Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.7%)

35%

Ngân hàng (29.8%)

13%

Bất động sản (20.7%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (8.1%)

47%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

36%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

30%

Du lịch và giải trí (4.2%)

32%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

14%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

35%

Viễn thông (3.1%)

100%

Hóa chất (2.9%)

77%

Công nghệ (2.2%)

99%

Bán lẻ (2%)

87%

Dầu khí (1.5%)

44%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

66%

Y tế (0.8%)

47%

Bảo hiểm (0.7%)

28%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

80%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

39%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

47%

Truyền thông (0.1%)

41%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.7%)

35%

Viễn thông (3.1%)

100%

Công nghệ (2.2%)

99%

Bán lẻ (2%)

87%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

80%

Hóa chất (2.9%)

77%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

66%

Bất động sản (20.7%)

52%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

47%

Thực phẩm và đồ uống (8.1%)

47%

Y tế (0.8%)

47%

Dầu khí (1.5%)

44%

Truyền thông (0.1%)

41%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

39%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

36%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

35%

Du lịch và giải trí (4.2%)

32%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

30%

Bảo hiểm (0.7%)

28%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

14%

Ngân hàng (29.8%)

13%
Bất động sản
81
CP tiêu biểu:
TAL VC3 VRE VHM VIC
Bán lẻ
79
CP tiêu biểu:
MWG CLX FRT DGW PET
Ngân hàng
63
CP tiêu biểu:
ACB CTG HDB STB VCB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Thực phẩm và đồ uống
59
CP tiêu biểu:
VNM SAB NAF ANV SBT
Tài nguyên cơ bản
56
CP tiêu biểu:
HPG DHC KSV KSB HHP
Dầu khí
54
CP tiêu biểu:
BSR PLX PVD PVS PPT
Viễn thông
52
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
VIX
84
CP tiêu biểu:
SHS SSI ORS CTS
Du lịch và giải trí
49
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VPL DAH
Công nghệ
46
CP tiêu biểu:
ELC FPT CMG TTN ICT
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
43
CP tiêu biểu:
TLG PNJ TCM SHI MSH
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
37
CP tiêu biểu:
GEE VEA GMD SCS HAH
Hóa chất
37
CP tiêu biểu:
BMP DGC BFC VTZ DDV
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
L40 NTP VCG VLB HHV
Các dịch vụ hạ tầng
24
CP tiêu biểu:
GAS QTP REE SJD BWE
Ôtô và linh kiện ôtô
23
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Bảo hiểm
20
CP tiêu biểu:
BMI BIC ABI BVH MIG
Truyền thông
12
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID STH
Y tế
10
CP tiêu biểu:
JVC DCL TNH DBD DVM TVC HVA IPA F88 PVI