Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
7 | KFX CASH | 9.2 | 4.5 | 1.1 | 47 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 4.7 | 8.3 | 6.4 |
9 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.0 | 4.0 | 8.9 | 48 | OSE BENCH IND_GI | 4.6 | 5.4 | 5.8 |
10 | SMI SWISS MARKET INDEX | 8.9 | 4.9 | 7.3 | 49 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 4.5 | 7.5 | 5.3 |
11 | KOSDAQ INDEX | 8.8 | 4.2 | 7.4 | 51 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 4.3 | 4.6 | 7.2 |
12 | S&P 500 | 8.7 | 3.6 | 0.9 | 52 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 4.2 | 1.5 | 3.5 |
14 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 8.4 | 6.1 | 5.4 | 53 | FTSE 100 | 4.0 | 7.0 | 8.8 |
15 | S&P/NZX 50 GR/d | 8.3 | 1.9 | 7.1 | 55 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 3.8 | 6.9 | 0.2 |
16 | DJ INDU AVERAGE | 8.2 | 3.3 | 9.2 | 57 | FTSE ALL SHARE INDEX | 3.6 | 6.5 | 7.0 |
17 | SHSE-SZSE300 INX | 8.1 | 2.4 | 3.0 | 58 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 3.5 | 1.3 | 4.9 |
18 | KOREA SE KOSPI IDX | 8.0 | 5.3 | 4.0 | 59 | CAC 40 INDICE | 3.4 | 7.3 | 6.9 |
19 | S&P/TSX 60 IDX/d | 7.9 | 3.0 | 6.0 | 60 | S&P/ASX 200 | 3.3 | 2.2 | 8.4 |
21 | STO OMX INDEX | 7.6 | 4.3 | 6.1 | 61 | VN30 | 3.1 | 3.5 | 8.5 |
22 | S&P/TSX COMP IDX | 7.5 | 3.7 | 8.3 | 62 | S&P ASX 300 IDX | 3.0 | 2.1 | 8.7 |
23 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 7.4 | 2.5 | 0.8 | 63 | KLSE COMPOSITE INDEX | 2.9 | 8.4 | 6.2 |
25 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.2 | 7.8 | 5.6 | 64 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 2.8 | 6.0 | 0.1 |
26 | NIKKEI 225 | 7.1 | 9.2 | 4.2 | 65 | WIG INDEX TR | 2.7 | 8.1 | 8.2 |
28 | NYSE COMPOSITE | 6.9 | 3.1 | 0.4 | 66 | FTSE MIB INDEX | 2.6 | 8.0 | 9.1 |
29 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 6.7 | 7.9 | 9.8 | 67 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 2.5 | 3.8 | 6.7 |
31 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.5 | 8.7 | 0.3 | 68 | WIG20 INDEX | 2.4 | 8.2 | 5.5 |
33 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 6.3 | 2.6 | 3.3 | 70 | VNINDEX | 2.1 | 2.9 | 9.6 |
34 | TOPIX PRICE INDEX | 6.2 | 9.3 | 8.1 | 72 | SE INMEX INDEX | 1.9 | 5.2 | 6.5 |
35 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 6.1 | 2.7 | 3.1 | 73 | SE IPC INDEX | 1.8 | 5.6 | 9.0 |
36 | Dow Jones STOXX 50 | 6.0 | 6.2 | 6.3 | 74 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 1.7 | 2.8 | 3.6 |
37 | GERMAN DAX INDEX | 5.8 | 7.4 | 7.6 | 75 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 1.6 | 1.2 | 7.8 |
38 | FTSE BUR EM SHAR | 5.7 | 5.8 | 9.4 | 76 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.5 | 7.1 | - |
40 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.5 | 7.6 | 7.5 | 77 | JSX COMPOSITE INDEX | 1.3 | 2.0 | 9.7 |
41 | LISBON SE GENERAL INDEX | 5.4 | 6.4 | 0.7 | 78 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.2 | 5.7 | 7.9 |
43 | THAI SET 50 | 5.2 | 8.8 | 8.0 | 80 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 1.0 | 3.9 | 4.4 |
44 | KARACHI SE 100 INDEX | 5.1 | 1.6 | 0.6 | 81 | MADRID SE INDEX | 0.9 | 5.5 | 6.6 |
45 | HANG SENG INDEX | 4.9 | 6.6 | 9.9 | 89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | - | 5.7 |
46 | THAI SET | 4.8 | 9.1 | 9.3 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.9 | 4.8 | 1.7 | 8 | US DOLLAR INDEX | 9.1 | 7.2 | 1.0 |
5 | GOLD Futures | 9.4 | 6.7 | 2.7 | |||||
13 | CANOLA Futures | 8.5 | 6.3 | 2.9 | |||||
20 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 7.8 | 9.4 | 2.0 | |||||
24 | WHEAT COMPOSITE Futures | 7.3 | 1.1 | 4.6 | |||||
27 | COFFEE ICE Futures | 7.0 | 0.4 | 2.8 | |||||
30 | COCOA ICE Futures | 6.6 | 8.9 | 4.3 | |||||
32 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 6.4 | 4.4 | 1.6 | |||||
39 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 5.6 | 9.0 | 1.3 | |||||
42 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 5.3 | 0.1 | 3.7 | |||||
50 | RUBBER Futures | 4.4 | 8.5 | 1.5 | |||||
54 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 3.9 | 0.3 | 5.1 | |||||
56 | SILVER Futures | 3.7 | 5.1 | 1.2 | |||||
69 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 2.2 | 3.4 | 2.6 | |||||
71 | COTTON NO 2 ICE Futures | 2.0 | 1.0 | 2.4 | |||||
79 | SUGAR 11 ICE Futures | 1.1 | 0.7 | 2.2 | Trái phiếu | ||||
82 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 0.8 | 4.7 | 1.8 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
83 | KEROSENE Futures | 0.7 | 0.2 | 2.1 | 2 | US 2YR T-NOTE | 9.8 | 9.9 | 4.5 |
84 | WTI Crude Futures | 0.6 | 0.8 | 3.8 | 3 | US 5YR NOTE | 9.7 | 9.8 | 4.8 |
85 | ICE Brent Crude Futures | 0.4 | 1.7 | 3.4 | 4 | US 10YR T-NOTES | 9.6 | 9.7 | 5.2 |
86 | GAS OIL Futures | 0.3 | 1.8 | 3.9 | 6 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.3 | 9.6 | 4.7 |
87 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 0.2 | 0.6 | 1.9 | |||||
88 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.1 | 0.9 | 2.5 | |||||
89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | - | 5.7 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.