Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
4 | KOSDAQ INDEX | 9.6 | 6.9 | 7.6 | 52 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 4.2 | 2.6 | 5.4 |
5 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.4 | 6.7 | 5.3 | 53 | SE INMEX INDEX | 4.0 | 5.6 | 6.4 |
6 | FTSE BUR EM SHAR | 9.3 | 6.2 | 9.4 | 55 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 3.8 | 1.5 | 9.7 |
7 | KARACHI SE 100 INDEX | 9.2 | 7.2 | 1.0 | 56 | SMI SWISS MARKET INDEX | 3.7 | 2.1 | 7.2 |
8 | SHSE-SZSE300 INX | 9.1 | 3.5 | 3.5 | 57 | TOPIX PRICE INDEX | 3.6 | 1.7 | 8.1 |
9 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.0 | 6.4 | 9.1 | 59 | FTSE MIB INDEX | 3.4 | 3.3 | 9.0 |
12 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 8.7 | 2.7 | 3.9 | 60 | SE IPC INDEX | 3.3 | 6.0 | 8.8 |
13 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 8.5 | 3.1 | 3.8 | 61 | WIG20 INDEX | 3.1 | 8.3 | 5.5 |
15 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 8.3 | 4.3 | 0.9 | 62 | S&P ASX 300 IDX | 3.0 | 7.3 | 8.7 |
16 | KOREA SE KOSPI IDX | 8.2 | 7.4 | 8.0 | 65 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 2.7 | 8.0 | 7.9 |
21 | S&P 500 | 7.6 | 7.0 | 0.8 | 67 | S&P/ASX 200 | 2.5 | 7.1 | 8.4 |
23 | S&P/NZX 50 GR/d | 7.4 | 8.8 | 6.7 | 68 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 2.4 | 5.5 | 6.3 |
24 | KFX CASH | 7.3 | 2.4 | 1.1 | 69 | CAC 40 INDICE | 2.2 | 4.0 | 7.0 |
25 | S&P/TSX COMP IDX | 7.2 | 8.9 | 8.2 | 70 | HANG SENG INDEX | 2.1 | 1.3 | 9.9 |
26 | S&P/TSX 60 IDX/d | 7.1 | 8.7 | 5.6 | 71 | JSX COMPOSITE INDEX | 2.0 | 8.4 | 9.8 |
27 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 7.0 | 5.8 | 0.6 | 72 | Dow Jones STOXX 50 | 1.9 | 1.6 | 6.0 |
28 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 6.9 | 7.6 | 4.8 | 73 | VN30 | 1.8 | 0.4 | 8.9 |
29 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 6.7 | 4.9 | 7.5 | 74 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 1.7 | 3.9 | 6.5 |
30 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 6.6 | 6.6 | 3.1 | 75 | FTSE ALL SHARE INDEX | 1.6 | 4.4 | 6.9 |
33 | STO OMX INDEX | 6.3 | 5.7 | 5.7 | 76 | VNINDEX | 1.5 | 0.7 | 9.6 |
34 | DJ INDU AVERAGE | 6.2 | 8.2 | 9.2 | 78 | FTSE 100 | 1.2 | 2.2 | 8.5 |
35 | OSE BENCH IND_GI | 6.1 | 5.2 | 6.2 | 79 | THAI SET | 1.1 | 4.7 | 9.3 |
36 | NYSE COMPOSITE | 6.0 | 7.5 | 0.4 | 80 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 1.0 | 4.8 | 5.2 |
38 | GERMAN DAX100 INDEX | 5.7 | 6.3 | 7.3 | 82 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 0.8 | 0.9 | 7.8 |
39 | GERMAN DAX INDEX | 5.6 | 3.4 | 7.4 | 83 | THAI SET 50 | 0.7 | 2.5 | 7.1 |
40 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 5.5 | 7.9 | 5.8 | 84 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.6 | 3.8 | 0.1 |
42 | NIKKEI 225 | 5.3 | 2.9 | 4.0 | 85 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.4 | 3.0 | - |
46 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 4.8 | 9.0 | 0.3 | 86 | MADRID SE INDEX | 0.3 | 0.8 | 6.6 |
47 | KLSE COMPOSITE INDEX | 4.7 | 1.8 | 6.1 | 88 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 0.1 | 0.6 | 3.4 |
49 | LISBON SE GENERAL INDEX | 4.5 | 2.8 | 0.7 | 89 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | - | 1.1 | 4.9 |
50 | WIG INDEX TR | 4.4 | 8.1 | 8.3 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SILVER Futures | 9.9 | 4.5 | 1.2 | 87 | US DOLLAR INDEX | 0.2 | - | 0.2 |
2 | GOLD Futures | 9.8 | 5.1 | 2.4 | |||||
10 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 8.9 | 6.5 | 2.5 | |||||
14 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 8.4 | 5.4 | 1.5 | |||||
17 | COFFEE ICE Futures | 8.1 | 4.2 | 2.7 | |||||
19 | CANOLA Futures | 7.9 | 1.9 | 2.9 | |||||
20 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 7.8 | 4.6 | 2.2 | |||||
31 | COTTON NO 2 ICE Futures | 6.5 | 3.6 | 1.3 | |||||
32 | SUGAR 11 ICE Futures | 6.4 | 3.7 | 2.6 | |||||
37 | COCOA ICE Futures | 5.8 | 2.0 | 4.5 | |||||
41 | RUBBER Futures | 5.4 | 6.1 | 1.8 | |||||
43 | WTI Crude Futures | 5.2 | 9.4 | 3.6 | |||||
44 | ICE Brent Crude Futures | 5.1 | 9.8 | 3.3 | |||||
45 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 4.9 | 1.2 | 1.7 | |||||
48 | GAS OIL Futures | 4.6 | 9.6 | 4.2 | |||||
51 | KEROSENE Futures | 4.3 | 9.7 | 2.1 | Trái phiếu | ||||
54 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 3.9 | 1.0 | 3.7 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
58 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.5 | 9.1 | 1.9 | 3 | US 2YR T-NOTE | 9.7 | 9.9 | 4.4 |
63 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 2.9 | 9.2 | 3.0 | 11 | US 5YR NOTE | 8.8 | 9.3 | 4.7 |
64 | WHEAT COMPOSITE Futures | 2.8 | 0.2 | 4.3 | 18 | US 10YR T-NOTES | 8.0 | 8.5 | 5.1 |
66 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 2.6 | 7.8 | 2.0 | 22 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 7.5 | 5.3 | 4.6 |
77 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 1.3 | 0.3 | 2.8 | |||||
81 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 0.9 | 0.1 | 1.6 | |||||
89 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | - | 1.1 | 4.9 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.