Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.1%)

28%

Ngân hàng (29.5%)

1%

Bất động sản (20.2%)

51%

Thực phẩm và đồ uống (8.9%)

62%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

21%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

47%

Du lịch và giải trí (4%)

32%

Dịch vụ tài chính (3.9%)

9%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

5%

Viễn thông (3.2%)

84%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

35%

Hóa chất (2.9%)

58%

Công nghệ (2.1%)

2%

Bán lẻ (1.9%)

6%

Dầu khí (1.6%)

23%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

36%

Y tế (0.8%)

24%

Bảo hiểm (0.8%)

76%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

48%

Truyền thông (0.1%)

13%

VN30 (56.1%)

28%

Viễn thông (3.2%)

84%

Bảo hiểm (0.8%)

76%

Thực phẩm và đồ uống (8.9%)

62%

Hóa chất (2.9%)

58%

Bất động sản (20.2%)

51%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

48%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

47%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

36%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

35%

Du lịch và giải trí (4%)

32%

Y tế (0.8%)

24%

Dầu khí (1.6%)

23%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

21%

Truyền thông (0.1%)

13%

Dịch vụ tài chính (3.9%)

9%

Bán lẻ (1.9%)

6%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

5%

Công nghệ (2.1%)

2%

Ngân hàng (29.5%)

1%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%
Viễn thông
82
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Bán lẻ
76
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PET
Bất động sản
73
CP tiêu biểu:
BCM IDC VIC LHG HDG
Công nghệ
69
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG SAM TTN
Dầu khí
66
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT BSR
Thực phẩm và đồ uống
65
CP tiêu biểu:
VNM SAB NAF SBT VHC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
57
CP tiêu biểu:
Hóa chất
54
CP tiêu biểu:
DGC BMP GVR BFC TRC
Ngân hàng
51
CP tiêu biểu:
ACB VCB CTG ABB BID
Tài nguyên cơ bản
49
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG NKG KSB
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TNG TCM TLG
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
40
CP tiêu biểu:
HAH VEA TOS ACV PVT
Bảo hiểm
40
CP tiêu biểu:
BMI MIG BVH ABI BIC
Du lịch và giải trí
37
CP tiêu biểu:
VJC HVN OCH YEG DAH
Các dịch vụ hạ tầng
37
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP POW NT2
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NTP DHA CTR L40 HTI
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
CTF CSM DRC HAX HTL
Dịch vụ tài chính
25
CP tiêu biểu:
SSI BMS VCI DSC MBS
Truyền thông
6
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID
Y tế
6
CP tiêu biểu:
JVC DCL DVM TNH DHG JVC DCL DVM TNH DHG