Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
16 | SHSE-SZSE300 INX | 8.5 | 9.9 | 4.1 | 55 | OSE BENCH IND_GI | 4.8 | 3.6 | 6.4 |
17 | KFX CASH | 8.4 | 7.5 | 1.7 | 58 | NYSE COMPOSITE | 4.5 | 4.9 | 1.1 |
19 | S&P/NZX 50 GR/d | 8.2 | 8.6 | 7.1 | 60 | STO OMX INDEX | 4.3 | 3.5 | 6.6 |
20 | SMI SWISS MARKET INDEX | 8.1 | 9.4 | 7.9 | 63 | LISBON SE GENERAL INDEX | 4.1 | 2.9 | 0.8 |
21 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 8.0 | 8.2 | 6.8 | 65 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 3.9 | 3.7 | 5.9 |
22 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 7.9 | 7.5 | 6.1 | 66 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 3.8 | 2.5 | 5.6 |
23 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 7.8 | 9.8 | 4.4 | 69 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 3.5 | 6.1 | 0.4 |
24 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 7.7 | 9.5 | 4.3 | 70 | FTSE BUR EM SHAR | 3.4 | 4.2 | 9.2 |
25 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 7.6 | 8.4 | 1.3 | 72 | FTSE ALL SHARE INDEX | 3.2 | 1.6 | 7.6 |
26 | FTSE MIB INDEX | 7.5 | 5.5 | 9.4 | 74 | SE IPC INDEX | 3.0 | 5.6 | 9.3 |
27 | VNINDEX | 7.5 | 9.3 | 9.6 | 77 | NIKKEI 225 | 2.7 | 2.5 | 4.8 |
28 | JSX COMPOSITE INDEX | 7.4 | 7.6 | 9.9 | 78 | FTSE 100 | 2.6 | 1.0 | 9.1 |
29 | S&P ASX 300 IDX | 7.3 | 6.8 | 9.0 | 81 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 2.4 | 1.7 | 8.2 |
30 | CAC 40 INDICE | 7.2 | 7.3 | 7.5 | 82 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 2.3 | 2.7 | 0.5 |
32 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 7.0 | 4.7 | 1.2 | 83 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 2.2 | 2.3 | 7.0 |
33 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 6.9 | 3.8 | 7.8 | 84 | THAI SET 50 | 2.1 | 0.8 | 7.7 |
34 | S&P/ASX 200 | 6.8 | 6.5 | 8.8 | 85 | THAI SET | 2.0 | 0.9 | 9.5 |
36 | VN30 | 6.6 | 8.1 | 8.7 | 86 | SE INMEX INDEX | 1.9 | 2.6 | 7.4 |
37 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 6.5 | 7.9 | 8.9 | 87 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 1.8 | 1.2 | 9.7 |
39 | S&P 500 | 6.3 | 7.7 | 1.4 | 89 | MADRID SE INDEX | 1.6 | 1.3 | 7.2 |
40 | S&P/TSX COMP IDX | 6.2 | 8.8 | 8.6 | 90 | WIG INDEX TR | 1.5 | 0.6 | 8.5 |
41 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.1 | 8.7 | 6.5 | 91 | TOPIX PRICE INDEX | 1.4 | 3.1 | 8.4 |
43 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 5.9 | 8.5 | 4.5 | 93 | HANG SENG INDEX | 1.2 | 0.8 | 9.8 |
44 | Dow Jones STOXX 50 | 5.8 | 7.0 | 6.7 | 95 | WIG20 INDEX | 1.0 | 0.2 | 6.3 |
45 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 5.8 | 4.1 | 8.3 | 96 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 0.9 | 1.1 | 7.3 |
46 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 5.7 | 4.0 | 6.2 | 97 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 0.8 | 0.1 | 0.9 |
47 | DJ INDU AVERAGE | 5.6 | 6.9 | 9.2 | ### | BUENOS AIRES SE MAR INDEX | 0.6 | - | 0.8 |
48 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.5 | 3.9 | 8.0 | ### | KLSE COMPOSITE INDEX | 0.4 | 1.5 | 6.9 |
50 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 5.3 | 5.8 | 5.5 | ### | KARACHI SE 100 INDEX | 0.3 | 2.4 | - |
51 | GERMAN DAX INDEX | 5.2 | 2.8 | 8.1 | ### | KOSDAQ INDEX | 0.2 | 0.5 | 7.5 |
54 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 4.9 | 4.8 | 4.6 | ### | KOREA SE KOSPI IDX | - | 0.7 | 4.7 |
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
2 | GOLD Spot | 9.8 | 6.4 | 2.5 | 3 | USD/CNY | 9.7 | 5.3 | 2.4 |
4 | SILVER Spot | 9.6 | 5.2 | 2.5 | 10 | USD/SGD | 9.1 | 4.3 | 1.9 |
6 | GOLD Futures | 9.4 | 7.1 | 3.8 | 11 | USD/SEK | 9.0 | 9.2 | 2.1 |
8 | SILVER Futures | 9.2 | 6.2 | 2.6 | 12 | USD/DKK | 8.9 | 8.0 | 2.2 |
13 | PALLADIUM Spot | 8.8 | 9.1 | 2.3 | 14 | US DOLLAR INDEX | 8.7 | 7.4 | 2.0 |
15 | PLATINUM Spot | 8.6 | 8.9 | 1.8 | 18 | USD/HKD | 8.3 | 6.3 | 1.5 |
31 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 7.1 | 2.1 | 3.0 | 42 | USD/CHF | 6.0 | 4.6 | 1.6 |
35 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 6.7 | 3.2 | 2.9 | 67 | USD/VND | 3.7 | 6.7 | 1.0 |
38 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 6.4 | 5.4 | 3.5 | 68 | GBP/USD | 3.6 | 5.1 | 0.7 |
49 | WTI Crude Futures | 5.4 | 8.3 | 5.4 | 79 | EUR/USD | 2.5 | 5.9 | 0.2 |
52 | WHEAT COMPOSITE Futures | 5.1 | 7.2 | 5.2 | 92 | USD/JPY | 1.3 | 1.9 | 0.3 |
53 | COFFEE ICE Futures | 5.0 | 4.4 | 4.0 | 94 | AUD/USD | 1.1 | 2.0 | 0.1 |
56 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 4.7 | 9.2 | 3.4 | 99 | NZD/USD | 0.7 | 0.4 | 0.6 |
57 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 4.6 | 5.7 | 5.0 | |||||
59 | COCOA ICE Futures | 4.4 | 1.4 | 5.3 | |||||
61 | SUGAR 11 ICE Futures | 4.2 | 1.8 | 3.6 | Trái phiếu | ||||
62 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 4.2 | 4.2 | 3.2 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
64 | CANOLA Futures | 4.0 | 9.0 | 4.2 | 1 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.9 | 6.0 | 5.7 |
71 | ICE Brent Crude Futures | 3.3 | 5.0 | 4.9 | 5 | US 10YR T-NOTES | 9.5 | 7.8 | 6.0 |
73 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 3.1 | 5.8 | 3.3 | 7 | US 5YR NOTE | 9.3 | 9.6 | 5.8 |
75 | GAS OIL Futures | 2.9 | 3.4 | 5.1 | 9 | US 2YR T-NOTE | 9.2 | 9.7 | 5.8 |
76 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 2.8 | 2.2 | 2.7 | |||||
80 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 2.5 | 3.0 | 4.2 | |||||
88 | KEROSENE Futures | 1.7 | 6.6 | 3.7 | |||||
98 | RUBBER Futures | 0.8 | 0.3 | 3.1 | |||||
101 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.5 | 4.5 | 3.9 | |||||
105 | COTTON NO 2 ICE Futures | 0.1 | 3.3 | 2.8 |
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.