Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57%)

49%

Ngân hàng (28.6%)

10%

Bất động sản (22%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

68%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

26%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

70%

Du lịch và giải trí (4.3%)

73%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

70%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

13%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

32%

Viễn thông (3%)

0%

Hóa chất (2.8%)

27%

Công nghệ (2.1%)

91%

Bán lẻ (1.9%)

27%

Dầu khí (1.5%)

23%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

50%

Y tế (0.7%)

28%

Bảo hiểm (0.7%)

8%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

19%

Truyền thông (0.1%)

30%

VN30 (57%)

49%

Công nghệ (2.1%)

91%

Bất động sản (22%)

81%

Du lịch và giải trí (4.3%)

73%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

70%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

70%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

68%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

50%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

32%

Truyền thông (0.1%)

30%

Y tế (0.7%)

28%

Hóa chất (2.8%)

27%

Bán lẻ (1.9%)

27%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

26%

Dầu khí (1.5%)

23%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

19%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

13%

Ngân hàng (28.6%)

10%

Bảo hiểm (0.7%)

8%

Viễn thông (3%)

0%
Viễn thông
76
CP tiêu biểu:
VGI ABC FOX
Bán lẻ
74
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
70
CP tiêu biểu:
TAL KDH TCH VPI IDC
Công nghệ
68
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
MCH VNM SAB NAF SBT
Dầu khí
61
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX PPT BSR
Hóa chất
57
CP tiêu biểu:
DGC TRC DRI DPR VTZ
Bảo hiểm
51
CP tiêu biểu:
MIG BMI BVH BIC ABI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
47
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG SBG HHP
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
45
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TLG TCM SHI
Ngân hàng
43
CP tiêu biểu:
LPB SHB CTG TPB VIB
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
GAS NT2 REE POW QTP
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
39
CP tiêu biểu:
GMD GEE VEA HAH PVT
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NNC NTP CTD VCS DHA
Du lịch và giải trí
33
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CTF DRC HAX CSM HTL
Dịch vụ tài chính
20
CP tiêu biểu:
PVI HCM DSE BMS SSI
Y tế
8
CP tiêu biểu:
DCL IMP JVC DVM TNH
Truyền thông
7
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID JVC DCL DVM TNH DHG