Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | KFX CASH | 9.8 | 5.7 | 1.1 | 48 | Dow Jones STOXX 50 | 4.6 | 7.4 | 6.1 |
3 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 9.7 | 5.2 | 1.0 | 49 | S&P/ASX 200 | 4.5 | 9.1 | 8.4 |
6 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.3 | 4.2 | 9.1 | 50 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 4.4 | 6.3 | 0.6 |
7 | FTSE BUR EM SHAR | 9.2 | 4.0 | 9.4 | 52 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 4.2 | 2.1 | 3.5 |
10 | KOSDAQ INDEX | 8.9 | 3.6 | 7.5 | 53 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 4.0 | 2.2 | 3.4 |
11 | S&P 500 | 8.8 | 5.3 | 0.9 | 54 | THAI SET | 3.9 | 8.7 | 9.3 |
13 | LISBON SE GENERAL INDEX | 8.5 | 9.2 | 0.7 | 57 | THAI SET 50 | 3.6 | 7.1 | 7.8 |
15 | S&P/NZX 50 GR/d | 8.3 | 1.9 | 6.9 | 58 | WIG INDEX TR | 3.5 | 9.4 | 8.2 |
16 | VN30 | 8.2 | 6.5 | 8.9 | 61 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 3.1 | 7.6 | 6.6 |
17 | GERMAN DAX INDEX | 8.1 | 8.1 | 7.6 | 62 | CAC 40 INDICE | 3.0 | 6.9 | 7.0 |
18 | GERMAN DAX100 INDEX | 8.0 | 8.9 | 7.4 | 63 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 2.9 | 1.0 | 9.7 |
19 | SMI SWISS MARKET INDEX | 7.9 | 3.0 | 7.2 | 64 | FTSE MIB INDEX | 2.8 | 8.3 | 9.0 |
20 | STO OMX INDEX | 7.8 | 4.4 | 5.8 | 65 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 2.7 | 8.5 | 5.3 |
21 | KOREA SE KOSPI IDX | 7.6 | 3.3 | 4.4 | 66 | FTSE 100 | 2.6 | 4.8 | 8.7 |
22 | NIKKEI 225 | 7.5 | 4.7 | 4.3 | 69 | FTSE ALL SHARE INDEX | 2.2 | 3.8 | 7.1 |
23 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 7.4 | 2.4 | 5.4 | 70 | WIG20 INDEX | 2.1 | 8.8 | 5.5 |
24 | DJ INDU AVERAGE | 7.3 | 4.6 | 9.2 | 71 | SE IPC INDEX | 2.0 | 2.0 | 8.8 |
26 | TOPIX PRICE INDEX | 7.1 | 6.1 | 8.1 | 72 | SE INMEX INDEX | 1.9 | 2.5 | 6.5 |
27 | VNINDEX | 7.0 | 8.2 | 9.6 | 73 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 1.8 | 5.6 | 0.1 |
28 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 6.9 | 7.2 | 5.6 | 75 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.6 | 8.4 | 8.0 |
30 | OSE BENCH IND_GI | 6.6 | 7.9 | 6.0 | 76 | MADRID SE INDEX | 1.5 | 7.8 | 6.7 |
32 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.4 | 6.7 | 5.7 | 77 | HANG SENG INDEX | 1.3 | 0.6 | 9.9 |
34 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.2 | 4.5 | 0.2 | 79 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 1.1 | 0.4 | 4.9 |
35 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 6.1 | 7.0 | 6.3 | 80 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 1.0 | 0.2 | 3.8 |
36 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 6.0 | 9.6 | 7.3 | 81 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.9 | 5.5 | - |
37 | SHSE-SZSE300 INX | 5.8 | 1.6 | 3.0 | 85 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.4 | 1.1 | 3.6 |
39 | S&P/TSX COMP IDX | 5.6 | 7.3 | 8.3 | 86 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 0.3 | 0.3 | 7.9 |
41 | NYSE COMPOSITE | 5.4 | 5.4 | 0.3 | 87 | JSX COMPOSITE INDEX | 0.2 | 0.7 | 9.8 |
42 | KARACHI SE 100 INDEX | 5.3 | 6.4 | 0.4 | 88 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.1 | 1.7 | 4.5 |
43 | KLSE COMPOSITE INDEX | 5.2 | 4.9 | 6.2 | 89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | - | 6.4 |
45 | S&P ASX 300 IDX | 4.9 | 9.3 | 8.5 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
5 | SILVER Futures | 9.4 | 4.3 | 1.2 | 29 | US DOLLAR INDEX | 6.7 | 1.3 | 0.8 |
8 | GOLD Futures | 9.1 | 2.8 | 2.7 | |||||
12 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 8.7 | 1.2 | 1.7 | |||||
25 | CANOLA Futures | 7.2 | 0.8 | 2.9 | |||||
31 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 6.5 | 2.9 | 1.3 | |||||
33 | COFFEE ICE Futures | 6.3 | 3.1 | 2.2 | |||||
38 | COCOA ICE Futures | 5.7 | 5.8 | 4.0 | |||||
40 | WHEAT COMPOSITE Futures | 5.5 | 1.5 | 3.9 | |||||
44 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 5.1 | 6.0 | 2.6 | |||||
46 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 4.8 | 0.9 | 4.6 | |||||
47 | COTTON NO 2 ICE Futures | 4.7 | 3.4 | 2.4 | |||||
51 | SUGAR 11 ICE Futures | 4.3 | 6.6 | 2.5 | |||||
55 | WTI Crude Futures | 3.8 | 6.2 | 3.7 | |||||
56 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 3.7 | 1.8 | 1.5 | |||||
59 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 3.4 | 5.1 | 1.9 | |||||
60 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 3.3 | 0.1 | 3.1 | Trái phiếu | ||||
67 | ICE Brent Crude Futures | 2.5 | 9.0 | 3.3 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
68 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 2.4 | 2.6 | 2.0 | 1 | US 2YR T-NOTE | 9.9 | 9.9 | 4.7 |
74 | GAS OIL Futures | 1.7 | 8.0 | 4.2 | 4 | US 5YR NOTE | 9.6 | 9.8 | 5.1 |
78 | RUBBER Futures | 1.2 | 3.9 | 1.6 | 9 | US 10YR T-NOTES | 9.0 | 9.7 | 5.2 |
82 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 0.8 | 3.5 | 1.8 | 14 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 8.4 | 3.7 | 4.8 |
83 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.7 | 7.5 | 2.8 | |||||
84 | KEROSENE Futures | 0.6 | 2.7 | 2.1 | |||||
89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | - | 6.4 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.