Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.5%)

29%

Ngân hàng (30.3%)

19%

Bất động sản (18.2%)

39%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

62%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

6%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

55%

Du lịch và giải trí (4.4%)

2%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

12%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

19%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

33%

Viễn thông (3%)

0%

Hóa chất (2.9%)

12%

Công nghệ (2.1%)

4%

Bán lẻ (2%)

4%

Dầu khí (1.6%)

2%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

62%

Y tế (0.8%)

48%

Bảo hiểm (0.8%)

76%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

3%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Truyền thông (0.1%)

17%

VN30 (55.5%)

29%

Bảo hiểm (0.8%)

76%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

62%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

62%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

55%

Y tế (0.8%)

48%

Bất động sản (18.2%)

39%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

33%

Ngân hàng (30.3%)

19%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

19%

Truyền thông (0.1%)

17%

Hóa chất (2.9%)

12%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

12%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

6%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Bán lẻ (2%)

4%

Công nghệ (2.1%)

4%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

3%

Dầu khí (1.6%)

2%

Du lịch và giải trí (4.4%)

2%

Viễn thông (3%)

0%
Bán lẻ
73
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
MCH VNM DBC SAB HAG
Bất động sản
62
CP tiêu biểu:
BCM VPI IDC VIC VC3
Viễn thông
54
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
54
CP tiêu biểu:
FPT ELC TTN CMG SAM
Bảo hiểm
49
CP tiêu biểu:
BVH MIG BMI BIC VNR
Dầu khí
48
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD PPT OIL
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
47
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
47
CP tiêu biểu:
HPG DHC MSR SBG KSB
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ MSH VGT TCM TLG
Ngân hàng
44
CP tiêu biểu:
ABB CTG BID VCB MBB
Hóa chất
43
CP tiêu biểu:
DGC BMP PHR TRC VTZ
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP POW NT2
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
34
CP tiêu biểu:
SCS VEA ACV GEE HAH
Du lịch và giải trí
31
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG DAH VPL
Xây dựng và vật liệu xây dựng
30
CP tiêu biểu:
NTP VLB DHA VCS CTR
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CTF DRC HAX CSM TMT
Truyền thông
18
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN HTP
Dịch vụ tài chính
17
CP tiêu biểu:
HCM FTS VCI SSI SHS
Y tế
13
CP tiêu biểu:
DCL IMP DBD LDP JVC