Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.2%)

70%

Ngân hàng (30%)

66%

Bất động sản (18.5%)

77%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

85%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

59%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

61%

Du lịch và giải trí (4.8%)

75%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

16%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

13%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

46%

Viễn thông (3.1%)

18%

Hóa chất (2.9%)

32%

Công nghệ (2.1%)

3%

Bán lẻ (2.1%)

96%

Dầu khí (1.6%)

54%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

69%

Y tế (0.8%)

62%

Bảo hiểm (0.7%)

15%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

16%

Truyền thông (0.1%)

58%

VN30 (55.2%)

70%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Bán lẻ (2.1%)

96%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

85%

Bất động sản (18.5%)

77%

Du lịch và giải trí (4.8%)

75%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

69%

Ngân hàng (30%)

66%

Y tế (0.8%)

62%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

61%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

59%

Truyền thông (0.1%)

58%

Dầu khí (1.6%)

54%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

46%

Hóa chất (2.9%)

32%

Viễn thông (3.1%)

18%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

16%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

16%

Bảo hiểm (0.7%)

15%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

13%

Công nghệ (2.1%)

3%
Bán lẻ
77
CP tiêu biểu:
DGW MWG FRT PET CLX
Bất động sản
70
CP tiêu biểu:
IDC VRE BCM TCH VHM
Viễn thông
69
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Thực phẩm và đồ uống
68
CP tiêu biểu:
MCH VHC VNM SBT DBC
Công nghệ
57
CP tiêu biểu:
FPT TTN CMG ELC SAM
Dầu khí
53
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX BSR PPT
Hóa chất
52
CP tiêu biểu:
DGC BMP DRI DCM GVR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
47
CP tiêu biểu:
PNJ TCM TLG TNG VGT
Tài nguyên cơ bản
46
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG SBG NKG
Ngân hàng
45
CP tiêu biểu:
HDB LPB TPB ACB VCB
Bảo hiểm
43
CP tiêu biểu:
BVH MIG BMI BIC VNR
Các dịch vụ hạ tầng
42
CP tiêu biểu:
POW NT2 GAS QTP REE
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
38
CP tiêu biểu:
HAH VEA SCS GEE ACV
Xây dựng và vật liệu xây dựng
32
CP tiêu biểu:
DHA CTR NTP VCS PTB
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Truyền thông
20
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN HTP
Dịch vụ tài chính
16
CP tiêu biểu:
PVI FTS ORS MBS VIX
Y tế
9
CP tiêu biểu:
DCL IMP DVM JVC DHG