 | CANOLA Futures | 8.2 | 5.3 | 0.3 | |||||
17 | GOLD Futures | 8.1 | 0.3 | (0.7) | |||||
21 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 7.6 | 1.0 | 1.1 | |||||
24 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 7.3 | 4.4 | 4.2 | |||||
25 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 7.2 | 2.6 | 0.7 | |||||
31 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 6.5 | 8.5 | 12.2 | |||||
38 | RUBBER Futures | 5.7 | 5.8 | 20.5 | |||||
39 | COCOA ICE Futures | 5.6 | 1.3 | 11.0 | |||||
40 | COTTON NO 2 ICE Futures | 5.5 | 3.5 | 2.8 | |||||
46 | SUGAR 11 ICE Futures | 4.8 | 0.8 | 5.3 | |||||
47 | WTI Crude Futures | 4.7 | 9.9 | 5.7 | |||||
49 | ICE Brent Crude Futures | 4.5 | 9.8 | 5.9 | Trái phiếu | ||||
52 | WHEAT COMPOSITE Futures | 4.2 | 0.1 | 1.5 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
67 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 2.5 | 9.3 | - | 12 | US 2YR T-NOTE | 8.7 | 8.4 | 0.1 |
69 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 2.2 | 0.2 | 0.5 | 26 | US 5YR NOTE | 7.1 | 6.4 | (0.1) |
71 | GAS OIL Futures | 2.0 | 8.7 | - | 43 | US 10YR T-NOTES | 5.2 | 4.8 | 0.3 |
72 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 1.9 | 8.8 | 1.0 | 58 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 3.5 | 0.4 | 0.2 |
76 | KEROSENE Futures | 1.5 | 7.2 | 37.8 | |||||
78 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 1.2 | 4.0 | 0.4 | |||||
89 | US DOLLAR INDEX | - | - | (4.5) | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.