Chỉ số Chứng khoán | |||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
1 | SHSE-SZSE300 INX | 9.9 | 4.4 | 3.1 | 45 | AMSTERDAM SE EOE AMS MID CAP INDEX | 4.9 | 7.6 | 0.6 |
3 | SHANGHAI SE A SHARE INDEX | 9.7 | 4.5 | 3.7 | 46 | KARACHI SE 100 INDEX | 4.8 | 9.0 | 0.8 |
4 | SHANGHAI SE COMPOSITE | 9.6 | 4.6 | 3.5 | 48 | CAC 40 INDICE | 4.6 | 7.3 | 6.9 |
7 | FTSE BUR EM SHAR | 9.2 | 5.8 | 9.4 | 49 | S&P/TSX COMP IDX | 4.5 | 7.2 | 8.3 |
8 | NASDAQ NMS COMPOSITE INDEX | 9.1 | 4.9 | 9.2 | 52 | RUSSELL 2000 CASH (NY) INDEX | 4.2 | 1.1 | 0.4 |
9 | TAIWAN SE WEIGHTED INDEX | 9.0 | 5.6 | 5.3 | 54 | S&P/TSX 60 IDX/d | 3.9 | 6.5 | 5.6 |
10 | KFX CASH | 8.9 | 8.1 | 1.1 | 57 | S&P ASX 300 IDX | 3.6 | 6.4 | 8.8 |
13 | S&P/NZX 50 GR/d | 8.5 | 5.5 | 7.0 | 59 | NYSE COMPOSITE | 3.4 | 1.5 | 0.3 |
14 | KOSDAQ INDEX | 8.4 | 5.4 | 7.4 | 60 | S&P/ASX 200 | 3.3 | 6.2 | 8.4 |
16 | KLSE COMPOSITE INDEX | 8.2 | 6.6 | 6.3 | 63 | WIG20 INDEX | 2.9 | 8.7 | 5.5 |
17 | GERMAN DAX100 INDEX | 8.1 | 8.5 | 7.6 | 64 | VN30 | 2.8 | 1.8 | 8.9 |
18 | GERMAN DAX INDEX | 8.0 | 8.2 | 7.8 | 65 | OSE BENCH IND_GI | 2.7 | 1.9 | 5.8 |
19 | KOREA SE KOSPI IDX | 7.9 | 6.0 | 7.1 | 66 | VNINDEX | 2.6 | 2.0 | 9.7 |
21 | HANG SENG CHINESE ENTRP INDEX | 7.6 | 3.9 | 9.6 | 68 | THAI SET | 2.4 | 3.8 | 9.3 |
22 | NIKKEI 225 | 7.5 | 3.4 | 4.5 | 69 | PHILIPPINE SE COMPOSITE INDEX | 2.2 | 4.2 | 4.0 |
23 | BUENOS AIRES SE MERVAL INDEX | 7.4 | 1.7 | 0.9 | 70 | FTSE ALL SHARE INDEX | 2.1 | 4.8 | 6.6 |
24 | AMSTERDAM SE EOE INDEX | 7.3 | 8.3 | 5.4 | 71 | SE INMEX INDEX | 2.0 | 0.9 | 6.4 |
25 | STO OMX INDEX | 7.2 | 5.3 | 5.7 | 72 | IBEX 35 COMPOSITE INDEX | 1.9 | 3.3 | 8.1 |
26 | S&P 500 | 7.1 | 4.3 | 1.0 | 73 | FTSE 100 | 1.8 | 3.7 | 8.5 |
28 | SAO PAULO SE BOVESPA INDEX | 6.9 | 7.1 | 7.3 | 74 | THAI SET 50 | 1.7 | 1.6 | 7.5 |
29 | HANG SENG INDEX | 6.7 | 3.5 | 9.9 | 75 | MADRID SE INDEX | 1.6 | 3.0 | 6.7 |
31 | INDIA INDEX SVC@S&P CNX NIFTY INDEX | 6.5 | 7.5 | 4.9 | 76 | JSX LIQUIDITY 45 INDEX | 1.5 | 7.9 | 7.9 |
32 | BOMBAY SE SENSEX INDEX | 6.4 | 6.9 | 3.6 | 77 | SE IPC INDEX | 1.3 | 0.7 | 8.7 |
33 | SMI SWISS MARKET INDEX | 6.3 | 7.0 | 7.2 | 79 | JSX COMPOSITE INDEX | 1.1 | 8.0 | 9.8 |
35 | FTSE MIB INDEX | 6.1 | 8.8 | 9.1 | 81 | PHILIPPINE SE ALL SHARES INDEX | 0.9 | 3.6 | 4.7 |
38 | TOPIX PRICE INDEX | 5.7 | 2.5 | 8.0 | 82 | INTERBOLSA PSI20 INDEX | 0.8 | 2.6 | 6.5 |
39 | IRISH SE ISEQ OVERALL INDEX | 5.6 | 6.1 | 6.0 | 83 | VIENNA SE ATX PRIME INDEX | 0.7 | 2.2 | 0.1 |
40 | Dow Jones STOXX 50 | 5.5 | 7.8 | 6.1 | 85 | ATHENS SE GENERAL INDEX | 0.4 | 5.1 | 5.2 |
41 | DJ INDU AVERAGE | 5.4 | 2.1 | 9.0 | 87 | COLOMBO SE ALL SHARE INDEX | 0.2 | 1.2 | 6.2 |
43 | LISBON SE GENERAL INDEX | 5.2 | 3.1 | 0.7 | 88 | ATHENS SE FTSE/ASE 20 | 0.1 | 5.2 | - |
44 | WIG INDEX TR | 5.1 | 9.2 | 8.2 | |||||
Hàng hoá | Ngoại hối | ||||||||
STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
5 | SILVER Futures | 9.4 | 9.6 | 1.2 | 78 | US DOLLAR INDEX | 1.2 | 0.4 | 0.2 |
6 | ICE CARBON EMISSIONS CFI Futures | 9.3 | 4.7 | 1.6 | |||||
11 | COPPER HG COMPOSITE Futures | 8.8 | 5.7 | 1.3 | |||||
12 | GOLD Futures | 8.7 | 2.8 | 2.5 | |||||
20 | SOYBEANS COMPOSITE Futures | 7.8 | 4.0 | 5.1 | |||||
30 | COTTON NO 2 ICE Futures | 6.6 | 6.7 | 2.2 | |||||
34 | ROUGH RICE COMPOSITE Futures | 6.2 | 0.3 | 1.7 | |||||
37 | SOYBEAN OIL COMPOSITE Futures | 5.8 | 8.4 | 2.8 | |||||
42 | WTI Crude Futures | 5.3 | 9.7 | 3.9 | |||||
47 | TOCOM CRUDE OIL Futures | 4.7 | 9.8 | 2.6 | |||||
50 | NY GASOLINE BLEND COMPOSITE Futures | 4.4 | 7.4 | 1.9 | |||||
51 | ICE Brent Crude Futures | 4.3 | 9.4 | 3.4 | |||||
53 | SOY MEAL COMPOSITE Futures | 4.0 | 2.4 | 3.8 | |||||
55 | GAS OIL Futures | 3.8 | 9.1 | 4.4 | |||||
56 | KEROSENE Futures | 3.7 | 9.3 | 2.0 | |||||
58 | SUGAR 11 ICE Futures | 3.5 | 2.7 | 2.4 | Trái phiếu | ||||
61 | NO 2 HEATING OIL COMPOSITE Futures | 3.1 | 8.9 | 1.8 | STT | Tên | Da tang | Tich luy | Wash out |
62 | CANOLA Futures | 3.0 | 0.1 | 3.0 | 2 | US 2YR T-NOTE | 9.8 | 9.9 | 2.9 |
67 | NATURAL GAS COMPOSITE Futures | 2.5 | 1.0 | 2.1 | 15 | US 5YR NOTE | 8.3 | 6.3 | 3.3 |
80 | COFFEE ICE Futures | 1.0 | 0.6 | 2.7 | 27 | US 10YR T-NOTES | 7.0 | 2.9 | 4.8 |
84 | WHEAT COMPOSITE Futures | 0.6 | - | 4.6 | 36 | US T BONDS COMPOSITE Futures | 6.0 | 1.3 | 4.3 |
86 | COCOA ICE Futures | 0.3 | 0.2 | 4.2 | |||||
89 | RUBBER Futures | - | 0.8 | 1.5 | |||||
89 | RUBBER Futures | - | 0.8 | 1.5 | |||||
Bạn đang xem nội dung báo cáo phân tích miễn phí của HSC Online. Để xem nội dung các báo cáo chuyên sâu hơn dành cho khách hàng có tài khoản chứng khoán tại HSC, vui lòng đăng ký tại Mở tài khoản chứng khoán hoặc xem Quyền lợi khách hàng khi mở tài khoản chứng khoán tại HSC Online.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.