Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
4 | FTSE BUR EM SHAR | 9.6 | 6.4 | 9.4 | 51 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 4.3 | 8.9 | 0.3 |
5 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.4 | 7.2 | 5.3 | 52 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 4.2 | 6.7 | 5.4 |
6 | KOSDAQ INDEX | 9.3 | 8.0 | 7.6 | 54 | FTSE MIB INDEX | 3.9 | 2.6 | 9.0 |
7 | SHSE-SZSE300 INX | 9.2 | 2.0 | 3.5 | 59 | S&P ASX 300 IDX | 3.4 | 3.9 | 8.8 |
9 | KARACHI SE 100 INDEX | 9.0 | 7.3 | 1.0 | 60 | SE INMEX INDEX | 3.3 | 5.7 | 6.4 |
12 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 8.7 | 4.4 | 0.9 | 61 | TOPIX PRICE INDEX | 3.1 | 3.0 | 8.1 |
13 | KFX CASH | 8.5 | 2.2 | 1.1 | 62 | S&P/ASX 200 | 3.0 | 4.0 | 8.4 |
14 | KOREA SE KOSPI IDX | 8.4 | 7.8 | 8.0 | 63 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 2.9 | 0.7 | 9.7 |
15 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.3 | 1.7 | 3.9 | 64 | WIG20 INDEX | 2.8 | 8.7 | 5.5 |
16 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 8.2 | 2.9 | 9.2 | 65 | Dow Jones STOXX 50 | 2.7 | 4.6 | 6.0 |
18 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.0 | 1.8 | 3.8 | 67 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.5 | 8.8 | 9.8 |
19 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 7.9 | 8.2 | 7.4 | 68 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 2.4 | 7.6 | 7.8 |
21 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 7.6 | 7.5 | 3.1 | 69 | SE IPC INDEX | 2.2 | 3.1 | 8.7 |
22 | KLSE COMPOSITE INDEX | 7.5 | 5.6 | 6.1 | 70 | CAC 40 INDICE | 2.1 | 6.9 | 6.9 |
23 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 7.4 | 8.1 | 4.9 | 71 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 2.0 | 2.1 | 6.3 |
25 | S&P 500 | 7.2 | 5.3 | 0.8 | 72 | HANG SENG INDEX | 1.9 | 1.0 | 9.9 |
26 | STO OMX INDEX | 7.1 | 5.2 | 5.7 | 74 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.7 | 6.5 | 6.7 |
27 | S&P/TSX COMP IDX | 7.0 | 8.5 | 8.2 | 75 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.6 | 2.4 | 6.5 |
28 | S&P/NZX 50 GR/d | 6.9 | 4.7 | 7.0 | 76 | FTSE 100 | 1.5 | 4.8 | 8.5 |
29 | GERMAN DAX INDEX | 6.7 | 4.5 | 7.5 | 77 | THAI SET | 1.3 | 6.3 | 9.3 |
31 | S&P/TSX 60 IDX/d | 6.5 | 8.4 | 5.6 | 78 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.2 | 3.3 | 7.9 |
32 | GERMAN DAX100 INDEX | 6.4 | 5.1 | 7.3 | 80 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 1.0 | 6.2 | 5.2 |
33 | NYSE COMPOSITE | 6.3 | 7.0 | 0.4 | 81 | MADRID SE INDEX | 0.9 | 2.7 | 6.6 |
34 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 6.2 | 5.4 | 0.6 | 82 | THAI SET 50 | 0.8 | 2.8 | 7.2 |
36 | OSE BENCH IND_GI | 6.0 | 4.3 | 6.2 | 83 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.7 | 1.3 | 3.4 |
37 | SMI SWISS MARKET INDEX | 5.8 | 3.6 | 7.1 | 84 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.6 | 5.5 | 0.1 |
39 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 5.6 | 7.4 | 5.8 | 85 | VN30 | 0.4 | 0.2 | 8.9 |
41 | NIKKEI 225 | 5.4 | 3.7 | 4.0 | 86 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.3 | 4.2 | - |
43 | WIG INDEX TR | 5.2 | 8.3 | 8.3 | 88 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.1 | 1.6 | 4.8 |
46 | DJ INDU AVERAGE | 4.8 | 2.5 | 9.1 | 89 | VNINDEX | - | 0.3 | 9.6 |
49 | LISBON SE GENERAL INDEX | 4.5 | 1.9 | 0.7 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 4.9 | 1.2 | 87 | US DOLLAR INDEX | 0.2 | - | 0.2 |
2 | GOLD Futures | 9.8 | 6.0 | 2.4 | |||||
8 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 9.1 | 6.6 | 1.5 | |||||
10 | CANOLA Futures | 8.9 | 3.4 | 2.8 | |||||
24 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 7.3 | 6.1 | 2.6 | |||||
30 | COFFEE ICE Futures | 6.6 | 3.5 | 2.7 | |||||
35 | KEROSENE Futures | 6.1 | 9.3 | 2.2 | |||||
38 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 5.7 | 1.2 | 4.5 | |||||
40 | WHEAT COMPOSITE Futures | 5.5 | 0.9 | 4.4 | |||||
42 | RUBBER Futures | 5.3 | 5.8 | 1.8 | |||||
44 | WTI Crude Futures | 5.1 | 9.6 | 3.6 | |||||
45 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 4.9 | 0.8 | 1.7 | |||||
47 | SUGAR 11 ICE Futures | 4.7 | 3.8 | 2.5 | |||||
48 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 4.6 | 9.8 | 3.0 | |||||
50 | ICE Brent Crude Futures | 4.4 | 9.4 | 3.3 | |||||
53 | GAS OIL Futures | 4.0 | 9.1 | 4.3 | Trái phiếu | ||||
55 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 3.8 | 1.5 | 2.1 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
56 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 3.7 | 7.9 | 2.0 | 3 | US 2YR T-NOTE | 9.7 | 9.9 | 4.2 |
57 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.6 | 9.0 | 1.9 | 11 | US 5YR NOTE | 8.8 | 9.7 | 4.6 |
58 | COTTON NO 2 ICE Futures | 3.5 | 1.1 | 1.6 | 17 | US 10YR T-NOTES | 8.1 | 9.2 | 5.1 |
66 | COCOA ICE Futures | 2.6 | 0.4 | 3.7 | 20 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 7.8 | 7.1 | 4.7 |
73 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.8 | 0.6 | 2.9 | |||||
79 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 1.1 | 0.1 | 1.3 | |||||
89 | VNINDEX | - | 0.3 | 9.6 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.