Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (55.5%)

60%

Ngân hàng (29.3%)

49%

Bất động sản (19.3%)

67%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

69%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

8%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

55%

Du lịch và giải trí (4.7%)

75%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

62%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

16%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

39%

Viễn thông (3%)

0%

Hóa chất (2.8%)

16%

Công nghệ (2.1%)

4%

Bán lẻ (2.1%)

76%

Dầu khí (1.7%)

99%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

59%

Y tế (0.8%)

47%

Bảo hiểm (0.8%)

78%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

41%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

6%

Truyền thông (0.1%)

16%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.5%)

60%

Dầu khí (1.7%)

99%

Bảo hiểm (0.8%)

78%

Bán lẻ (2.1%)

76%

Du lịch và giải trí (4.7%)

75%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

69%

Bất động sản (19.3%)

67%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

62%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

59%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

55%

Ngân hàng (29.3%)

49%

Y tế (0.8%)

47%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

41%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

39%

Hóa chất (2.8%)

16%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

16%

Truyền thông (0.1%)

16%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

8%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

6%

Công nghệ (2.1%)

4%

Viễn thông (3%)

0%
Bán lẻ
74
CP tiêu biểu:
MWG DGW FRT CLX PET
Thực phẩm và đồ uống
65
CP tiêu biểu:
VNM BAF SAB VHC DBC
Bất động sản
62
CP tiêu biểu:
VPI IDC CIG VIC VC3
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT OIL
Bảo hiểm
52
CP tiêu biểu:
BVH MIG BIC BMI VNR
Công nghệ
50
CP tiêu biểu:
FPT ELC TTN CMG ITD
Tài nguyên cơ bản
48
CP tiêu biểu:
HPG DHC MSR SBG PAT
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
47
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TCM TLG VGT
Viễn thông
46
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
46
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
45
CP tiêu biểu:
CTG MBB ABB ACB BID
Các dịch vụ hạ tầng
42
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP NT2 POW
Hóa chất
37
CP tiêu biểu:
TRC DRI PHR BMP DPR
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
33
CP tiêu biểu:
VEA SCS ACV HAH GEE
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN DAH VPL
Xây dựng và vật liệu xây dựng
29
CP tiêu biểu:
NTP CTR PTB VLB PC1
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CTF DRC HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
22
CP tiêu biểu:
HCM SHS VIX VCI DSE
Y tế
20
CP tiêu biểu:
DCL DVN DBD IMP TNH
Truyền thông
16
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID