Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (55.3%)

64%

Ngân hàng (31.1%)

39%

Bất động sản (18.3%)

82%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

80%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

29%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

38%

Dịch vụ tài chính (4.4%)

47%

Du lịch và giải trí (4.1%)

56%

Tài nguyên cơ bản (4%)

85%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

68%

Viễn thông (3%)

19%

Hóa chất (2.9%)

24%

Công nghệ (2.2%)

96%

Dầu khí (1.9%)

66%

Bán lẻ (1.8%)

81%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

70%

Y tế (0.8%)

61%

Bảo hiểm (0.8%)

81%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

97%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

43%

Truyền thông (0.1%)

41%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.3%)

64%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

97%

Công nghệ (2.2%)

96%

Tài nguyên cơ bản (4%)

85%

Bất động sản (18.3%)

82%

Bán lẻ (1.8%)

81%

Bảo hiểm (0.8%)

81%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

80%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

70%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

68%

Dầu khí (1.9%)

66%

Y tế (0.8%)

61%

Du lịch và giải trí (4.1%)

56%

Dịch vụ tài chính (4.4%)

47%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

43%

Truyền thông (0.1%)

41%

Ngân hàng (31.1%)

39%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

38%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

29%

Hóa chất (2.9%)

24%

Viễn thông (3%)

19%
Bất động sản
75
CP tiêu biểu:
VRE VHM HHS IDC KDH
Dịch vụ tài chính
75
CP tiêu biểu:
VIX SHS SSI VND CTS
Ngân hàng
71
CP tiêu biểu:
MBB SHB TCB HDB ACB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
62
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
61
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG VGS NKG
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PVS PVD PLX BSR OIL
Bán lẻ
57
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX FRT PET
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
BMI BVH BIC MIG ABI
Du lịch và giải trí
45
CP tiêu biểu:
VJC HVN VPL YEG OCH
Thực phẩm và đồ uống
43
CP tiêu biểu:
MCH ANV NAF SBT SAB
Xây dựng và vật liệu xây dựng
41
CP tiêu biểu:
CDC VGC PC1 CII DTD
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
27
CP tiêu biểu:
HAH VEA ACV VSC GMD
Hóa chất
25
CP tiêu biểu:
BMP DPM DCM DGC TRC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
23
CP tiêu biểu:
PNJ TLG MSH VGT TCM
Ôtô và linh kiện ôtô
21
CP tiêu biểu:
DRC CSM CTF HAX HTL
Công nghệ
19
CP tiêu biểu:
FPT CMG SGT SAM ELC
Các dịch vụ hạ tầng
19
CP tiêu biểu:
GAS REE TTA QTP NT2
Viễn thông
18
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Y tế
12
CP tiêu biểu:
DBD IMP JVC DVN DCL
Truyền thông
4
CP tiêu biểu:
FOC INN STH VNB EID