Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
6 | KFX CASH | 9.3 | 3.6 | 1.1 | 46 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 4.8 | 5.8 | 6.4 |
9 | S&P/NZX 50 GR/d | 9.0 | 3.0 | 7.1 | 47 | KARACHI SE 100 INDEX | 4.7 | 1.2 | 0.6 |
10 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 8.9 | 4.9 | 9.0 | 48 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 4.6 | 6.3 | 5.3 |
12 | SMI SWISS MARKET INDEX | 8.7 | 3.5 | 7.3 | 49 | THAI SET | 4.5 | 8.5 | 9.3 |
13 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 8.5 | 3.7 | 0.9 | 50 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 4.4 | 7.3 | 0.2 |
14 | KOSDAQ INDEX | 8.4 | 3.9 | 7.4 | 51 | FTSE 100 | 4.3 | 4.7 | 8.8 |
15 | S&P 500 | 8.3 | 7.1 | 0.8 | 53 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 4.0 | 1.3 | 3.5 |
16 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 8.2 | 3.3 | 5.4 | 55 | FTSE ALL SHARE INDEX | 3.8 | 4.0 | 7.0 |
17 | STO OMX INDEX | 8.1 | 2.7 | 6.1 | 58 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 3.5 | 1.5 | 4.9 |
18 | SHSE-SZSE300 INX | 8.0 | 8.2 | 3.0 | 59 | CAC 40 INDICE | 3.4 | 7.6 | 6.9 |
19 | S&P/TSX 60 IDX/d | 7.9 | 9.4 | 6.0 | 60 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 3.3 | 5.3 | 0.1 |
20 | KOREA SE KOSPI IDX | 7.8 | 7.0 | 4.0 | 62 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 3.0 | 4.4 | 6.7 |
21 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.6 | 5.1 | 5.6 | 63 | FTSE MIB INDEX | 2.9 | 7.9 | 9.1 |
22 | DJ INDU AVERAGE | 7.5 | 8.4 | 9.2 | 64 | SE INMEX INDEX | 2.8 | 6.5 | 6.5 |
23 | S&P/TSX COMP IDX | 7.4 | 9.3 | 8.3 | 65 | S&P/ASX 200 | 2.7 | 1.6 | 8.4 |
25 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 7.2 | 4.3 | 9.8 | 66 | S&P ASX 300 IDX | 2.6 | 1.7 | 8.7 |
26 | Dow Jones STOXX 50 | 7.1 | 3.4 | 6.3 | 67 | KLSE COMPOSITE INDEX | 2.5 | 8.3 | 6.2 |
29 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.7 | 8.0 | 0.3 | 68 | SE IPC INDEX | 2.4 | 6.4 | 8.9 |
30 | NIKKEI 225 | 6.6 | 9.1 | 4.2 | 70 | WIG INDEX TR | 2.1 | 6.1 | 8.2 |
31 | NYSE COMPOSITE | 6.5 | 8.8 | 0.4 | 71 | VN30 | 2.0 | 2.0 | 8.5 |
33 | GERMAN DAX INDEX | 6.3 | 5.2 | 7.6 | 72 | WIG20 INDEX | 1.9 | 6.2 | 5.5 |
34 | FTSE BUR EM SHAR | 6.2 | 7.4 | 9.4 | 73 | VNINDEX | 1.8 | 2.4 | 9.6 |
36 | LISBON SE GENERAL INDEX | 6.0 | 3.8 | 0.7 | 74 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 1.7 | 2.6 | 3.6 |
37 | TOPIX PRICE INDEX | 5.8 | 9.2 | 8.1 | 75 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 1.6 | 6.9 | - |
38 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.7 | 6.0 | 7.5 | 76 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.5 | 5.6 | 7.9 |
39 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 5.6 | 7.5 | 3.3 | 78 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 1.2 | 1.1 | 7.8 |
40 | HANG SENG INDEX | 5.5 | 4.6 | 9.9 | 79 | MADRID SE INDEX | 1.1 | 5.4 | 6.6 |
41 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 5.4 | 7.2 | 3.1 | 80 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 1.0 | 2.8 | 4.4 |
42 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 5.3 | 5.5 | 7.2 | 81 | JSX COMPOSITE INDEX | 0.9 | 1.8 | 9.7 |
43 | OSE BENCH IND_GI | 5.2 | 3.1 | 5.8 | 89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | - | 5.7 |
44 | THAI SET 50 | 5.1 | 7.8 | 8.0 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 9.9 | 4.5 | 1.7 | 8 | US DOLLAR INDEX | 9.1 | 9.0 | 1.0 |
7 | GOLD Futures | 9.2 | 4.8 | 2.7 | |||||
11 | CANOLA Futures | 8.8 | 6.6 | 2.9 | |||||
24 | WHEAT COMPOSITE Futures | 7.3 | 1.0 | 4.5 | |||||
27 | COFFEE ICE Futures | 7.0 | 0.6 | 2.8 | |||||
28 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 6.9 | 8.9 | 2.0 | |||||
32 | COCOA ICE Futures | 6.4 | 8.1 | 4.3 | |||||
35 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 6.1 | 2.5 | 1.6 | |||||
45 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 4.9 | 8.7 | 1.3 | |||||
52 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 4.2 | 0.1 | 3.7 | |||||
54 | COTTON NO 2 ICE Futures | 3.9 | 2.2 | 2.4 | |||||
56 | RUBBER Futures | 3.7 | 6.7 | 1.5 | |||||
57 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 3.6 | 0.3 | 5.1 | |||||
61 | SILVER Futures | 3.1 | 4.2 | 1.2 | |||||
69 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 2.2 | 2.9 | 2.6 | |||||
77 | SUGAR 11 ICE Futures | 1.3 | 0.7 | 2.2 | Trái phiếu | ||||
82 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 0.8 | 5.7 | 1.8 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
83 | KEROSENE Futures | 0.7 | 0.2 | 2.1 | 2 | US 2YR T-NOTE | 9.8 | 9.9 | 4.6 |
84 | WTI Crude Futures | 0.6 | 0.8 | 3.8 | 3 | US 5YR NOTE | 9.7 | 9.8 | 4.8 |
85 | ICE Brent Crude Futures | 0.4 | 1.9 | 3.4 | 4 | US 10YR T-NOTES | 9.6 | 9.6 | 5.2 |
86 | GAS OIL Futures | 0.3 | 2.1 | 3.9 | 5 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 9.4 | 9.7 | 4.7 |
87 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 0.2 | 0.4 | 1.9 | |||||
88 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 0.1 | 0.9 | 2.5 | |||||
89 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | - | - | 5.7 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.