Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (54.1%)

96%

Ngân hàng (30.6%)

93%

Bất động sản (16.6%)

85%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

71%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.5%)

72%

Các dịch vụ hạ tầng (5.7%)

67%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

79%

Hóa chất (3.6%)

92%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

96%

Viễn thông (3.4%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

67%

Công nghệ (2.6%)

98%

Du lịch và giải trí (2.1%)

90%

Bán lẻ (2%)

96%

Dầu khí (2%)

35%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

83%

Bảo hiểm (0.9%)

89%

Y tế (0.9%)

56%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

86%

Truyền thông (0.1%)

48%

VN30 (54.1%)

96%

Viễn thông (3.4%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Công nghệ (2.6%)

98%

Bán lẻ (2%)

96%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

96%

Ngân hàng (30.6%)

93%

Hóa chất (3.6%)

92%

Du lịch và giải trí (2.1%)

90%

Bảo hiểm (0.9%)

89%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

86%

Bất động sản (16.6%)

85%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

83%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

79%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.5%)

72%

Thực phẩm và đồ uống (9.1%)

71%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

67%

Các dịch vụ hạ tầng (5.7%)

67%

Y tế (0.9%)

56%

Truyền thông (0.1%)

48%

Dầu khí (2%)

35%
Bất động sản
73
CP tiêu biểu:
VRE NTL VHM TCH CEO
Bán lẻ
63
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT PET CLX
Hóa chất
62
CP tiêu biểu:
DDV BMP DPM DCM DGC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
58
CP tiêu biểu:
Dầu khí
56
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD OIL PPT
Du lịch và giải trí
55
CP tiêu biểu:
HVN YEG VJC DAH VTD
Bảo hiểm
52
CP tiêu biểu:
BIC BVH BMI MIG VNR
Ngân hàng
49
CP tiêu biểu:
STB TCB SHB VPB MBB
Viễn thông
49
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Tài nguyên cơ bản
43
CP tiêu biểu:
HPG HSG NKG VGS KSB
Dịch vụ tài chính
43
CP tiêu biểu:
SHS VIX VND MBS VCI
Thực phẩm và đồ uống
41
CP tiêu biểu:
QNS VNM SAB HAG BAF
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
REE POW GAS GEG BWE
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
36
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TCM TNG TLG
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
DC4 NTP DHA VLB CTR
Ôtô và linh kiện ôtô
31
CP tiêu biểu:
HAX CTF CSM DRC SRC
Công nghệ
28
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC TTN SAM
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
27
CP tiêu biểu:
GEE HHS VEA HAH GEX
Y tế
19
CP tiêu biểu:
IMP DBD JVC DVN DVM
Truyền thông
5
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID