VN30 (56.7%)
Ngân hàng (29.8%)
Bất động sản (20.7%)
Thực phẩm và đồ uống (8.1%)
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)
Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)
Du lịch và giải trí (4.2%)
Tài nguyên cơ bản (3.8%)
Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)
Viễn thông (3.1%)
Hóa chất (2.9%)
Công nghệ (2.2%)
Bán lẻ (2%)
Dầu khí (1.5%)
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)
Y tế (0.8%)
Bảo hiểm (0.7%)
Dịch vụ tài chính (0.4%)
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)
Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)
Truyền thông (0.1%)
Giá Thanh khoản
VN30 (56.7%)
Viễn thông (3.1%)
Công nghệ (2.2%)
Bán lẻ (2%)
Dịch vụ tài chính (0.4%)
Hóa chất (2.9%)
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)
Bất động sản (20.7%)
Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)
Thực phẩm và đồ uống (8.1%)
Y tế (0.8%)
Dầu khí (1.5%)
Truyền thông (0.1%)
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)
Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)
Du lịch và giải trí (4.2%)
Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)
Bảo hiểm (0.7%)
Tài nguyên cơ bản (3.8%)
Ngân hàng (29.8%)