Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.1%)

66%

Ngân hàng (29.1%)

65%

Bất động sản (20.2%)

73%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

42%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

34%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

58%

Du lịch và giải trí (4.7%)

76%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

62%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

14%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

27%

Viễn thông (2.9%)

0%

Hóa chất (2.7%)

15%

Bán lẻ (2.1%)

76%

Công nghệ (2%)

5%

Dầu khí (1.6%)

98%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

64%

Y tế (0.8%)

50%

Bảo hiểm (0.8%)

74%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

94%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Truyền thông (0.1%)

40%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.1%)

66%

Dầu khí (1.6%)

98%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

94%

Bán lẻ (2.1%)

76%

Du lịch và giải trí (4.7%)

76%

Bảo hiểm (0.8%)

74%

Bất động sản (20.2%)

73%

Ngân hàng (29.1%)

65%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

64%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

62%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

58%

Y tế (0.8%)

50%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

42%

Truyền thông (0.1%)

40%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

34%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

27%

Hóa chất (2.7%)

15%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

14%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Công nghệ (2%)

5%

Viễn thông (2.9%)

0%
Bán lẻ
75
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
69
CP tiêu biểu:
IDC VPI TAL VC3 VHM
Thực phẩm và đồ uống
65
CP tiêu biểu:
VNM SAB BAF DBC VHC
Dầu khí
63
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT OIL
Bảo hiểm
54
CP tiêu biểu:
BVH MIG BMI BIC VNR
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
50
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TLG TCM ACG
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
48
CP tiêu biểu:
CTG MBB VCB SSB MSB
Tài nguyên cơ bản
48
CP tiêu biểu:
HPG MSR DHC SBG KSB
Công nghệ
47
CP tiêu biểu:
FPT ELC TTN CMG ITD
Viễn thông
44
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Các dịch vụ hạ tầng
42
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP PPC POW
Hóa chất
35
CP tiêu biểu:
DRI BMP PHR DCM DPR
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
32
CP tiêu biểu:
VEA GEE SCS ACV PVT
Du lịch và giải trí
28
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN VPL DAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
28
CP tiêu biểu:
NTP CTR VLB PTB NNC
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
24
CP tiêu biểu:
HCM PVI SHS VIX VCI
Y tế
21
CP tiêu biểu:
DBD DVN DCL TNH IMP
Truyền thông
16
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID